Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Liquid Staked ETH hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Liquid Staked ETH hôm nay là $20 Tỷ, thay đổi 2.5% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$22.454.610.452
Giá trị VHTT
2.5%
$45.572.204
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 |
![]()
Lido Staked Ether
STETH
|
Mua
|
$1.873,08 | 0.4% | 0.4% | 9.4% | 20.4% | $22.957.091 | $17.584.729.014 | $17.584.729.014 | 1.0 |
|
|
78 |
![]()
Kelp DAO Restaked ETH
RSETH
|
$1.949,28 | 0.2% | 0.4% | 9.7% | 20.5% | $2.838.525 | $1.104.428.799 | $1.104.428.799 | 1.0 |
|
||
88 |
![]()
Rocket Pool ETH
RETH
|
$2.119,29 | 0.3% | 0.2% | 9.6% | 20.2% | $8.045.772 | $922.628.203 | $922.628.203 | 1.0 |
|
||
105 |
![]()
Mantle Staked Ether
METH
|
$1.988,75 | 0.7% | 0.2% | 9.6% | 20.2% | $1.562.356 | $728.738.181 | $728.738.181 | 1.0 |
|
||
167 |
![]()
Super OETH
SUPEROETHB
|
$1.873,10 | 0.4% | 0.3% | 9.6% | 20.4% | $423.384 | $404.523.940 | $404.523.940 | 1.0 |
|
||
174 |
![]()
StakeWise Staked ETH
OSETH
|
$1.954,94 | 0.3% | 0.4% | 9.5% | 20.7% | $8.379,98 | $379.251.639 | $379.251.639 | 1.0 |
|
||
185 |
![]()
ether.fi Staked ETH
EETH
|
$1.870,18 | 0.5% | 0.2% | 9.7% | 20.7% | $46.992,65 | $342.896.432 | $4.610.197.317 | 0.07 |
|
||
221 |
![]()
Coinbase Wrapped Staked ETH
CBETH
|
$2.050,67 | 0.2% | 0.4% | 9.6% | 20.3% | $3.128.023 | $260.684.974 | $765.746.774 | 0.34 |
|
||
256 |
![]()
Liquid Staked ETH
LSETH
|
$2.012,39 | 0.4% | 0.3% | 9.6% | 20.3% | $62.186,01 | $204.909.794 | $204.909.794 | 1.0 |
|
||
280 |
![]()
Staked Frax Ether
SFRXETH
|
$2.094,80 | 0.4% | 0.4% | 9.6% | 20.8% | $554.625 | $180.243.772 | $180.243.772 | 1.0 |
|
||
304 |
![]()
Treehouse ETH
TETH
|
$2.246,38 | 0.4% | 0.5% | 9.5% | 20.2% | $1.169.896 | $160.973.505 | $160.973.505 | 1.0 |
|
||
460 |
![]()
Origin Ether
OETH
|
$1.874,39 | 0.1% | 0.4% | 9.5% | 20.5% | $120.960 | $84.795.819 | $84.795.819 | 1.0 |
|
||
585 |
![]()
Berachain Staked ETH
BERAETH
|
$1.886,01 | 0.3% | 0.4% | 9.4% | 20.1% | $8.254,56 | $57.362.477 | $57.362.477 | 1.0 |
|
||
975 |
![]()
Ankr Staked ETH
ANKRETH
|
$2.228,29 | 0.5% | 0.4% | 9.5% | 20.2% | $15,38 | $23.901.946 | $23.901.946 | 1.0 |
|
||
1595 |
![]()
Manta mETH
METH
|
$1.898,72 | - | 0.4% | 9.5% | 20.4% | $19,32 | $8.001.854 | $8.001.854 | 1.0 |
|
||
2397 |
![]()
Yay StakeStone Ether
YAYSTONE
|
$1.950,04 | 0.4% | 0.3% | 9.5% | 20.3% | $481,05 | $2.654.417 | $2.654.417 | 1.0 |
|
||
2420 |
![]()
Yay Kelp DAO’s Airdrop Gain ETH
YAYAGETH
|
$1.926,17 | 0.4% | 0.3% | 9.6% | 20.4% | $302,55 | $2.593.064 | $2.593.064 | 1.0 |
|
||
3200 |
![]()
Abstract Liquid Staked ETH
ABSETH
|
$1.860,86 | 0.1% | 0.5% | - | - | $272.869 | $1.177.878 | $1.177.878 | 1.0 |
|
||
5924 |
![]()
ZKsync Staked ETH
ZKETH
|
$1.883,17 | 0.2% | 0.2% | 9.2% | - | $3.956,39 | $114.744 | $114.744 | 1.0 |
|
||
![]()
Wrapped Super OETH
WSUPEROETHB
|
$1.973,79 | 0.2% | 0.3% | 9.5% | 20.1% | $7.251,71 | - | $1.973,79 |
|
||||
![]()
OKX BETH
BETH
|
$1.873,03 | 0.2% | 0.3% | 9.6% | 20.5% | $1.593.158 | - | - |
|
||||
![]()
Latch Staked ETH
ATETH
|
$1.936,16 | 0.1% | 1.0% | 8.9% | 18.6% | $5.001,26 | - | $3.434.140 |
|
||||
![]()
Kroma Staked ETH
SPETH
|
$1.875,20 | - | - | - | - | $13,23 | - | $148.466 |
|
||||
![]()
Hinkal Staked ETH
HETH
|
$1.876,16 | - | - | - | - | $431,18 | - | $2.112.551 |
|
||||
![]()
Degen ETH Staked ETH
DGNETH
|
$1.862,48 | - | 1.1% | 10.2% | 23.8% | $11.976,68 | - | $4.721.087 |
|
||||
![]()
Dinero Staked ETH
PXETH
|
$1.873,16 | 0.4% | 0.4% | 9.4% | 20.3% | $2.509.165 | - | $147.459.244 |
|
||||
![]()
Veno Finance Staked ETH
LETH
|
$1.947,56 | 0.1% | 1.0% | 9.4% | 19.9% | $7,66 | - | $79.760,88 |
|
||||
![]()
StaFi Staked ETH
RETH
|
$2.232,32 | - | - | - | - | $398,99 | - | $4.940.190 |
|
||||
![]()
Crypto.com Staked ETH
CDCETH
|
$1.957,32 | 0.8% | 0.7% | 8.8% | 20.0% | $223.224 | - | - |
|
||||
![]()
Bridged Wrapped Lido Staked Ether (Scroll)
WSTETH
|
$2.241,69 | 0.3% | 0.3% | 9.7% | 20.3% | $17.487,66 | - | $631.606.362 |
|
||||
![]()
hsETH
HSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Orbit Ether
ORBETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
Hiển thị 1 đến 32 trong số 32 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Liquid Staked ETH hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Liquid Staked ETH hàng đầu bao gồm Lido Staked Ether, Kelp DAO Restaked ETH, Rocket Pool ETH và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Liquid Staked ETH hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Liquid Staked ETH hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.