Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Made in China hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Made in China hôm nay là $30 Tỷ, thay đổi -0.1% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$29.144.616.669
Giá trị VHTT
0.1%
$865.224.800
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 |
![]()
TRON
TRX
|
Mua
|
$0,2387 | 0.8% | 2.0% | 3.9% | 0.8% | $559.096.296 | $22.672.882.422 | $22.672.911.317 | 1.0 |
|
|
42 |
![]()
OKB
OKB
|
Mua
|
$47,85 | 0.3% | 1.6% | 5.3% | 3.6% | $6.471.187 | $2.869.756.405 | $11.285.684.646 | 0.25 |
|
|
55 |
![]()
VeChain
VET
|
$0,02294 | 0.2% | 1.7% | 16.0% | 22.9% | $54.409.657 | $1.971.114.750 | $1.971.114.750 | 1.0 |
|
||
162 |
![]()
Conflux
CFX
|
$0,08237 | 0.2% | 0.2% | 14.2% | 28.1% | $50.083.062 | $413.220.220 | $461.260.352 | 0.9 |
|
||
180 |
![]()
NEO
NEO
|
Mua
|
$5,00 | 0.1% | 8.4% | 37.4% | 47.6% | $123.661.139 | $352.507.457 | $499.797.898 | 0.71 |
|
|
241 |
![]()
Zilliqa
ZIL
|
$0,01125 | 0.4% | 3.5% | 15.8% | 19.2% | $15.330.809 | $222.003.743 | $229.687.845 | 0.97 |
|
||
250 |
![]()
Nervos Network
CKB
|
$0,004592 | 0.0% | 5.0% | 18.1% | 29.3% | $17.456.254 | $212.292.127 | $215.660.778 | 0.98 |
|
||
258 |
![]()
Qtum
QTUM
|
$1,94 | 0.2% | 1.8% | 13.9% | 23.2% | $15.184.611 | $204.382.084 | $208.711.575 | 0.98 |
|
||
357 |
![]()
Ontology
ONT
|
$0,1386 | 0.3% | 4.2% | 12.8% | 19.7% | $11.375.008 | $126.667.960 | $138.632.218 | 0.91 |
|
||
527 |
![]()
Huobi
HT
|
$0,4261 | 0.9% | 1.9% | 6.3% | 17.1% | $8.915,27 | $67.923.704 | $85.668.382 | 0.79 |
|
||
978 |
![]()
Phoenix
PHB
|
$0,4631 | 0.9% | 8.7% | 27.9% | 41.5% | $11.957.012 | $23.775.527 | $23.775.527 | 1.0 |
|
||
2116 |
![]()
Matrix AI Network
MAN
|
$0,007899 | 1.0% | 7.3% | 17.7% | 41.0% | $110.718 | $3.627.605 | $5.997.971 | 0.6 |
|
||
2318 |
![]()
Bytom
BTM
|
$0,001642 | 0.0% | 3.4% | 5.5% | 14.7% | $61.046,99 | $2.951.635 | $3.442.323 | 0.86 |
|
||
3087 |
![]()
ICPanda DAO
PANDA
|
$0,001598 | 0.2% | 2.5% | 25.8% | 14.7% | $629,54 | $1.302.314 | $1.653.938 | 0.79 |
|
||
5217 |
![]()
HYPE3.cool
COOL
|
$0,0002098 | 0.6% | 17.9% | 55.5% | 81.8% | $18.455,43 | $208.713 | $208.713 | 1.0 |
|
Hiển thị 1 đến 15 trong số 15 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Made in China hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Made in China hàng đầu bao gồm TRON, OKB, VeChain và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Made in China hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Made in China hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.