Tiền ảo: 17.122
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,833T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 90,599B $
Gas: 0.622 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
201
Tokenized Silver
0.5% 0.2% 0.4% 2
202
Wojak-Themed
1.5% 4.2% 21.0% 13
203
Binance Megadrop
0.7% 2.8% 19.7% 3
204
ChainGPT Launchpad
0.8% 5.6% 26.1% 11
205
Hybrid Token Standards
1.7% 4.6% 20.7% 11
206
Thực tế ảo
1.1% 3.0% 14.6% 7
207
PAAL AI Launchpad
1.5% 2.4% 15.5% 3
208
Parody Meme
1.0% 4.9% 7.1% 109
209
Liquid Staked APT
0.2% 0.9% 10.1% 5
210
Môi trường
0.9% 3.7% 10.5% 14
211
Shooting Games
0.1% 13.6% 28.7% 48
212
TRON Meme
0.9% 5.9% 0.6% 54
213
Từ thiện
1.0% 3.5% 16.0% 21
214
Token LP
0.0% 11.8% 12.4% 6
215
Sui Meme
0.4% 3.3% 18.9% 67
216
Quyền chọn
0.2% 1.0% 15.6% 20
217
Synths
2.0% 0.8% 6.0% 9
218
Sun Pump Ecosystem
1.3% 7.4% 1.0% 44
219
Racing Games
0.2% 3.7% 11.1% 21
220
Giáo dục
0.4% 2.2% 15.1% 19
221
Clanker Ecosystem
0.4% 4.8% 35.1% 21
222
Wall Street Bets Themed
0.1% 2.2% 28.0% 10
223
VPN
0.2% 4.9% 0.2% 8
224
Desci Meme
0.0% 8.7% 6.1% 33
225
Mascot-Themed
0.0% 15.0% 10.8% 16
226
Ohm Fork
0.3% 3.1% 1.1% 4
227
Thực tế ảo tăng cường
0.3% 0.7% 10.6% 7
228
Market-Making Solution
0.6% 2.2% 989.5% 5
229
Celebrity-Themed
0.1% 7.3% 19.0% 20
230
NFT phân đoạn
0.4% 1.0% 13.0% 11
231
CreatorBid Ecosystem
0.3% 3.2% 6.8% 11
232
Token RealT
0.1% 0.2% 33.1% 1
233
Gotchiverse
0.2% 10.9% 11.7% 6
234
NFT Lending/Borrowing
0.2% 2.9% 12.5% 1
235
Camelot Launchpad
0.9% 2.1% 13.7% 9
236
TokenSets
0.2% 4.4% 13.2% 7
237
Fighting Games
0.1% 1.9% 16.0% 21
238
Animal Racing
0.0% 8.4% 22.8% 12
239
NFT Derivatives
0.3% 5.9% 27.1% 2
240
Chinese Meme
0.7% 0.3% 30.9% 11
241
Country-Themed Meme
0.2% 4.7% 23.7% 17
242
Liquid Staked SUI
1.4% 9.2% 0.6% 5
243
SGD Stablcoin
0.7% 0.2% 23.9% 1
244
IDR Stablecoin
0.2% 1.6% 0.8% 3
245
TRY Stablecoin
0.0% 67.1% 43.1% 1
246
Solana Token-2022
0.4% 25.6% 8.6% 20
247
JPY Stablecoin
0.2% 1.1% 1.3% 3
248
Pháp lý
0.2% 0.3% 11.1% 3
249
ERC 404
0.5% 1.9% 9.7% 14
250
Token đòn bẩy
0.3% 4.9% 11.6% 9
251
Bridged FRAX
0.0% 3.2% 4.7% 3
252
Khai thác dưới dạng dịch vụ (FaaS)
0.2% 1.9% 15.1% 4
253
daos.fun Ecosystem
0.5% 5.6% 18.4% 11
254
Zodiac-Themed
0.0% 12.7% 9.0% 12
255
DRC-20
0.0% 5.3% 28.6% 7
256
Pump Science Ecosystem
2.8% 21.2% 29.3% 2
257
Nền tảng huy động vốn Kommunitas
0.5% 3.5% 2.3% 14
258
CNY Stablecoin
0.2% 0.9% 6.0% 1
259
Decentralized Lottery
0.3% 0.2% 3.1% 3
260
Tài sản Wormhole
0.0% 1.7% 17.2% 30
261
Chỉ số NFT
0.5% 10.4% 10.8% 1
262
Time.fun Ecosystem
0.8% 2.0% 19.2% 3
263
Điểm Reddit
0.3% 3.1% 7.9% 4
264
Spore.fun Ecosystem
0.3% 7.0% 37.8% 1
265
ETF
0.2% 2.5% 35.9% 11
266
Emoji-Themed
0.1% 3.2% 21.6% 7
267
Flaunch Ecosystem
0.4% 9.0% 28.7% 1
268
DN-404
0.0% 3.6% 15.5% 4
269
Christmas Themed
0.2% 4.3% 12.5% 8
270
Atomicals (ARC-20)
0.1% 45.9% 0.0% 4
271
Duck-Themed
0.5% 0.6% 12.4% 9
272
Token Aave
0.2% 3.3% 2.6% 123
273
SPL22
0.2% 2.4% 9.8% 3
274
KRW Stablecoin
0.3% 10.4% 5.9% 1
275
STX.CITY Ecosystem
0.2% 0.6% 10.3% 3
276
Sticker-Themed Coins
2.3% 3.7% 13.9% 3
277
Recruitment
0.8% 2.1% 4.8% 3
278
HyperXpad Launchpad
0.5% 8.0% 33.6% 1
279
BitStarters Launchpad
0.3% 3.3% 2.5% 5
280
Token Standards
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
281
Bridged WBNB
0.0% 0.0% 0.0% - 15
282
Friend.tech Ecosystem
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
283
NFT AMM
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
284
Floor Protocol Tokens
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
285
Farming Games
0.0% 0.0% 0.0% - 3
286
NFT Aggregator
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
287
SRC-20
0.0% 0.0% 0.0% - 4
288
NFT Launchpad
0.0% 0.0% 0.0% - 2
289
Dinari Ecosystem
0.0% 0.0% 0.0% - - 10
290
ERC20i
0.0% 0.0% 0.0% - 5
291
Index Coop Metaverse Index
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
292
Cổ phiếu mã hóa
0.0% 0.0% 0.0% - 86
293
Bridged wstETH
0.0% 0.0% 0.0% - 7
294
Centralized Exchange (CEX) Product
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
295
Bridged WAVAX
0.0% 0.0% 0.0% - 9
296
GBP Stablecoin
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
297
Token Yearn Vault
0.0% 0.0% 0.0% - 20
298
ASC-20
0.0% 0.0% 0.0% - - 0
299
Hệ sinh thái Ethereum
- - - - - 5212 -
300
Hệ sinh thái BNB Chain
- - - - - 2972 -
Hiển thị 201 đến 300 trong số 536 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.7%
$2.832.971.413.036
Stablecoin
0.1%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.6%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
4.4%
Meme
2.1%
Real World Assets (RWA)
0.9%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.3%
Lớp 2 (L2)
0.9%
Trò chơi (GameFi)
0.3%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng