Tiền ảo: 17.122
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,831T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 91,076B $
Gas: 0.607 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Dự ngôn hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Dự ngôn hôm nay là $10 Tỷ, thay đổi 0.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$10.561.837.601
Giá trị VHTT 0.0%
$793.123.570
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
15 LINK
Chainlink
LINK
Mua
$13,56 0.3% 3.2% 14.4% 15.6% $519.310.475 $8.654.060.795 $13.562.233.478 0.64 chainlink (LINK) 7d chart
133 PYTH
Pyth Network
PYTH
$0,1425 0.8% 3.5% 18.8% 29.4% $45.872.561 $516.365.620 $1.424.461.289 0.36 pyth network (PYTH) 7d chart
216 NTGL
Entangle
NTGL
$0,0004454 1.2% 5.9% 55.4% 98.9% $15.833,38 $270.876.830 $379.881.116 0.71 entangle (NTGL) 7d chart
348 XYO
XYO Network
XYO
$0,009358 0.2% 4.6% 12.2% 31.9% $6.581.625 $130.302.706 $130.302.706 1.0 xyo network (XYO) 7d chart
359 RED
RedStone
RED
$0,4489 0.3% 12.7% 30.4% - $38.746.432 $125.695.379 $448.912.067 0.28 redstone (RED) 7d chart
389 BAND
Band Protocol
BAND
$0,7106 0.9% 5.3% 17.2% 28.4% $6.735.826 $110.923.975 $113.147.915 0.98 band protocol (BAND) 7d chart
392 API3
API3
API3
$0,9311 1.3% 14.4% 25.8% 24.9% $50.020.683 $110.210.201 $137.689.783 0.8 api3 (API3) 7d chart
409 UMA
UMA
UMA
$1,15 0.6% 5.8% 19.6% 21.2% $12.714.063 $99.006.357 $142.625.580 0.69 uma (UMA) 7d chart
461 RLC
iExec RLC
RLC
$1,17 0.8% 5.8% 18.2% 5.0% $7.126.793 $84.961.113 $102.118.518 0.83 iexec rlc (RLC) 7d chart
497 PHA
PHALA
PHA
$0,09672 0.4% 8.8% 24.9% 34.9% $22.839.114 $76.101.526 $96.646.007 0.79 phala (PHA) 7d chart
526 SUPRA
Supra
SUPRA
$0,005926 0.1% 3.2% 18.2% 57.9% $4.371.842 $68.611.306 $471.414.665 0.15 supra (SUPRA) 7d chart
545 TRB
Tellor Tributes
TRB
$24,42 0.1% 12.3% 23.8% 32.6% $29.190.290 $65.101.071 $67.094.057 0.97 tellor tributes (TRB) 7d chart
625 WIN
WINkLink
WIN
$0,00005147 0.5% 4.3% 15.6% 20.9% $24.008.824 $51.047.228 $51.319.397 0.99 winklink (WIN) 7d chart
686 ORAI
Oraichain
ORAI
$2,53 0.1% 4.8% 20.9% 28.3% $686.239 $43.175.637 $47.817.404 0.9 oraichain (ORAI) 7d chart
702 DIA
DIA
DIA
$0,3460 0.4% 3.5% 17.1% 29.5% $8.960.910 $41.421.658 $58.430.130 0.71 dia (DIA) 7d chart
982 PHB
Phoenix
PHB
$0,4600 0.4% 9.2% 27.5% 41.4% $11.887.080 $23.652.069 $23.652.069 1.0 phoenix (PHB) 7d chart
1137 SKEY
Skey Network
SKEY
$0,02399 0.1% 2.4% 9.9% 9.0% $293.249 $17.283.910 $23.992.720 0.72 skey network (SKEY) 7d chart
1376 ORA
ORA Coin
ORA
$0,3184 0.1% 8.6% 13.2% 35.2% $250.496 $11.643.624 $105.851.130 0.11 ora coin (ORA) 7d chart
1479 PNK
Kleros
PNK
$0,01358 0.3% 0.1% 3.3% 19.0% $72.599,99 $9.812.044 $10.910.938 0.9 kleros (PNK) 7d chart
1572 SEDA
SEDA
SEDA
$0,02511 0.3% 2.3% 5.6% 23.3% $19.106,51 $8.343.635 $25.151.960 0.33 seda (SEDA) 7d chart
1615 FLX
Flux Protocol
FLX
$0,02854 0.7% 3.5% 15.9% 14.2% $514,15 $7.665.262 $28.545.455 0.27 flux protocol (FLX) 7d chart
1711 TRUF
TRUF.Network
TRUF
$0,02243 0.1% 0.9% 8.7% 34.5% $85.971,20 $6.543.232 $22.440.269 0.29 truf.network (TRUF) 7d chart
1852 PLI
Plugin
PLI
$0,02711 0.9% 0.6% 9.5% 28.3% $97.597,95 $5.225.184 $13.558.851 0.39 plugin (PLI) 7d chart
2231 RIZ
Rivalz Network
RIZ
$0,002802 0.1% 0.6% 58.0% 30.2% $2.182.072 $3.214.048 $13.870.726 0.23 rivalz network (RIZ) 7d chart
2375 HAPI
HAPI
HAPI
$3,72 0.2% 5.8% 12.7% 33.6% $65.163,77 $2.732.399 $2.801.547 0.98 hapi (HAPI) 7d chart
2538 WIT
Witnet
WIT
$0,001723 0.0% 0.0% 3.5% 19.5% $537,28 $2.296.247 $4.306.773 0.53 witnet (WIT) 7d chart
2646 NEST
Nest Protocol
NEST
$0,0003461 1.0% 8.9% 15.2% 46.1% $233.635 $2.052.845 $3.461.995 0.59 nest protocol (NEST) 7d chart
2683 MARSH
Unmarshal
MARSH
$0,03120 0.4% 9.4% 13.1% 21.1% $263.887 $1.976.542 $3.094.648 0.64 unmarshal (MARSH) 7d chart
2808 UFI
PureFi
UFI
$0,01885 0.8% 4.0% 3.3% 29.1% $3.658,88 $1.706.465 $1.864.831 0.92 purefi (UFI) 7d chart
2909 XFUND
xFUND
XFUND
$156,09 0.4% 2.9% 5.2% 1.6% $4.178,34 $1.556.382 $1.556.402 1.0 xfund (XFUND) 7d chart
3086 GORA
Gora
GORA
$0,04019 0.8% 5.0% 16.6% 22.8% $9.670,03 $1.315.662 $4.018.602 0.33 gora (GORA) 7d chart
3106 C3
Charli3
C3
$0,06028 1.3% 2.3% 14.1% 24.6% $3.113,34 $1.291.116 $6.027.698 0.21 charli3 (C3) 7d chart
3296 ZAP
Zap
ZAP
$0,002344 90.9% 114.3% 41.8% 7.6% $154,46 $1.078.309 $1.218.958 0.88 zap (ZAP) 7d chart
3374 UMB
Umbrella Network
UMB
$0,002310 0.0% 3.7% 18.9% 55.1% $67.073,69 $991.834 $1.017.149 0.98 umbrella network (UMB) 7d chart
3640 BRG
Bridge Oracle
BRG
$0,00009916 0.1% 10.2% 1.1% 14.0% $37.325,41 $793.791 $992.239 0.8 bridge oracle (BRG) 7d chart
3861 TEER
Integritee
TEER
$0,1633 1.0% 5.9% 18.8% 34.0% $138.382 $653.245 $1.642.125 0.4 integritee (TEER) 7d chart
4157 YAI
Ÿ
YAI
$0,005487 0.3% 0.5% 15.0% 26.7% $1.151,16 $505.206 $549.137 0.92 ÿ (YAI) 7d chart
4277 RAZOR
Razor Network
RAZOR
$0,0008138 0.0% 4.8% 16.8% 45.8% $4,41 $456.714 $813.826 0.56 razor network (RAZOR) 7d chart
4801 XEQ
Equilibria
XEQ
$0,004903 2.6% 3.3% 7.3% 32.0% $912,52 $298.476 $411.815 0.72 equilibria (XEQ) 7d chart
4921 IDNA
Idena
IDNA
$0,003369 0.4% 2.0% 6.8% 14.9% $4.667,77 $267.606 $267.644 1.0 idena (IDNA) 7d chart
6119 UTU
UTU Coin
UTU
$0,0003352 - 2.9% 14.7% 20.8% $11,06 $98.508,83 $334.484 0.29 utu coin (UTU) 7d chart
6221 ODIN
Odin Protocol
ODIN
$0,003271 0.5% 0.5% 23.4% 51.7% $149,78 $90.404,43 $389.377 0.23 odin protocol (ODIN) 7d chart
6279 BRY
Berry Data
BRY
$0,01335 0.1% 1.9% 4.5% 2.8% $66,73 $85.651,92 $134.198 0.64 berry data (BRY) 7d chart
6292 ARES
Ares Protocol
ARES
$0,0002887 0.4% 1.2% 1.2% 14.6% $9.924,22 $85.206,14 $288.690 0.3 ares protocol (ARES) 7d chart
6327 BIRD
Bird.Money
BIRD
$0,7810 0.0% 0.9% 11.3% 15.3% $1.861,91 $82.787,07 $109.322 0.76 bird.money (BIRD) 7d chart
6521 BOG
Bogged Finance
BOG
$0,005157 - - - - $4,39 $71.567,17 $77.353,50 0.93 bogged finance (BOG) 7d chart
7263 MOD
Modefi
MOD
$0,002457 - - - - $2,52 $39.493,47 $54.044,23 0.73 modefi (MOD) 7d chart
7394 DOS
DOS Network
DOS
$0,0002673 - - - - $2,33 $35.289,24 $267.269 0.13 dos network (DOS) 7d chart
7586 APRIL
April
APRIL
$0,0002806 0.0% 2.7% 10.3% 12.7% $39.556,45 $29.917,26 $35.075,76 0.85 april (APRIL) 7d chart
9468 ROOM
OptionRoom
ROOM
$0,0001222 0.0% 0.0% 18.3% 2.1% $0,00 $1.527,09 $12.223,16 0.12 optionroom (ROOM) 7d chart
PION
Pion
PION
$0,04871 0.3% 2.9% 13.9% 7.9% $2.921,52 - $841.748 pion (PION) 7d chart
WIN
WINkLink BSC
WIN
$0,00005138 0.8% 4.6% 16.4% 21.8% $90.986,23 - $3.222.301 winklink bsc (WIN) 7d chart
OLM
OpenLM RevShare Token
OLM
$0,0009788 0.5% 6.1% 10.0% 23.2% $74.378,17 - $978.494 openlm revshare token (OLM) 7d chart
LINK.E
Bridged Chainlink (Lightlink)
LINK.E
- - - - - - - - bridged chainlink (lightlink) (LINK.E) 7d chart
Hiển thị 1 đến 54 trong số 54 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Dự ngôn hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Dự ngôn hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Dự ngôn hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng