Tiền ảo: 17.122
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,831T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 90,785B $
Gas: 0.583 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các danh mục tiền mã hóa trong xu thế

Khám phá các danh mục tiền mã hóa trong xu thế trên CoinGecko. Danh sách này dựa trên các đồng tiền mã hóa trong xu thế trên CoinGecko và danh mục tương ứng của đồng tiền mã hóa đó.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Binance Launchpool
0.6% 6.5% 6.4% 56
2
Terminal of Truths
0.6% 12.3% 12.5% 18
3
Pump.fun Ecosystem
0.3% 2.4% 18.6% 1684
4
RWA Protocol
0.2% 5.2% 12.1% 55
5
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
0.2% 2.1% 13.9% 304
6
Proof of Stake (PoS)
0.1% 1.8% 3.9% 161
7
Solana Meme
0.1% 2.4% 14.5% 1265
8
Mobile Mining
0.1% 5.3% 22.0% 5
9
Lưu trữ
0.0% 2.2% 4.0% 46
10
Curve Ecosystem
0.0% 4.1% 0.5% 13
11
Binance Alpha Spotlight
0.0% 2.5% 16.4% 99
12
Dex Aggregator
0.1% 1.6% 20.5% 27
13
Gaming Blockchains
0.1% 0.7% 16.7% 37
14
Proof of Work (PoW)
0.1% 3.2% 2.8% 189
15
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.1% 4.4% 8.3% 1162
16
Trò chơi (GameFi)
0.2% 0.3% 14.6% 826
17
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.2% 2.8% 4.2% 761
18
Lớp 1 (L1)
0.2% 2.9% 4.0% 322
19
World Liberty Financial Portfolio
0.2% 1.7% 4.9% 14
20
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.2% 2.5% 11.5% 77
21
Chơi để kiếm tiền
0.2% 0.4% 15.5% 286
22
Made in USA
0.2% 1.5% 10.6% 275
23
Meme
0.3% 2.0% 11.8% 4427
24
Khai thác lợi suất
0.3% 2.1% 11.8% 188
25
Stablecoin Protocol
0.3% 3.5% 6.6% 47
26
Real World Assets (RWA)
0.5% 0.9% 9.6% 353
27
AI Meme
0.6% 4.8% 18.8% 391
28
Cơ sở hạ tầng
0.6% 0.2% 10.2% 168
29
Token dựa trên sàn giao dịch
0.7% 0.5% 4.3% 132
30
Binance HODLer Airdrops
0.8% 1.7% 21.3% 13
31
Action Games
0.8% 5.8% 7.3% 81
32
Shooting Games
1.1% 13.8% 28.4% 48
33
TRY Stablecoin
0.1% 67.2% 43.2% 1
34
Solana Token-2022
0.1% 25.9% 8.9% 20
35
Stock market-themed
0.1% 14.9% 18.2% 15
36
Mascot-Themed
0.3% 14.9% 10.8% 16
37
Zodiac-Themed
0.3% 12.6% 9.1% 12
38
LRTfi
0.5% 12.2% 4.0% 6
39
Yield Tokenization Protocol
0.3% 11.9% 3.3% 5
40
Token LP
0.7% 11.8% 12.5% 6
41
Fixed Interest
0.5% 11.2% 3.1% 8
42
Chỉ số NFT
0.3% 10.8% 10.4% 1
43
Flaunch Ecosystem
0.1% 9.0% 28.8% 1
44
Desci Meme
0.1% 8.8% 6.0% 33
45
Liquid Staked SUI
1.6% 8.6% 0.1% 5
46
HyperXpad Launchpad
0.0% 8.0% 33.6% 1
47
Liquid Restaking Governance Tokens
0.3% 7.7% 3.1% 9
48
Celebrity-Themed
0.7% 7.5% 18.8% 20
49
Sun Pump Ecosystem
0.7% 7.2% 1.2% 44
50
LSDFi
0.5% 7.0% 4.2% 21
51
Murad Picks
0.4% 6.9% 20.9% 10
52
Arcade Games
0.2% 6.1% 14.7% 58
53
Siêu quản trị
1.4% 6.0% 2.5% 7
54
TRON Meme
0.4% 5.7% 0.4% 54
55
Parody Meme
1.0% 5.4% 6.6% 109
56
Token đòn bẩy
0.2% 4.9% 11.7% 9
57
BTCfi
0.2% 4.8% 1.9% 17
58
VPN
0.9% 4.6% 0.5% 8
59
Christmas Themed
0.1% 4.4% 12.5% 8
60
TokenSets
0.1% 4.4% 13.2% 7
61
AI Applications
0.5% 4.3% 13.6% 200
62
Hybrid Token Standards
2.6% 4.3% 20.9% 11
63
Wojak-Themed
2.1% 3.8% 21.3% 13
64
Racing Games
0.5% 3.7% 11.1% 21
65
Từ thiện
1.2% 3.6% 15.9% 21
66
The Boy’s Club
0.5% 3.5% 8.8% 218
67
Hệ sinh thái DaoMaker
0.2% 3.3% 16.4% 69
68
PolitiFi
0.0% 3.3% 11.0% 109
69
Token Aave
0.2% 3.3% 2.6% 123
70
Elon Musk-Inspired
0.3% 3.2% 9.8% 108
71
Yield Optimizer
0.3% 3.2% 2.9% 19
72
Nền tảng huy động vốn Kommunitas
0.5% 3.2% 2.6% 14
73
CreatorBid Ecosystem
0.1% 3.2% 6.8% 11
74
BitStarters Launchpad
0.1% 3.2% 2.6% 5
75
Directed Acyclic Graph (DAG)
0.1% 3.2% 13.5% 10
76
Bridged FRAX
0.0% 3.2% 4.7% 3
77
Thực tế ảo
1.7% 3.2% 14.5% 7
78
Bittensor Ecosystem
0.1% 3.1% 14.2% 21
79
Liquid Restaked ETH
0.4% 3.1% 9.3% 10
80
Token được bao bọc
0.3% 3.1% 5.6% 380
81
Binance-Peg Tokens
0.3% 3.1% 7.4% 20
82
Bridged WBTC
0.1% 3.1% 2.8% 36
83
Ether.fi Ecosystem
0.1% 3.0% 7.2% 4
84
DN-404
0.7% 3.0% 16.0% 4
85
Perpetuals
0.3% 2.9% 15.8% 60
86
Cho vay/mượn
0.3% 2.9% 9.1% 143
87
Nền tảng huy động vốn
0.2% 2.9% 13.7% 160
88
Camelot Launchpad
0.6% 2.9% 13.1% 9
89
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.1% 2.9% 5.4% 458
90
Frog-Themed
0.5% 2.9% 10.2% 133
91
Liquid Staked ETH
0.2% 2.8% 8.7% 32
92
Ohm Fork
0.5% 2.8% 0.8% 4
93
Algorithmic Stablecoin
0.1% 2.8% 2.8% 20
94
Emoji-Themed
0.3% 2.7% 21.9% 7
95
Payment Solutions
0.2% 2.7% 10.9% 33
96
Chỉ số DeFi
0.5% 2.7% 7.3% 19
97
Liquid Restaking Tokens
0.3% 2.6% 7.0% 46
98
Bridged WETH
0.5% 2.6% 8.8% 60
99
PAAL AI Launchpad
1.8% 2.6% 15.4% 3
100
Dog-Themed
0.2% 2.5% 10.5% 505
Hiển thị 1 đến 100 trong số 536 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.8%
$2.831.055.670.344
Stablecoin
0.1%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.5%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
4.4%
Meme
2.0%
Real World Assets (RWA)
0.9%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.2%
Lớp 2 (L2)
0.9%
Trò chơi (GameFi)
0.3%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng