Tiền ảo: 17.122
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,828T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 90,932B $
Gas: 0.675 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các danh mục tiền mã hóa có khối lượng giao dịch cao nhất

Khám phá các danh mục tiền mã hóa hoạt động mạnh nhất có khối lượng giao dịch cao nhất. Danh sách này xếp hạng các phân ngành tiền mã hóa dựa trên khối lượng giao dịch trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Stablecoin
0.1% 0.1% 0.1% 274
2
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.5% 2.7% 4.4% 761
3
Lớp 1 (L1)
0.3% 2.7% 4.2% 322
4
World Liberty Financial Portfolio
0.3% 1.5% 5.0% 14
5
USD Stablecoin
0.1% 0.1% 0.0% 122
6
Fiat-backed Stablecoin
0.0% 0.1% 0.0% 155
7
Proof of Work (PoW)
0.2% 3.0% 3.0% 189
8
Made in USA
0.7% 1.4% 10.7% 275
9
Proof of Stake (PoS)
0.3% 1.7% 4.0% 161
10
Alleged SEC Securities
0.2% 0.4% 6.4% 42
11
Meme
0.8% 1.8% 12.0% 4427
12
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.4% 4.3% 8.4% 1162
13
Solana Meme
1.0% 2.2% 14.6% 1265
14
Token dựa trên sàn giao dịch
0.2% 0.4% 4.4% 132
15
Dog-Themed
0.7% 2.3% 10.7% 505
16
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
0.1% 0.3% 4.0% 67
17
Token được bao bọc
0.5% 2.9% 5.7% 380
18
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.6% 0.1% 15.9% 672
19
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.5% 2.7% 5.5% 458
20
Pump.fun Ecosystem
1.5% 2.4% 18.6% 1684
21
Binance Launchpool
1.7% 6.4% 6.5% 56
22
Animoca Brands Portfolio
0.8% 0.5% 4.0% 157
23
Cơ sở hạ tầng
0.2% 0.1% 10.3% 168
24
Trò chơi (GameFi)
0.7% 0.4% 14.6% 826
25
NFT
0.7% 0.1% 15.3% 540
26
Khai thác lợi suất
0.4% 1.9% 12.0% 188
27
Real World Assets (RWA)
0.0% 0.7% 9.8% 353
28
Index Coop Index
0.5% 2.2% 10.1% 10
29
Bridged-Tokens
0.2% 1.1% 3.3% 464
30
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
0.6% 1.9% 14.0% 304
31
AI Meme
1.0% 4.3% 18.4% 391
32
Binance Alpha Spotlight
1.0% 2.3% 16.6% 99
33
Index Coop Defi Index
0.5% 2.2% 10.1% 10
34
DePIN
0.8% 0.9% 12.3% 209
35
Elon Musk-Inspired
0.7% 3.0% 10.1% 108
36
Lớp 2 (L2)
0.6% 1.0% 15.9% 116
37
Cho vay/mượn
0.7% 2.8% 9.2% 143
38
Frog-Themed
0.9% 2.8% 10.3% 133
39
Chơi để kiếm tiền
0.7% 0.5% 15.6% 286
40
The Boy’s Club
0.5% 3.4% 8.9% 218
41
Made in China
0.5% 0.3% 0.3% 15
42
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.4% 2.3% 11.7% 77
43
Dự ngôn
0.6% 0.0% 15.2% 54
44
AI Agents
0.6% 0.6% 19.0% 398
45
Binance HODLer Airdrops
0.4% 1.6% 21.3% 13
46
Vũ trụ ảo
0.1% 0.8% 13.5% 169
47
Binance Launchpad
0.6% 1.4% 16.0% 37
48
Stablecoin Protocol
0.8% 3.3% 6.7% 47
49
Gaming Blockchains
0.7% 0.6% 16.8% 37
50
Bridged Stablecoins
0.4% 0.0% 6.7% 178
51
Bridged WETH
0.1% 2.4% 9.0% 60
52
Liquid Staking
0.4% 1.8% 9.5% 231
53
Restaking
0.4% 2.1% 7.4% 76
54
PolitiFi
0.7% 3.2% 11.1% 109
55
Phái sinh
0.8% 0.2% 13.4% 111
56
Zero Knowledge (ZK)
0.6% 0.2% 16.8% 68
57
Layer 0 (L0)
0.5% 0.9% 11.8% 8
58
Rollup
0.9% 0.8% 19.0% 28
59
Cross-chain Communication
0.7% 1.2% 24.2% 46
60
Lưu trữ
0.7% 2.1% 3.9% 46
61
Telegram Apps
0.6% 0.7% 12.6% 185
62
Bridged USDT
0.5% 0.1% 7.3% 75
63
Zoo-Themed
1.4% 9.3% 23.6% 46
64
Cat-Themed
0.7% 1.9% 17.2% 394
65
Action Games
0.2% 5.7% 7.2% 81
66
RWA Protocol
1.3% 5.1% 12.2% 55
67
Optimism Superchain Ecosystem
0.7% 1.1% 16.8% 15
68
Chain Abstraction
0.9% 2.1% 14.6% 5
69
Phân tích
0.6% 0.6% 18.1% 107
70
Perpetuals
0.6% 2.5% 16.1% 60
71
Directed Acyclic Graph (DAG)
1.5% 3.1% 13.6% 10
72
Shooting Games
0.7% 13.7% 28.6% 48
73
Data Availability
0.5% 1.5% 15.3% 10
74
Memorial Themed
2.4% 13.1% 27.0% 10
75
Gaming Utility Token
0.4% 1.7% 15.1% 112
76
Danh tính
0.9% 1.5% 12.3% 36
77
AI Framework
0.5% 0.4% 16.4% 86
78
Four.meme Ecosystem
0.8% 13.5% 15.7% 16
79
Token quản trị Liquid Staking
1.0% 0.8% 11.8% 31
80
Bridged USDC
0.1% 0.4% 5.0% 115
81
Gaming Governance Token
0.7% 2.2% 17.1% 64
82
BTCfi
0.4% 4.7% 2.0% 17
83
AI Agent Launchpad
0.5% 0.1% 22.5% 98
84
LSDFi
0.8% 6.8% 4.0% 21
85
Curve Ecosystem
0.6% 3.7% 0.0% 13
86
Tiền ẩn danh
0.2% 0.5% 2.1% 68
87
Nền tảng huy động vốn
1.2% 2.8% 13.7% 160
88
Bitcoin Fork
0.4% 0.8% 9.1% 5
89
Virtuals Protocol Ecosystem
1.1% 1.9% 26.2% 133
90
Liquid Restaking Governance Tokens
1.1% 7.5% 3.3% 9
91
Token Liquid Staking
0.5% 1.5% 11.2% 204
92
Consensys Portfolio
0.9% 0.8% 27.1% 13
93
DeFAI
0.5% 0.4% 20.3% 97
94
Terminal of Truths
3.9% 11.9% 12.8% 18
95
Các sản phẩm mã hóa
0.2% 1.0% 0.8% 172
96
RPG
0.8% 1.7% 15.0% 105
97
Account Abstraction
0.9% 0.1% 13.0% 27
98
Internet vạn vật (IOT)
0.8% 1.1% 13.2% 25
99
Bridge Governance Tokens
0.6% 0.6% 13.8% 29
100
Gaming Platform
0.5% 0.0% 14.6% 60
Hiển thị 1 đến 100 trong số 536 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.9%
$2.827.973.164.456
Stablecoin
0.1%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.4%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
4.3%
Meme
1.8%
Real World Assets (RWA)
0.7%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.1%
Lớp 2 (L2)
1.0%
Trò chơi (GameFi)
0.4%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng