Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 |
Apex Chain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
502 |
Onchain Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
503 |
Mainnetz Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
504 |
BeamPrivacy Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
505 |
Boba BNB Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
506 |
AlienX Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
507 |
Chromia Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
508 |
Elysium Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
509 |
Aelf Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
510 |
8Bit Chain Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
511 |
Ultron Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
512 |
Titanchain Ecosystem
|
- | - | - | - | - | 1 | - | |
513 |
Qubic Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
514 |
ICB Network Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
515 |
Celer Network
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
516 |
Tenet Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
517 |
DefiMetaChain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
518 |
Zenon Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
519 |
Redstone Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
520 |
PlatON Network Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
521 |
XT Smart Chain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
522 |
Combo Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
523 |
Rari Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
524 |
Vyvo Smart Chain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
525 |
MaxxChain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
526 |
Omnia Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
527 |
UTON Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
528 |
Nahmii Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
529 |
Qitmeer Network Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
530 |
MultiVAC Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
531 |
Alveychain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
532 |
Jibchain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
533 |
Lung Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
534 |
Moonchain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
535 |
ENULS Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
536 |
Ham Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
Hiển thị 501 đến 536 trong số 536 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
1.7%
|
$2.832.971.413.036
|
Stablecoin
|
0.1%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.6%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
4.5%
|
|
Meme
|
2.1%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
0.9%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.3%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
0.9%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
0.3%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.