Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Liquid Restaking Tokens hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Liquid Restaking Tokens hôm nay là $9 Tỷ, thay đổi 2.5% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$9.125.678.685
Giá trị VHTT
2.5%
$25.835.175
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 |
![]()
Wrapped eETH
WEETH
|
$2.000,96 | 0.0% | 0.1% | 8.7% | 19.6% | $9.347.759 | $4.301.973.300 | $4.301.973.300 | 1.0 |
|
||
62 |
![]()
Lombard Staked BTC
LBTC
|
$84.946,36 | 0.1% | 1.1% | 3.4% | 7.3% | $2.892.839 | $1.810.274.481 | $1.810.274.481 | 1.0 |
|
||
78 |
![]()
Kelp DAO Restaked ETH
RSETH
|
$1.956,11 | 0.1% | 0.1% | 8.8% | 19.6% | $2.487.222 | $1.106.476.860 | $1.106.476.860 | 1.0 |
|
||
124 |
![]()
Renzo Restaked ETH
EZETH
|
$1.959,68 | 0.0% | 0.1% | 8.7% | 19.4% | $1.203.033 | $575.067.623 | $575.067.623 | 1.0 |
|
||
151 |
![]()
Mantle Restaked ETH
CMETH
|
$1.993,82 | 0.1% | 0.2% | 8.9% | 19.8% | $3.407.132 | $447.311.111 | $447.311.111 | 1.0 |
|
||
190 |
![]()
ether.fi Staked ETH
EETH
|
$1.877,91 | 0.2% | 0.3% | 8.9% | 20.1% | $47.638,08 | $324.409.103 | $4.622.192.481 | 0.07 |
|
||
214 |
![]()
Ether.fi Staked BTC
EBTC
|
$85.002,35 | 0.1% | 1.6% | 3.5% | 7.4% | $3.829.001 | $271.453.023 | $271.453.023 | 1.0 |
|
||
469 |
![]()
Solayer Staked SOL
SSOL
|
$134,60 | 0.3% | 2.2% | 12.5% | 20.6% | $717.193 | $84.050.206 | $84.050.206 | 1.0 |
|
||
556 |
![]()
Renzo Restaked SOL
EZSOL
|
$149,13 | 0.3% | 2.8% | 12.7% | 21.3% | $437.534 | $62.979.886 | $62.979.886 | 1.0 |
|
||
594 |
![]()
Renzo Restaked LST
PZETH
|
$2.252,86 | 0.5% | 0.1% | 8.6% | 21.1% | $13.485,47 | $56.662.135 | $56.662.135 | 1.0 |
|
||
839 |
![]()
Kyros Restaked SOL
KYSOL
|
$149,56 | 0.2% | 2.6% | 12.6% | 21.1% | $90.208,60 | $30.744.521 | $30.744.521 | 1.0 |
|
||
1185 |
![]()
ynETH MAX
YNETHX
|
$1.944,78 | 0.6% | 0.1% | 8.9% | 19.7% | $733.651 | $15.816.020 | $15.816.020 | 1.0 |
|
||
1279 |
![]()
Bedrock BTC
BRBTC
|
$80.799,95 | 0.2% | 0.8% | 3.1% | 11.9% | $1.127,16 | $13.676.777 | $13.676.777 | 1.0 |
|
||
1327 |
![]()
Swell Restaked BTC
SWBTC
|
$82.998,58 | - | - | - | - | $304,12 | $12.516.041 | $12.516.041 | 1.0 |
|
||
1836 |
![]()
ether.fi Staked EIGEN
EEIGEN
|
$0,8851 | 1.1% | 8.6% | 26.6% | 46.8% | $10.471,21 | $5.349.958 | $5.349.958 | 1.0 |
|
||
2527 |
![]()
ynBNB MAX
YNBNBX
|
$607,84 | 0.4% | 2.8% | 4.3% | 1.4% | $23.293,27 | $2.320.625 | $2.320.625 | 1.0 |
|
||
2566 |
![]()
Restaked sAVAX
RSAVAX
|
$23,26 | 0.3% | 1.0% | 14.1% | 16.6% | $1.802,32 | $2.193.984 | $2.193.984 | 1.0 |
|
||
2634 |
![]()
StakeEase Restaked ETH
SXETH
|
$3.318,07 | - | - | - | - | $2.174,76 | $2.065.200 | $3.544,02 | 1.0 |
|
||
4696 |
![]()
Inception Restaked ETH
INETH
|
$1.959,64 | - | - | - | - | $23,56 | $328.144 | $328.144 | 1.0 |
|
||
9316 |
![]()
YieldNest Restaked BTC - Kernel
YNBTCK
|
$85.481,73 | - | - | - | - | $187,33 | $4.177,07 | $84.191.105 | 0.0 |
|
||
9407 |
![]()
Affine ultraETHs 2.0 (Fuse)
ULTRAETHS
|
$3.891,82 | - | - | - | - | $3,53 | $2.858,76 | $256,59 | 1.0 |
|
||
9422 |
![]()
Renzo Restaked ETH (Fuse)
EZETH
|
$3.276,12 | - | - | - | - | $5,82 | $2.648,45 | $2.055,65 | 1.0 |
|
||
![]()
Inception stETH
INSTETH
|
$1.978,58 | - | - | - | - | $360,14 | - | $156.255 |
|
||||
![]()
ether.fi Bridged weETH (Linea)
WEETH
|
$2.000,19 | 0.1% | 0.0% | 8.8% | 19.5% | $156.141 | - | $8.237.125 |
|
||||
![]()
Inception swETH
INSWETH
|
$2.043,48 | - | - | - | - | $6,13 | - | $52.692,94 |
|
||||
![]()
Affine ultraETHs 2.0
ULTRAETHS
|
$2.163,63 | - | - | - | - | $975,79 | - | $629.616 |
|
||||
![]()
Renzo Restaked REZ
EZREZ
|
$0,02021 | 1.4% | 0.9% | 4.2% | 11.7% | $525,50 | - | $0,06058 |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Arbitrum)
RSETH
|
$1.955,87 | 0.1% | 0.1% | 9.0% | 19.5% | $63.951,73 | - | $3.073.517 |
|
||||
![]()
Restaked Swell ETH
RSWETH
|
$1.945,75 | 0.0% | 0.1% | 9.6% | 19.7% | $176.189 | - | $82.318.945 |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Base)
RSETH
|
$1.933,83 | 0.4% | 0.2% | 9.5% | 20.1% | $752,53 | - | $876.930 |
|
||||
![]()
pufETH
PUFETH
|
$1.961,60 | 0.4% | 0.0% | 8.6% | 19.3% | $190.184 | - | $446.466.910 |
|
||||
![]()
Inception mETH
INMETH
|
- | - | - | - | - | $0,00 | - | - |
|
||||
![]()
Inception osETH
INOSETH
|
- | - | - | - | - | $0,00 | - | - |
|
||||
![]()
Inception lsETH
INLSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
YieldNest Restaked Coffer BTC - Kernel
YNCOBTCK
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Renzo Restaked JTO
EZJTO
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Kyros Restaked JTO
KYJTO
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
YieldNest Restaked BitFi BTC - Kernel
YNBFBTCK
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
YieldNest Restaked LSD - Eigenlayer
YNLSDE
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Inception Restaked EIGEN
INEIGEN
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Inception Restaked tBTC
INTBTC
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Mode)
RSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Scroll)
RSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Blast)
RSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
KelpDAO Bridged rsETH (Linea)
RSETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
||||
![]()
Astrid Restaked rETH
RRETH
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
Hiển thị 1 đến 46 trong số 46 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường của các ngành Liquid Restaking Tokens hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các tiểu danh mục Liquid Restaking Tokens bao gồm Liquid Restaked ETH, Liquid Restaked SOL, và các tiểu danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành Liquid Restaking Tokens chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các tiểu danh mục Liquid Restaking Tokens theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.