Tiền ảo: 17.123
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,834T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 90,41B $
Gas: 0.599 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Token quản trị Liquid Staking hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Token quản trị Liquid Staking hôm nay là $2 Tỷ, thay đổi -0.9% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$2.319.600.469
Giá trị VHTT 0.9%
$239.818.743
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
100 LDO
Lido DAO
LDO
$0,8786 0.0% 2.6% 18.0% 31.9% $65.236.480 $789.942.141 $879.788.576 0.9 lido dao (LDO) 7d chart
108 JTO
Jito
JTO
$2,27 0.3% 4.7% 8.8% 13.3% $45.040.440 $708.774.480 $2.272.541.521 0.31 jito (JTO) 7d chart
289 ANKR
Ankr Network
ANKR
Mua
$0,01729 0.2% 4.5% 14.8% 18.8% $29.144.298 $172.982.021 $172.982.021 1.0 ankr network (ANKR) 7d chart
291 FXS
Frax Share
FXS
$1,93 1.3% 3.6% 18.4% 16.7% $16.198.616 $171.518.812 $192.265.256 0.89 frax share (FXS) 7d chart
430 RPL
Rocket Pool
RPL
$4,27 0.3% 6.4% 23.1% 30.8% $10.334.876 $90.751.018 $90.751.018 1.0 rocket pool (RPL) 7d chart
636 QI
BENQI
QI
$0,007545 0.1% 2.3% 17.2% 16.1% $3.088.359 $49.395.800 $54.412.951 0.91 benqi (QI) 7d chart
675 MNDE
Marinade
MNDE
$0,1043 0.3% 3.5% 6.0% 8.3% $1.181.670 $44.858.219 $104.234.890 0.43 marinade (MNDE) 7d chart
703 BFC
Bifrost
BFC
$0,02972 0.6% 0.6% 7.9% 15.9% $1.134.243 $41.302.246 $70.315.501 0.59 bifrost (BFC) 7d chart
846 SD
Stader
SD
$0,5391 1.8% 2.4% 20.5% 25.4% $3.025.718 $30.477.364 $64.696.838 0.47 stader (SD) 7d chart
860 STRD
Stride
STRD
$0,3228 0.1% 4.0% 3.2% 26.3% $66.188,79 $29.830.540 $29.830.540 1.0 stride (STRD) 7d chart
872 DINERO
Dinero
DINERO
$0,04098 10.8% 10.9% 68.4% 12.8% $533.357 $28.938.769 $50.985.247 0.57 dinero (DINERO) 7d chart
995 BR
Bedrock
BR
$0,1076 0.8% 4.8% 23.4% - $40.280.101 $22.643.474 $107.826.067 0.21 bedrock (BR) 7d chart
1033 FIS
Stafi
FIS
$0,1367 0.1% 8.0% 24.3% 31.9% $5.739.694 $20.803.853 $20.803.853 1.0 stafi (FIS) 7d chart
1047 XPRT
Persistence One
XPRT
$0,09012 0.3% 0.1% 5.6% 17.6% $930.067 $20.337.566 $20.370.842 1.0 persistence one (XPRT) 7d chart
1150 SDT
Stake DAO
SDT
$0,2743 0.4% 1.0% 5.7% 13.4% $761,44 $16.915.378 $18.277.140 0.93 stake dao (SDT) 7d chart
1193 CLOUD
Cloud
CLOUD
$0,08672 0.2% 2.4% 3.6% 18.1% $1.245.923 $15.620.009 $86.777.829 0.18 cloud (CLOUD) 7d chart
1400 HPO
Hipo Governance Token
HPO
$0,01393 0.3% 2.8% 2.8% 102.5% $80,93 $11.157.872 $13.948.432 0.8 hipo governance token (HPO) 7d chart
1420 VNO
Veno Finance
VNO
$0,02124 1.8% 1.1% 6.0% 3.4% $11.417,28 $10.724.918 $39.830.550 0.27 veno finance (VNO) 7d chart
1562 COOK
mETH Protocol
COOK
$0,008935 0.4% 2.9% 14.4% 20.2% $410.206 $8.577.948 $44.676.812 0.19 meth protocol (COOK) 7d chart
1637 PSTAKE
pSTAKE Finance
PSTAKE
$0,01475 1.1% 7.7% 21.8% 40.6% $959.217 $7.378.187 $7.378.187 1.0 pstake finance (PSTAKE) 7d chart
1699 AMI
Amnis Finance
AMI
$0,08624 4.2% 58.8% - - $6.112.703 $6.698.374 $87.294.601 0.08 amnis finance (AMI) 7d chart
1710 BNC
Bifrost
BNC
$0,1533 0.2% 1.9% 8.2% 17.2% $9.122.502 $6.557.175 $12.261.351 0.53 bifrost (BNC) 7d chart
1846 SWISE
StakeWise
SWISE
$0,009450 0.2% 0.9% 7.3% 25.3% $318,18 $5.267.229 $9.459.509 0.56 stakewise (SWISE) 7d chart
1875 SWELL
Layerzero Bridged Swell
SWELL
$0,01106 0.2% 5.9% 22.8% 17.4% $5.232,91 $5.008.134 $5.008.134 1.0 layerzero bridged swell (SWELL) 7d chart
2691 BTRFLY
Redacted
BTRFLY
$82,65 8.6% 12.3% 21.3% 6.8% $2.360,77 $1.956.318 $1.956.318 1.0 redacted (BTRFLY) 7d chart
3908 SDFXN
Stake DAO FXN
SDFXN
$31,65 0.4% 0.8% 9.9% - $1.578,15 $631.714 $631.714 1.0 stake dao fxn (SDFXN) 7d chart
4912 LARA
Lara
LARA
$0,001269 0.1% 6.4% 19.0% 39.6% $2.013,22 $269.646 $1.268.635 0.21 lara (LARA) 7d chart
5367 RBW
Rainbow Token
RBW
$0,0007284 0.1% 1.7% 9.2% 21.1% $1,07 $183.061 $729.689 0.25 rainbow token (RBW) 7d chart
6367 BALPHA
bAlpha
BALPHA
$4,46 - - - - $142,71 $80.275,41 $80.275,41 1.0 balpha (BALPHA) 7d chart
8154 MSTR
Monsterra
MSTR
$0,001428 0.0% 11.9% 33.4% 26.1% $7.895,15 $17.927,56 $140.995 0.13 monsterra (MSTR) 7d chart
LNR
LiNEAR Protocol LNR
LNR
$0,002297 0.3% 1.7% 13.1% 18.9% $2.282,07 - $2.296.529 linear protocol lnr (LNR) 7d chart
Hiển thị 1 đến 31 trong số 31 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Token quản trị Liquid Staking hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Token quản trị Liquid Staking hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Token quản trị Liquid Staking hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng