Các danh mục tiền mã hóa có khối lượng giao dịch cao nhất
Khám phá các danh mục tiền mã hóa hoạt động mạnh nhất có khối lượng giao dịch cao nhất. Danh sách này xếp hạng các phân ngành tiền mã hóa dựa trên khối lượng giao dịch trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
🚨 Giảm mạnh nhất
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Stablecoin
|
0.1% | 0.1% | 0.1% | 274 |
|
|||
2 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
0.5% | 2.7% | 4.4% | 761 |
|
|||
3 |
Lớp 1 (L1)
|
0.3% | 2.7% | 4.2% | 322 |
|
|||
4 |
World Liberty Financial Portfolio
|
0.3% | 1.5% | 5.0% | 14 |
|
|||
5 |
USD Stablecoin
|
0.1% | 0.1% | 0.0% | 122 |
|
|||
6 |
Fiat-backed Stablecoin
|
0.0% | 0.1% | 0.0% | 155 |
|
|||
7 |
Proof of Work (PoW)
|
0.2% | 3.0% | 3.0% | 189 |
|
|||
8 |
Made in USA
|
0.7% | 1.4% | 10.7% | 275 |
|
|||
9 |
Proof of Stake (PoS)
|
0.3% | 1.7% | 4.0% | 161 |
|
|||
10 |
Alleged SEC Securities
|
0.2% | 0.4% | 6.4% | 42 |
|
|||
11 |
Meme
|
0.8% | 1.8% | 12.0% | 4427 |
|
|||
12 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.4% | 4.3% | 8.4% | 1162 |
|
|||
13 |
Solana Meme
|
1.0% | 2.2% | 14.6% | 1265 |
|
|||
14 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.2% | 0.4% | 4.4% | 132 |
|
|||
15 |
Dog-Themed
|
0.7% | 2.3% | 10.7% | 505 |
|
|||
16 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
0.1% | 0.3% | 4.0% | 67 |
|
|||
17 |
Token được bao bọc
|
0.5% | 2.9% | 5.7% | 380 |
|
|||
18 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.6% | 0.1% | 15.9% | 672 |
|
|||
19 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
0.5% | 2.7% | 5.5% | 458 |
|
|||
20 |
Pump.fun Ecosystem
|
1.5% | 2.4% | 18.6% | 1684 |
|
|||
21 |
Binance Launchpool
|
1.7% | 6.4% | 6.5% | 56 |
|
|||
22 |
Animoca Brands Portfolio
|
0.8% | 0.5% | 4.0% | 157 |
|
|||
23 |
Cơ sở hạ tầng
|
0.2% | 0.1% | 10.3% | 168 |
|
|||
24 |
Trò chơi (GameFi)
|
0.7% | 0.4% | 14.6% | 826 |
|
|||
25 |
NFT
|
0.7% | 0.1% | 15.3% | 540 |
|
|||
26 |
Khai thác lợi suất
|
0.4% | 1.9% | 12.0% | 188 |
|
|||
27 |
Real World Assets (RWA)
|
0.0% | 0.7% | 9.8% | 353 |
|
|||
28 |
Index Coop Index
|
0.5% | 2.2% | 10.1% | 10 |
|
|||
29 |
Bridged-Tokens
|
0.2% | 1.1% | 3.3% | 464 |
|
|||
30 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
0.6% | 1.9% | 14.0% | 304 |
|
|||
31 |
AI Meme
|
1.0% | 4.3% | 18.4% | 391 |
|
|||
32 |
Binance Alpha Spotlight
|
1.0% | 2.3% | 16.6% | 99 |
|
|||
33 |
Index Coop Defi Index
|
0.5% | 2.2% | 10.1% | 10 |
|
|||
34 |
DePIN
|
0.8% | 0.9% | 12.3% | 209 |
|
|||
35 |
Elon Musk-Inspired
|
0.7% | 3.0% | 10.1% | 108 |
|
|||
36 |
Lớp 2 (L2)
|
0.6% | 1.0% | 15.9% | 116 |
|
|||
37 |
Cho vay/mượn
|
0.7% | 2.8% | 9.2% | 143 |
|
|||
38 |
Frog-Themed
|
0.9% | 2.8% | 10.3% | 133 |
|
|||
39 |
Chơi để kiếm tiền
|
0.7% | 0.5% | 15.6% | 286 |
|
|||
40 |
The Boy’s Club
|
0.5% | 3.4% | 8.9% | 218 |
|
|||
41 |
Made in China
|
0.5% | 0.3% | 0.3% | 15 |
|
|||
42 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
0.4% | 2.3% | 11.7% | 77 |
|
|||
43 |
Dự ngôn
|
0.6% | 0.0% | 15.2% | 54 |
|
|||
44 |
AI Agents
|
0.6% | 0.6% | 19.0% | 398 |
|
|||
45 |
Binance HODLer Airdrops
|
0.4% | 1.6% | 21.3% | 13 |
|
|||
46 |
Vũ trụ ảo
|
0.1% | 0.8% | 13.5% | 169 |
|
|||
47 |
Binance Launchpad
|
0.6% | 1.4% | 16.0% | 37 |
|
|||
48 |
Stablecoin Protocol
|
0.8% | 3.3% | 6.7% | 47 |
|
|||
49 |
Gaming Blockchains
|
0.7% | 0.6% | 16.8% | 37 |
|
|||
50 |
Bridged Stablecoins
|
0.4% | 0.0% | 6.7% | 178 |
|
|||
51 |
Bridged WETH
|
0.1% | 2.4% | 9.0% | 60 |
|
|||
52 |
Liquid Staking
|
0.4% | 1.8% | 9.5% | 231 |
|
|||
53 |
Restaking
|
0.4% | 2.1% | 7.4% | 76 |
|
|||
54 |
PolitiFi
|
0.7% | 3.2% | 11.1% | 109 |
|
|||
55 |
Phái sinh
|
0.8% | 0.2% | 13.4% | 111 |
|
|||
56 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.6% | 0.2% | 16.8% | 68 |
|
|||
57 |
Layer 0 (L0)
|
0.5% | 0.9% | 11.8% | 8 |
|
|||
58 |
Rollup
|
0.9% | 0.8% | 19.0% | 28 |
|
|||
59 |
Cross-chain Communication
|
0.7% | 1.2% | 24.2% | 46 |
|
|||
60 |
Lưu trữ
|
0.7% | 2.1% | 3.9% | 46 |
|
|||
61 |
Telegram Apps
|
0.6% | 0.7% | 12.6% | 185 |
|
|||
62 |
Bridged USDT
|
0.5% | 0.1% | 7.3% | 75 |
|
|||
63 |
Zoo-Themed
|
1.4% | 9.3% | 23.6% | 46 |
|
|||
64 |
Cat-Themed
|
0.7% | 1.9% | 17.2% | 394 |
|
|||
65 |
Action Games
|
0.2% | 5.7% | 7.2% | 81 |
|
|||
66 |
RWA Protocol
|
1.3% | 5.1% | 12.2% | 55 |
|
|||
67 |
Optimism Superchain Ecosystem
|
0.7% | 1.1% | 16.8% | 15 |
|
|||
68 |
Chain Abstraction
|
0.9% | 2.1% | 14.6% | 5 |
|
|||
69 |
Phân tích
|
0.6% | 0.6% | 18.1% | 107 |
|
|||
70 |
Perpetuals
|
0.6% | 2.5% | 16.1% | 60 |
|
|||
71 |
Directed Acyclic Graph (DAG)
|
1.5% | 3.1% | 13.6% | 10 |
|
|||
72 |
Shooting Games
|
0.7% | 13.7% | 28.6% | 48 |
|
|||
73 |
Data Availability
|
0.5% | 1.5% | 15.3% | 10 |
|
|||
74 |
Memorial Themed
|
2.4% | 13.1% | 27.0% | 10 |
|
|||
75 |
Gaming Utility Token
|
0.4% | 1.7% | 15.1% | 112 |
|
|||
76 |
Danh tính
|
0.9% | 1.5% | 12.3% | 36 |
|
|||
77 |
AI Framework
|
0.5% | 0.4% | 16.4% | 86 |
|
|||
78 |
Four.meme Ecosystem
|
0.8% | 13.5% | 15.7% | 16 |
|
|||
79 |
Token quản trị Liquid Staking
|
1.0% | 0.8% | 11.8% | 31 |
|
|||
80 |
Bridged USDC
|
0.1% | 0.4% | 5.0% | 115 |
|
|||
81 |
Gaming Governance Token
|
0.7% | 2.2% | 17.1% | 64 |
|
|||
82 |
BTCfi
|
0.4% | 4.7% | 2.0% | 17 |
|
|||
83 |
AI Agent Launchpad
|
0.5% | 0.1% | 22.5% | 98 |
|
|||
84 |
LSDFi
|
0.8% | 6.8% | 4.0% | 21 |
|
|||
85 |
Curve Ecosystem
|
0.6% | 3.7% | 0.0% | 13 |
|
|||
86 |
Tiền ẩn danh
|
0.2% | 0.5% | 2.1% | 68 |
|
|||
87 |
Nền tảng huy động vốn
|
1.2% | 2.8% | 13.7% | 160 |
|
|||
88 |
Bitcoin Fork
|
0.4% | 0.8% | 9.1% | 5 |
|
|||
89 |
Virtuals Protocol Ecosystem
|
1.1% | 1.9% | 26.2% | 133 |
|
|||
90 |
Liquid Restaking Governance Tokens
|
1.1% | 7.5% | 3.3% | 9 |
|
|||
91 |
Token Liquid Staking
|
0.5% | 1.5% | 11.2% | 204 |
|
|||
92 |
Consensys Portfolio
|
0.9% | 0.8% | 27.1% | 13 |
|
|||
93 |
DeFAI
|
0.5% | 0.4% | 20.3% | 97 |
|
|||
94 |
Terminal of Truths
|
3.9% | 11.9% | 12.8% | 18 |
|
|||
95 |
Các sản phẩm mã hóa
|
0.2% | 1.0% | 0.8% | 172 |
|
|||
96 |
RPG
|
0.8% | 1.7% | 15.0% | 105 |
|
|||
97 |
Account Abstraction
|
0.9% | 0.1% | 13.0% | 27 |
|
|||
98 |
Internet vạn vật (IOT)
|
0.8% | 1.1% | 13.2% | 25 |
|
|||
99 |
Bridge Governance Tokens
|
0.6% | 0.6% | 13.8% | 29 |
|
|||
100 |
Gaming Platform
|
0.5% | 0.0% | 14.6% | 60 |
|
Hiển thị 1 đến 100 trong số 536 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
1.9%
|
$2.827.973.164.456
|
Stablecoin
|
0.1%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.4%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
4.3%
|
|
Meme
|
1.8%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
0.7%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.1%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
1.0%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
0.4%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.