Tiền ảo: 17.122
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,828T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 90,959B $
Gas: 0.586 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Tokenized Commodities hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Tokenized Commodities hôm nay là $2 Tỷ, thay đổi -1.1% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$2.100.360.565
Giá trị VHTT 1.1%
$150.794.291
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
101 XAUT
Tether Gold
XAUT
$3.147,27 0.2% 0.6% 3.6% 10.0% $21.042.345 $775.990.278 $775.990.278 1.0 tether gold (XAUT) 7d chart
109 PAXG
PAX Gold
PAXG
$3.139,21 0.1% 0.3% 3.5% 9.5% $57.650.636 $687.525.043 $687.525.043 1.0 pax gold (PAXG) 7d chart
219 QGOLD
Quorium
QGOLD
$3.129,20 0.1% 0.1% 3.4% 9.2% $86.505,18 $262.852.569 $262.852.569 1.0 quorium (QGOLD) 7d chart
324 KAU
Kinesis Gold
KAU
$100,64 0.2% 0.3% 3.5% 10.1% $27.706.760 $144.372.516 $144.372.516 1.0 kinesis gold (KAU) 7d chart
349 KAG
Kinesis Silver
KAG
$34,05 0.6% 0.5% 0.2% 8.8% $243.790 $130.062.422 $130.062.422 1.0 kinesis silver (KAG) 7d chart
870 VRO
VeraOne
VRO
$98,07 0.1% 2.6% 2.6% 7.2% $31.381,76 $29.258.498 $29.258.498 1.0 veraone (VRO) 7d chart
986 NNN
Novem Gold Token
NNN
$116,44 0.4% 1.4% 2.1% 7.1% $155.103 $23.476.859 $23.476.859 1.0 novem gold token (NNN) 7d chart
1194 TXAU
tGOLD
TXAU
$166,90 0.4% 0.9% 103.5% 52.9% $15,03 $15.595.580 $15.595.580 1.0 tgold (TXAU) 7d chart
1411 CGO
Comtech Gold
CGO
$100,62 0.1% 0.2% 3.7% 9.2% $357.735 $10.936.030 $10.936.030 1.0 comtech gold (CGO) 7d chart
1457 GOLDAO
GOLDAO
GOLDAO
$0,01445 1.6% 2.3% 13.8% 36.1% $14.503,60 $10.104.618 $14.372.448 0.7 goldao (GOLDAO) 7d chart
1825 AGRI
AgriDex
AGRI
$0,05178 0.4% 2.2% 3.9% 12.4% $823.767 $5.437.586 $51.786.531 0.1 agridex (AGRI) 7d chart
2416 VNXAU
VNX Gold
VNXAU
$100,29 0.3% 1.0% 3.2% 10.2% $33.719,33 $2.617.567 $2.617.567 1.0 vnx gold (VNXAU) 7d chart
2944 XNK
Kinka
XNK
$3.126,99 0.2% 0.2% 3.4% 8.9% $84.378,75 $1.507.181 $1.507.181 1.0 kinka (XNK) 7d chart
3923 GLDT
Gold Token
GLDT
$1,02 1.1% 2.0% 1.8% 10.1% $11.181,48 $623.818 $623.818 1.0 gold token (GLDT) 7d chart
EMRLD
The Emerald Company
EMRLD
$0,001502 0.0% 1.4% 8.4% 29.4% $992,44 - $1.502.323 the emerald company (EMRLD) 7d chart
NGTG$$
Nugget Trap Gold Token
NGTG$$
$0,007674 1.9% 14.8% 12.6% 90.4% $92.498,17 - $38.367.790 nugget trap gold token (NGTG$$) 7d chart
AUX
AUX Coin
AUX
$0,01578 0.1% 5.7% 29.6% 79.6% $154,17 - $325.026 aux coin (AUX) 7d chart
GRAMS
Gram Silver
GRAMS
$1,11 0.3% 0.5% 1.7% 9.6% $6.608,54 - $4.049.929 gram silver (GRAMS) 7d chart
LGOLD
Lyfe Gold
LGOLD
$79,59 0.0% 0.6% 16.5% 15.0% $821,59 - $1.591.730 lyfe gold (LGOLD) 7d chart
MCAU
Meld Gold
MCAU
$96,80 - - - - $96,80 - $8.718.902.451.564 meld gold (MCAU) 7d chart
GRAMG
Gram Gold
GRAMG
$101,38 0.2% 0.5% 3.6% 9.3% $16.225,31 - $4.866,17 gram gold (GRAMG) 7d chart
UGOLD
UGOLD Inc.
UGOLD
$3.263,74 0.0% 0.1% 2.5% 6.3% $42.435.074 - $10.493.174.877 ugold inc. (UGOLD) 7d chart
PPLT.D
Dinari PPLT
PPLT.D
- - - - - - - - dinari pplt (PPLT.D) 7d chart
IBIT.D
Dinari IBIT
IBIT.D
- - - - - - - - dinari ibit (IBIT.D) 7d chart
PALL.D
Dinari PALL
PALL.D
- - - - - - - - dinari pall (PALL.D) 7d chart
ARKB.D
Dinari ARKB
ARKB.D
- - - - - - - - dinari arkb (ARKB.D) 7d chart
ETHE.D
Dinari ETHE
ETHE.D
- - - - - - - - dinari ethe (ETHE.D) 7d chart
Hiển thị 1 đến 27 trong số 27 kết quả
Hàng
Danh mục Tokenized Commodities
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả Tokenized Commodities
1.1%
$2.100.360.565
Vàng mã hóa
1.1%
Tokenized Silver
0.3%
Tất cả Tokenized Commodities
Biểu đồ vốn hóa thị trường của các ngành Tokenized Commodities hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của các ngành Tokenized Commodities chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các tiểu danh mục Tokenized Commodities theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng