Tiền ảo: 17.122
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,833T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 90,599B $
Gas: 0.622 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Ví hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Ví hôm nay là $2 Tỷ, thay đổi 1.9% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$1.897.623.776
Giá trị VHTT 1.9%
$110.317.019
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
149 TEL
Telcoin
TEL
$0,004947 0.2% 1.4% 23.5% 46.5% $2.779.100 $455.501.085 $495.650.422 0.92 telcoin (TEL) 7d chart
182 TWT
Trust Wallet
TWT
$0,8383 0.9% 3.2% 9.1% 19.0% $13.957.682 $349.320.870 $838.403.825 0.42 trust wallet (TWT) 7d chart
197 SAFE
Safe
SAFE
$0,5497 0.9% 7.5% 17.0% 9.9% $37.415.597 $311.988.806 $550.335.874 0.57 safe (SAFE) 7d chart
221 SFP
SafePal
SFP
$0,5244 0.2% 1.7% 1.1% 15.5% $8.071.305 $261.889.184 $261.889.184 1.0 safepal (SFP) 7d chart
404 SOLO
Sologenic
SOLO
$0,2591 1.2% 2.8% 4.0% 24.4% $1.563.937 $103.461.404 $103.461.404 1.0 sologenic (SOLO) 7d chart
525 PUNDIX
Pundi X
PUNDIX
$0,2677 0.1% 1.9% 17.1% 22.2% $6.117.557 $69.204.533 $69.204.533 1.0 pundi x (PUNDIX) 7d chart
531 ISLM
Islamic Coin
ISLM
$0,03948 0.1% 0.7% 4.2% 19.8% $837.503 $67.511.713 $794.916.979 0.08 islamic coin (ISLM) 7d chart
588 C98
Coin98
C98
$0,06119 0.5% 6.1% 22.4% 28.9% $18.901.066 $57.160.816 $61.207.308 0.93 coin98 (C98) 7d chart
738 ALPH
Alephium
ALPH
$0,3553 0.5% 1.6% 14.8% 32.1% $364.435 $38.004.837 $74.388.348 0.51 alephium (ALPH) 7d chart
937 TPT
TokenPocket Token
TPT
$0,007520 0.4% 0.8% 4.7% 13.6% $12.076,93 $26.065.928 $26.065.928 1.0 tokenpocket token (TPT) 7d chart
938 XPLA
XPLA
XPLA
$0,03283 0.3% 4.8% 18.4% 32.9% $335.524 $26.057.462 $65.698.462 0.4 xpla (XPLA) 7d chart
1114 CWEB
Coinweb
CWEB
$0,003010 0.6% 3.3% 5.3% 22.3% $82.179,66 $18.003.467 $23.040.232 0.78 coinweb (CWEB) 7d chart
1144 COCA
COCA
COCA
$0,1504 0.0% 1.7% 11.5% 16.6% $547.724 $17.067.916 $150.378.116 0.11 coca (COCA) 7d chart
1298 LIME
iMe Lab
LIME
$0,01751 0.6% 3.2% 15.1% 17.2% $372.891 $13.233.153 $17.450.603 0.76 ime lab (LIME) 7d chart
1350 VRA
Verasity
VRA
$0,001221 0.2% 10.9% 28.4% 42.6% $4.759.939 $11.957.572 $118.126.897 0.1 verasity (VRA) 7d chart
1493 WINK
WINK
WINK
$0,03274 0.0% 0.3% 2.1% 1.5% $4,68 $9.552.803 $32.744.732 0.29 wink (WINK) 7d chart
1497 WALLET
Ambire Wallet
WALLET
$0,01381 0.0% 0.9% 7.9% 15.9% $441.635 $9.495.820 $9.552.646 0.99 ambire wallet (WALLET) 7d chart
1507 HOLD
Holdstation
HOLD
$1,19 0.6% 0.6% 19.3% 13.3% $506.122 $9.381.110 $35.607.790 0.26 holdstation (HOLD) 7d chart
1605 PACK
HashPack
PACK
$0,02018 0.2% 3.2% 19.0% 33.2% $141.131 $7.820.834 $20.178.013 0.39 hashpack (PACK) 7d chart
1789 TGT
THORWallet DEX
TGT
$0,009903 0.5% 0.7% 3.0% 26.4% $71.979,91 $5.823.900 $8.924.974 0.65 thorwallet dex (TGT) 7d chart
1829 CATE
CateCoin
CATE
$0.079380 0.0% 0.9% 12.4% 11.1% $14.436,35 $5.396.540 $5.630.799 0.96 catecoin (CATE) 7d chart
2014 CSIX
Carbon Browser
CSIX
$0,006774 0.3% 1.9% 13.8% 28.3% $1.293.987 $4.065.640 $6.237.682 0.65 carbon browser (CSIX) 7d chart
2141 THT
Thought
THT
$0,006798 - 3.8% 3.0% 19.5% $10.010,41 $3.542.605 $10.397.497 0.34 thought (THT) 7d chart
2468 CTRL
Ctrl
CTRL
$0,01190 1.3% 1.6% 10.8% 12.1% $1.589.539 $2.451.655 $2.865.364 0.86 ctrl (CTRL) 7d chart
2504 TALK
Talken
TALK
$0,01012 0.0% 16.7% 8.3% 26.1% $59.927,76 $2.372.398 $5.060.389 0.47 talken (TALK) 7d chart
2954 XDEFI
XDEFI
XDEFI
$0,01149 0.2% 0.8% 17.4% 20.5% $71,87 $1.492.602 $2.754.093 0.54 xdefi (XDEFI) 7d chart
2990 TOKE
Tokeo
TOKE
$0,02709 0.6% 2.6% 9.0% 45.0% $3.228,39 $1.442.537 $2.709.999 0.53 tokeo (TOKE) 7d chart
3069 COSA
Cosanta
COSA
$4,67 0.3% 1.2% 1.5% 1.6% $17.795,77 $1.334.372 $1.334.372 1.0 cosanta (COSA) 7d chart
3082 COVAL
Circuits of Value
COVAL
$0,0007384 0.3% 0.9% 7.9% 14.4% $9.108,61 $1.318.320 $1.318.320 1.0 circuits of value (COVAL) 7d chart
3117 BRLN
Brillion
BRLN
$0,006822 0.0% 5.8% 12.7% 51.3% $6.979,32 $1.268.107 $6.821.985 0.19 brillion (BRLN) 7d chart
3447 ID
Everest
ID
$0,007994 0.5% 22.3% 34.7% 50.0% $62.014,41 $932.948 $6.395.531 0.15 everest (ID) 7d chart
3473 EMYC
E Money Network
EMYC
$0,03066 0.2% 0.4% 2.6% 40.5% $965.031 $919.036 $12.264.949 0.07 e money network (EMYC) 7d chart
3867 URUS
Aurox
URUS
$1,35 0.4% 0.8% 6.4% 7.1% $5,27 $655.714 $1.352.938 0.48 aurox (URUS) 7d chart
4231 PLENA
Plena
PLENA
$0,002218 1.0% 4.9% 19.1% 45.3% $265.742 $479.066 $3.319.275 0.14 plena (PLENA) 7d chart
4267 WALV
Alvey Chain
WALV
$0,003939 0.8% 6.6% 4.6% 46.0% $140.943 $460.346 $600.460 0.77 alvey chain (WALV) 7d chart
4769 BYB
BiorBank
BYB
$0,0004286 0.4% 6.5% 36.7% - $10.668,73 $307.756 $428.349 0.72 biorbank (BYB) 7d chart
5486 1ART
OneArt
1ART
$0,0005295 0.5% 67.4% 7.3% 23.7% $627,83 $166.712 $246.642 0.68 oneart (1ART) 7d chart
5656 FLASH
Flash
FLASH
$0,001442 0.6% 7.9% 35.7% 50.2% $1.957,00 $143.913 $143.913 1.0 flash (FLASH) 7d chart
5922 GIDDY
Giddy
GIDDY
$0,0001156 0.3% 0.5% 4.2% 17.7% $103,23 $115.555 $115.555 1.0 giddy (GIDDY) 7d chart
6044 BLANK
BlockWallet
BLANK
$0,002516 0.7% 13.7% 14.9% 33.6% $21.506,03 $104.563 $314.288 0.33 blockwallet (BLANK) 7d chart
6472 BRUME
Brume
BRUME
$0,02690 - - - - $902,84 $74.124,30 $74.124,30 1.0 brume (BRUME) 7d chart
6571 NEW
Newmoney AI
NEW
$0,00007463 0.5% 4.0% 0.1% 69.3% $398,27 $68.911,56 $74.487,15 0.93 newmoney ai (NEW) 7d chart
8998 MIRAI
Mirai Nodes
MIRAI
$0,006916 1.6% 26.1% 12.0% 6.5% $17,47 $7.141,03 $7.146,74 1.0 mirai nodes (MIRAI) 7d chart
MDI
Medicle
MDI
$0,0009294 3.4% 19.1% 39.6% 90.7% $236.800 - $929.805 medicle (MDI) 7d chart
GX
Grindery X
GX
$0,005246 0.4% 0.3% 1.4% - $84.838,76 - $4.198.495 grindery x (GX) 7d chart
TRT
TryTON
TRT
$0,0004496 0.1% 5.8% 4.4% 38.2% $69,50 - $44.933,83 tryton (TRT) 7d chart
EMT
EMAIL Token
EMT
$0,009113 0.1% 0.2% 13.1% 39.7% $160.766 - $9.115.058 email token (EMT) 7d chart
DGW
DGWToken
DGW
$0,3708 29.4% 40.3% 58.2% 70.3% $1.699,60 - $18.460.098 dgwtoken (DGW) 7d chart
VERT
Vertus
VERT
$0,0006232 0.0% 3.4% 8.2% 18.8% $231.464 - $746.744 vertus (VERT) 7d chart
PLCU
PLC Ultima
PLCU
$23,00 0.1% 26.0% 26.1% 38.2% $129,33 - $13.084.003 plc ultima (PLCU) 7d chart
RYO
RYO Coin
RYO
$9,78 0.5% 2.2% 7.3% 0.6% $2.675.484 - $19.557.939.914 ryo coin (RYO) 7d chart
GERO
GeroWallet
GERO
$0,001975 - 1.5% 17.2% 43.7% $8,11 - $987.377 gerowallet (GERO) 7d chart
K
Kinto
K
$4,08 2.3% 25.1% - - $5.170.818 - $41.107.042 kinto (K) 7d chart
WCT
WalletConnect Token
WCT
- - - - - - - - walletconnect token (WCT) 7d chart
KLINK
Klink Finance
KLINK
- - - - - - - - klink finance (KLINK) 7d chart
OPZ
OPZ
OPZ
- - - - - - - - opz (OPZ) 7d chart
NUTS
Squirrel Wallet
NUTS
- - - - - - - - squirrel wallet (NUTS) 7d chart
BRC
Bracelet
BRC
- - - - - - - - bracelet (BRC) 7d chart
Hiển thị 1 đến 58 trong số 58 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Ví hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Ví hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Ví hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng