Tiền ảo: 17.122
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,831T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 90,785B $
Gas: 0.603 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
401
Rootstock Ecosystem
- - - - - 11 -
402
Wanchain Ecosystem
- - - - - 9 -
403
Abstract Ecosystem
- - - - - 10 -
404
Songbird Ecosystem
- - - - - 8 -
405
Ink Ecosystem
- - - - - 10 -
406
Boba Network Ecosystem
- - - - - 8 -
407
Syscoin NEVM Ecosystem
- - - - - 4 -
408
Re.al Ecosystem
- - - - - 10 -
409
Unichain Ecosystem
- - - - - 10 -
410
LightLink Ecosystem
- - - - - 10 -
411
Theta Ecosystem
- - - - - 9 -
412
Kucoin Community Chain Ecosystem
- - - - - 7 -
413
BitTorrent Ecosystem
- - - - - 10 -
414
Hệ sinh thái OEC
- - - - - 0 -
415
Hệ sinh thái mạng theo bước
- - - - - 9 -
416
Immutable zkEVM Ecosystem
- - - - - 9 -
417
Kadena Ecosystem
- - - - - 2 -
418
Ethereum Classic Ecosystem
- - - - - 8 -
419
Elastos Smart Contract Chain Ecosystem
- - - - - 9 -
420
NEO Ecosystem
- - - - - 6 -
421
Lisk Ecosystem
- - - - - 9 -
422
HyperEVM Ecosystem
- - - - - 8 -
423
ThunderCore Ecosystem
- - - - - 8 -
424
ShimmerEVM Ecosystem
- - - - - 7 -
425
Eclipse Ecosystem
- - - - - 7 -
426
Zedxion Ecosystem
- - - - - 4 -
427
Juno Ecosystem
- - - - - 5 -
428
Alephium Ecosystem
- - - - - 7 -
429
Flow EVM Ecosystem
- - - - - 7 -
430
Massa Ecosystem
- - - - - 7 -
431
Swellchain Ecosystem
- - - - - 7 -
432
Corn Ecosystem
- - - - - 7 -
433
Degen Ecosystem
- - - - - 5 -
434
Flow Ecosystem
- - - - - 6 -
435
VeChain Ecosystem
- - - - - 7 -
436
Sanko Ecosystem
- - - - - 5 -
437
Bitrock Ecosystem
- - - - - 6 -
438
SmartBCH Ecosystem
- - - - - 6 -
439
Hydra Ecosystem
- - - - - 3 -
440
Bitgert Ecosystem
- - - - - 5 -
441
BEVM Ecosystem
- - - - - 5 -
442
Morph L2 Ecosystem
- - - - - 6 -
443
Kroma Ecosystem
- - - - - 5 -
444
Wax Ecosystem
- - - - - 6 -
445
Laika Ecosystem
- - - - - 4 -
446
Gravity Alpha Ecosystem
- - - - - 6 -
447
Oraichain Ecosystem
- - - - - 6 -
448
Astar zkEVM Ecosystem
- - - - - 6 -
449
Zircuit Ecosystem
- - - - - 6 -
450
zkLink Nova Ecosystem
- - - - - 5 -
451
DFK Chain Ecosystem
- - - - - 5 -
452
Oasis Sapphire Ecosystem
- - - - - 5 -
453
AirDAO Ecosystem
- - - - - 5 -
454
Migaloo Ecosystem
- - - - - 5 -
455
Etherlink Ecosystem
- - - - - 5 -
456
Story Ecosystem
- - - - - 5 -
457
Bitlayer Ecosystem
- - - - - 5 -
458
Lukso Ecosystem
- - - - - 4 -
459
Saga Ecosystem
- - - - - 5 -
460
EDU Chain Ecosystem
- - - - - 5 -
461
Taraxa Ecosystem
- - - - - 5 -
462
RSS3 VSL Ecosystem
- - - - - 4 -
463
HeLa Ecosystem
- - - - - 4 -
464
Mint Ecosystem
- - - - - 4 -
465
BounceBit Ecosystem
- - - - - 4 -
466
Zora Ecosystem
- - - - - 3 -
467
BSquared Network Ecosystem
- - - - - 4 -
468
Bahamut Ecosystem
- - - - - 4 -
469
Pundi AIFX Omnilayer Ecosystem
- - - - - 4 -
470
Venom Ecosystem
- - - - - 4 -
471
DuckChain Ecosystem
- - - - - 4 -
472
Shido Network Ecosystem
- - - - - 4 -
473
Q Mainnet Ecosystem
- - - - - 4 -
474
QL1 Ecosystem
- - - - - 3 -
475
Units Network Ecosystem
- - - - - 2 -
476
Superseed Ecosystem
- - - - - 3 -
477
inEVM Ecosystem
- - - - - 1 -
478
Larissa Ecosystem
- - - - - 3 -
479
Genesys Network Ecosystem
- - - - - 3 -
480
Vana Ecosystem
- - - - - 3 -
481
Vanar Chain Ecosystem
- - - - - 3 -
482
Proof of Memes Ecosystem
- - - - - 3 -
483
Endurance Ecosystem
- - - - - 3 -
484
Electroneum Ecosystem
- - - - - 3 -
485
Parex Network Ecosystem
- - - - - 3 -
486
Artela Ecosystem
- - - - - 3 -
487
EOS Ecosystem
- - - - - 2 -
488
GalaChain Ecosystem
- - - - - 2 -
489
Saakuru Ecosystem
- - - - - 2 -
490
Haqq Network Ecosystem
- - - - - 1 -
491
Zano Ecosystem
- - - - - 2 -
492
Defiverse Ecosystem
- - - - - 2 -
493
Ancient8 Ecosystem
- - - - - 2 -
494
Hệ sinh thái Edgeware
- - - - - 0 -
495
GraphLinq Ecosystem
- - - - - 2 -
496
XAI Ecosystem
- - - - - 1 -
497
Redbelly Network Ecosystem
- - - - - 1 -
498
Cyber Ecosystem
- - - - - 1 -
499
Mantra Ecosystem
- - - - - 1 -
500
Loopring Ecosystem
- - - - - 1 -
Hiển thị 401 đến 500 trong số 536 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.7%
$2.832.971.413.036
Stablecoin
0.1%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.6%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
4.4%
Meme
2.1%
Real World Assets (RWA)
0.9%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.3%
Lớp 2 (L2)
0.9%
Trò chơi (GameFi)
0.3%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng