Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
0.1% | 0.2% | 6.8% | 759 |
|
|||
2 |
Lớp 1 (L1)
|
0.1% | 0.2% | 6.8% | 319 |
|
|||
3 |
Proof of Work (PoW)
|
0.1% | 0.1% | 5.8% | 188 |
|
|||
4 |
World Liberty Financial Portfolio
|
0.1% | 0.5% | 6.5% | 14 |
|
|||
5 |
Proof of Stake (PoS)
|
0.2% | 0.6% | 5.7% | 161 |
|
|||
6 |
Made in USA
|
0.2% | 1.3% | 11.1% | 275 |
|
|||
7 |
Stablecoin
|
0.0% | 0.0% | 0.0% | 273 |
|
|||
8 |
Fiat-backed Stablecoin
|
0.1% | 0.0% | 0.2% | 155 |
|
|||
9 |
USD Stablecoin
|
0.2% | 0.0% | 0.2% | 122 |
|
|||
10 |
Alleged SEC Securities
|
0.3% | 0.6% | 6.5% | 42 |
|
|||
11 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.3% | 0.0% | 5.7% | 133 |
|
|||
12 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
0.1% | 0.2% | 5.1% | 68 |
|
|||
13 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.2% | 0.0% | 11.9% | 1158 |
|
|||
14 |
Meme
|
0.6% | 0.4% | 10.9% | 4427 |
|
|||
15 |
Liquid Staking
|
0.0% | 1.0% | 11.1% | 230 |
|
|||
16 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
0.1% | 0.6% | 8.3% | 458 |
|
|||
17 |
Dog-Themed
|
0.7% | 0.3% | 9.3% | 506 |
|
|||
18 |
Token được bao bọc
|
0.0% | 0.8% | 8.6% | 380 |
|
|||
19 |
Real World Assets (RWA)
|
0.2% | 0.2% | 8.4% | 351 |
|
|||
20 |
Token Liquid Staking
|
0.2% | 0.6% | 12.8% | 204 |
|
|||
21 |
Made in China
|
0.0% | 2.1% | 0.2% | 15 |
|
|||
22 |
Cơ sở hạ tầng
|
0.0% | 0.5% | 9.3% | 168 |
|
|||
23 |
Elon Musk-Inspired
|
0.2% | 0.1% | 8.9% | 108 |
|
|||
24 |
Animoca Brands Portfolio
|
0.1% | 1.1% | 2.4% | 157 |
|
|||
25 |
Liquid Staked ETH
|
0.2% | 1.0% | 11.6% | 32 |
|
|||
26 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.3% | 1.8% | 14.0% | 671 |
|
|||
27 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
0.1% | 0.5% | 16.6% | 305 |
|
|||
28 |
DePIN
|
0.1% | 0.7% | 11.3% | 208 |
|
|||
29 |
NFT
|
0.1% | 1.1% | 13.0% | 540 |
|
|||
30 |
Bridged-Tokens
|
0.2% | 0.0% | 6.9% | 463 |
|
|||
31 |
Index Coop Defi Index
|
0.2% | 0.4% | 12.5% | 10 |
|
|||
32 |
Index Coop Index
|
0.3% | 0.3% | 12.7% | 10 |
|
|||
33 |
Lớp 2 (L2)
|
0.1% | 1.1% | 11.9% | 114 |
|
|||
34 |
Binance Launchpool
|
0.2% | 3.4% | 9.8% | 56 |
|
|||
35 |
Restaking
|
0.2% | 0.7% | 8.6% | 75 |
|
|||
36 |
Layer 0 (L0)
|
0.1% | 0.2% | 12.1% | 8 |
|
|||
37 |
Trò chơi (GameFi)
|
0.1% | 1.0% | 12.6% | 824 |
|
|||
38 |
Khai thác lợi suất
|
0.3% | 0.7% | 14.0% | 190 |
|
|||
39 |
Bridged Stablecoins
|
0.0% | 0.0% | 8.5% | 177 |
|
|||
40 |
Dự ngôn
|
0.1% | 1.2% | 14.9% | 54 |
|
|||
41 |
Directed Acyclic Graph (DAG)
|
0.1% | 2.0% | 15.4% | 9 |
|
|||
42 |
Liquid Restaking Tokens
|
0.0% | 1.1% | 9.1% | 45 |
|
|||
43 |
Bridged USDT
|
0.1% | 0.0% | 13.1% | 75 |
|
|||
44 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
0.2% | 1.2% | 13.9% | 78 |
|
|||
45 |
Solana Meme
|
0.2% | 0.8% | 16.2% | 1263 |
|
|||
46 |
Bitcoin Fork
|
0.0% | 1.1% | 9.2% | 5 |
|
|||
47 |
Binance Launchpad
|
0.2% | 0.7% | 13.7% | 37 |
|
|||
48 |
Binance Alpha Spotlight
|
0.3% | 1.9% | 16.3% | 99 |
|
|||
49 |
Chơi để kiếm tiền
|
0.1% | 0.7% | 13.0% | 285 |
|
|||
50 |
Tiền ẩn danh
|
0.0% | 0.3% | 1.5% | 68 |
|
|||
51 |
Cho vay/mượn
|
0.2% | 0.5% | 11.1% | 142 |
|
|||
52 |
Perpetuals
|
0.3% | 2.8% | 20.0% | 60 |
|
|||
53 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.7% | 0.9% | 9.2% | 68 |
|
|||
54 |
Yield-Bearing Stablecoin
|
0.3% | 0.2% | 19.2% | 13 |
|
|||
55 |
Vũ trụ ảo
|
0.3% | 0.5% | 11.9% | 169 |
|
|||
56 |
Rollup
|
0.3% | 0.9% | 15.6% | 28 |
|
|||
57 |
Mobile Mining
|
0.1% | 6.6% | 22.9% | 5 |
|
|||
58 |
Data Availability
|
0.5% | 3.8% | 12.9% | 10 |
|
|||
59 |
RWA Protocol
|
0.3% | 0.5% | 13.1% | 54 |
|
|||
60 |
Stablecoin Protocol
|
0.6% | 2.0% | 7.1% | 47 |
|
|||
61 |
Ether.fi Ecosystem
|
0.1% | 1.4% | 10.6% | 4 |
|
|||
62 |
Crypto-backed Stablecoin
|
0.1% | 1.3% | 2.5% | 59 |
|
|||
63 |
Lưu trữ
|
0.4% | 2.1% | 2.7% | 46 |
|
|||
64 |
Internet vạn vật (IOT)
|
0.1% | 1.4% | 12.3% | 25 |
|
|||
65 |
Gaming Blockchains
|
0.0% | 1.5% | 14.1% | 36 |
|
|||
66 |
AI Agents
|
0.4% | 2.4% | 17.5% | 395 |
|
|||
67 |
Frog-Themed
|
0.2% | 2.6% | 11.3% | 133 |
|
|||
68 |
The Boy’s Club
|
0.8% | 3.7% | 10.3% | 218 |
|
|||
69 |
Chain Abstraction
|
0.2% | 2.6% | 0.0% | 5 |
|
|||
70 |
Các sản phẩm mã hóa
|
0.5% | 1.6% | 2.1% | 172 |
|
|||
71 |
Bridged USDC
|
0.1% | 0.2% | 1.5% | 114 |
|
|||
72 |
Binance HODLer Airdrops
|
0.2% | 4.5% | 10.2% | 13 |
|
|||
73 |
Gaming Utility Token
|
0.0% | 0.9% | 12.3% | 112 |
|
|||
74 |
Liquid Staked SOL
|
0.8% | 0.9% | 8.6% | 29 |
|
|||
75 |
Optimism Superchain Ecosystem
|
0.2% | 1.4% | 16.4% | 15 |
|
|||
76 |
SideChain
|
0.4% | 0.2% | 8.4% | 21 |
|
|||
77 |
Phái sinh
|
0.2% | 0.1% | 12.9% | 112 |
|
|||
78 |
Token quản trị Liquid Staking
|
0.1% | 2.2% | 9.6% | 31 |
|
|||
79 |
Cross-chain Communication
|
0.7% | 2.3% | 24.9% | 46 |
|
|||
80 |
Pump.fun Ecosystem
|
0.3% | 1.7% | 16.2% | 1683 |
|
|||
81 |
Modular Blockchain
|
0.1% | 4.5% | 11.7% | 17 |
|
|||
82 |
Danh tính
|
0.4% | 2.4% | 12.2% | 36 |
|
|||
83 |
PolitiFi
|
0.2% | 1.5% | 15.8% | 110 |
|
|||
84 |
Tokenized Commodities
|
0.8% | 2.2% | 5.9% | 27 |
|
|||
85 |
Phân tích
|
0.1% | 2.3% | 16.1% | 105 |
|
|||
86 |
Binance-Peg Tokens
|
0.0% | 0.6% | 9.4% | 20 |
|
|||
87 |
AI Meme
|
0.0% | 1.1% | 13.2% | 391 |
|
|||
88 |
Vàng mã hóa
|
0.7% | 2.5% | 6.1% | 18 |
|
|||
89 |
Bittensor Ecosystem
|
0.2% | 1.0% | 16.2% | 21 |
|
|||
90 |
Consensys Portfolio
|
1.0% | 3.7% | 30.4% | 13 |
|
|||
91 |
Ví
|
0.3% | 0.5% | 10.1% | 57 |
|
|||
92 |
Gaming Governance Token
|
0.1% | 0.5% | 13.9% | 64 |
|
|||
93 |
Dex Aggregator
|
0.7% | 8.8% | 20.1% | 27 |
|
|||
94 |
Bitcoin Sidechains
|
0.4% | 0.2% | 6.3% | 19 |
|
|||
95 |
BTCfi
|
0.4% | 2.6% | 5.5% | 16 |
|
|||
96 |
Cat-Themed
|
0.3% | 0.0% | 16.5% | 394 |
|
|||
97 |
Payment Solutions
|
0.1% | 0.5% | 12.1% | 33 |
|
|||
98 |
Privacy Blockchain
|
0.2% | 1.9% | 13.9% | 20 |
|
|||
99 |
Bridged WETH
|
0.2% | 0.7% | 11.4% | 60 |
|
|||
100 |
Nền tảng huy động vốn
|
0.4% | 1.7% | 15.3% | 160 |
|
Hiển thị 1 đến 100 trong số 535 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
1.7%
|
$2.764.954.374.218
|
Stablecoin
|
0.1%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.0%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.0%
|
|
Meme
|
0.4%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
0.3%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
1.7%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
1.1%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
1.0%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.