Sàn giao dịch tập trung

WhiteBIT
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC5.030,1641
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
0.9%
BTC21.851,4142
Hợp đồng mở trong 24h
201
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC_PERP
|
$84.900,51 | 1.0% | 84930,11 USDT | +0,061% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$945.716.460 | $95.619.187 |
Gần đây
|
![]()
ETH_PERP
|
$1.875,70 | 0.5% | 1876,1 USDT | +0,047% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$449.455.504 | $69.474.391 |
Gần đây
|
![]()
SOL_PERP
|
$125,63 | 1.8% | 125,99 USDT | +0,314% | 0.09% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$146.424.625 | $9.231.431 |
Gần đây
|
![]()
XRP_PERP
|
$2,11 | 1.3% | 2,11 USDT | +0,055% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$93.793.093 | $17.882.803 |
Gần đây
|
![]()
DOGE_PERP
|
$0,1726085391582004600000000000000000000 | 1.0% | 0,17 USDT | -0,021% | 0.14% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$43.949.135 | $11.380.589 |
Gần đây
|
![]()
ADA_PERP
|
$0,6813888226140749000000000000000000000 | 1.4% | 0,68 USDT | -0,216% | 0.26% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$24.778.141 | $8.024.477 |
Gần đây
|
![]()
LTC_PERP
|
$82,46 | 3.5% | 82,64 USDT | +0,243% | 0.24% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$19.494.277 | $219.880 |
Gần đây
|
![]()
AVAX_PERP
|
$19,30 | 0.5% | 19,36 USDT | +0,326% | 0.09% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$13.647.930 | $3.678.956 |
Gần đây
|
![]()
BCH_PERP
|
$305,10 | 2.2% | 305,07 USDT | +0,016% | 0.07% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$13.207.651 | $6.136.919 |
Gần đây
|
![]()
EOS_PERP
|
$0,79760581074122670000000000000000000 | 17.5% | 0,8 USDT | -0,050% | 0.25% |
0,157%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$11.691.401 | $7.341.276 |
Gần đây
|
![]()
TRX_PERP
|
$0,239326754836969660000000000000000000 | 2.4% | 0,24 USDT | +0,064% | 0.12% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$11.588.143 | $22.704.048 |
Gần đây
|
![]()
LINK_PERP
|
$13,54 | 2.5% | 13,53 USDT | -0,058% | 0.15% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$11.207.856 | $5.772.698 |
Gần đây
|
![]()
DOT_PERP
|
$4,09 | 3.4% | 4,08 USDT | -0,191% | 0.22% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$8.296.250 | $1.333.456 |
Gần đây
|
![]()
UNI_PERP
|
$6,10 | 0.7% | 6,08 USDT | -0,236% | 0.38% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$7.641.603 | $2.863.029 |
Gần đây
|
![]()
FIL_PERP
|
$2,80 | 2.3% | 2,79 USDT | -0,272% | 0.71% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$7.262.172 | $44.616,00 |
Gần đây
|
![]()
APT_PERP
|
$5,31 | 0.2% | 5,31 USDT | +0,009% | 0.38% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$7.194.951 | $599.794 |
Gần đây
|
![]()
NEAR_PERP
|
$2,59 | 2.1% | 2,59 USDT | +0,050% | 0.77% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$6.583.524 | $63.235,00 |
Gần đây
|
![]()
ETC_PERP
|
$16,58 | 1.8% | 16,54 USDT | -0,199% | 0.16% |
0,020%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$5.362.831 | $2.187.265 |
Gần đây
|
![]()
ARB_PERP
|
$0,32788460592045915000000000000000000 | 2.6% | 0,33 USDT | -0,549% | 0.31% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$4.506.652 | $156.407 |
Gần đây
|
![]()
OP_PERP
|
$0,73959084081021200000000000000000000 | 2.8% | 0,74 USDT | -0,135% | 0.41% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$4.222.461 | $24.158,00 |
Gần đây
|
![]()
ATOM_PERP
|
$4,34 | 2.9% | 4,37 USDT | +0,502% | 0.62% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$4.167.913 | $1.904.512 |
Gần đây
|
![]()
MKR_PERP
|
$1.386,36 | 4.6% | 1379,76 USDT | -0,450% | 0.5% |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$3.921.998 | $1.138.841 |
Gần đây
|
![]()
FET_PERP
|
$0,4536170493743997000000000000000000 | 4.9% | 0,46 USDT | +1,036% | 0.44% |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$2.085.628 | $590.471 |
Gần đây
|
![]()
TRB_PERP
|
$24,20 | 10.7% | 24,25 USDT | +0,217% | 0.29% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$1.791.805 | $1.035.046 |
Gần đây
|
![]()
APE_PERP
|
$0,46041880446976000000000000000000000 | 4.9% | 0,46 USDT | -0,521% | 0.65% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$1.637.600 | $100.738 |
Gần đây
|
![]()
AXS_PERP
|
$2,87 | 4.2% | 2,84 USDT | -1,052% | 0.6% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$1.343.585 | $287.858 |
Gần đây
|
![]()
GRT_PERP
|
$0,087492576204583770000000000000000000 | 4.4% | 0,09 USDT | -0,194% | 0.46% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$1.107.692 | $733.978 |
Gần đây
|
![]()
SNX_PERP
|
$0,68347636127348910000000000000000000 | 9.7% | 0,69 USDT | +1,273% | 0.58% |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$935.772 | $1.977.070 |
Gần đây
|
![]()
BLUR_PERP
|
$0,10472702330650419000000000000000000 | 3.8% | 0,1 USDT | -1,337% | 1.9% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$903.853 | $352.501 |
Gần đây
|
![]()
XMR_PERP
|
$215,45 | 0.9% | 214,96 USDT | -0,200% | 0.28% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$656.362 | $3.851.935 |
Gần đây
|
![]()
OM_PERP
|
$6,28 | 0.1% | 6,28 USDT | +0,111% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $14.350.288 |
Gần đây
|
![]()
MASK_PERP
|
$1,35 | 36.8% | 1,36 USDT | +0,844% | 0.52% |
0,370%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $8.406.732 |
Gần đây
|
![]()
HBAR_PERP
|
$0,167483216642225980000000000000000000 | 0.3% | 0,17 USDT | -0,075% | 0.24% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $7.722.516 |
Gần đây
|
![]()
GRASS_PERP
|
$1,87 | 6.5% | 1,87 USDT | 0,000% | 0.37% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $6.053.400 |
Gần đây
|
![]()
PENDLE_PERP
|
$3,02 | 6.1% | 3,02 USDT | -0,043% | 0.3% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $5.601.511 |
Gần đây
|
![]()
SHIB_PERP
|
$0,0000123451854980790310000000000000000000 | 3.2% | 0,0000123 USDT | -0,340% | 0.16% |
-0,020%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $5.388.265 |
Gần đây
|
![]()
SUI_PERP
|
$2,47 | 3.3% | 2,46 USDT | -0,077% | 0.16% |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $4.542.479 |
Gần đây
|
![]()
ENS_PERP
|
$16,00 | 1.1% | 16,06 USDT | +0,387% | 0.31% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $4.243.160 |
Gần đây
|
![]()
AAVE_PERP
|
$159,12 | 4.2% | 159,11 USDT | +0,022% | 0.19% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.898.356 |
Gần đây
|
![]()
JTO_PERP
|
$2,25 | 4.7% | 2,27 USDT | +0,805% | 0.27% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.891.863 |
Gần đây
|
![]()
PYTH_PERP
|
$0,141426493078382300000000000000000000 | 2.6% | 0,14 USDT | -0,134% | 0.35% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.814.046 |
Gần đây
|
![]()
XLM_PERP
|
$0,268009155919242900000000000000000000 | 1.2% | 0,27 USDT | +0,067% | 0.26% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.792.205 |
Gần đây
|
![]()
TON_PERP
|
$4,04 | 1.8% | 4,04 USDT | +0,057% | 0.17% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.785.247 |
Gần đây
|
![]()
LAYER_PERP
|
$1,42 | 5.1% | 1,42 USDT | -0,079% | 0.47% |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.723.863 |
Gần đây
|
![]()
JASMY_PERP
|
$0,0103946821986742270000000000000000000 | 6.9% | 0,01 USDT | +0,895% | 0.48% |
-0,034%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.455.876 |
Gần đây
|
![]()
TAO_PERP
|
$228,38 | 1.2% | 227,2 USDT | -0,491% | 0.22% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.340.651 |
Gần đây
|
![]()
BADGER_PERP
|
$1,27 | 12.2% | 1,28 USDT | +1,248% | 0.31% |
0,028%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $3.239.381 |
Gần đây
|
![]()
DEXE_PERP
|
$14,79 | 18.1% | 14,74 USDT | -0,291% | 0.61% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $2.860.174 |
Gần đây
|
![]()
SUPER_PERP
|
$0,50853121918841190000000000000000000 | 4.3% | 0,51 USDT | +0,177% | 0.39% |
0,016%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $2.545.643 |
Gần đây
|
![]()
CGPT_PERP
|
$0,074301299760247980000000000000000000 | 10.0% | 0,08 USDT | +1,225% | 0.4% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
- | $2.412.220 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về WhiteBIT Futures
WhiteBIT Futures là gì?
WhiteBIT Futures là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2022. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 201 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch WhiteBIT Futures 24h được báo cáo ở mức 427.190.151 $, thay đổi -0.88% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.855.746.413 $, thay đổi -1.67% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với WhiteBIT Futures. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 95.619.187 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2022
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 425.389
Phí
Phí
0.035% Taker Fee and 0.01% Maker Fee
Ký gửi tiền pháp định
BGN
CZK
EUR
GBP
GEL
KZT
TRY
UAH
USD
PLN
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Advcash
Perfect money
Visa/Mastercard
GEO Pay E-wallet
NixMoney E-wallet
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Không
WhiteBIT Futures Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.831%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-