Sàn giao dịch tập trung

WEEX (Futures)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC197.450,4225
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.6%
BTC3.665,0539
Hợp đồng mở trong 24h
866
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
XION-USDT
|
$1,39 | 9.3% | 1,39 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$72.508.254 | $648.952 |
Gần đây
|
![]()
USUAL-USDT
|
$0,113002433306235010000000000000000 | 6.1% | 0,11 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$64.007.660 | $577.806 |
Gần đây
|
![]()
LUCE-USDT
|
$0,012441623817963482000000000000000000 | 28.0% | 0,01 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$13.618.256 | $449.991 |
Gần đây
|
![]()
MIGGLES-USDT
|
$0,0288006201700846750000000000000000 | 2.7% | 0,03 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$13.521.749 | $80.300,00 |
Gần đây
|
![]()
POL-USDT
|
$0,196450334656460220000000000000000000 | 3.3% | 0,2 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$12.298.114 | $2.034.470 |
Gần đây
|
![]()
VISTA-USDT
|
$9,68 | 1.3% | 9,68 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$11.539.929 | $514.302 |
Gần đây
|
![]()
CLANKER-USDT
|
$39,30 | 5.8% | 39,3 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$10.996.320 | $32.647,00 |
Gần đây
|
![]()
GOMINING-USDT
|
$0,37978131478430005000000000000000000 | 4.9% | 0,38 USDT | 0,000% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$10.311.059 | $1.688.237 |
Gần đây
|
![]()
EIGEN-USDT
|
$0,8879563126078422000000000000000000 | 4.1% | 0,89 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$8.040.575 | $1.542.361 |
Gần đây
|
![]()
NEIROETH-USDT
|
$0,025943385999837035000000000000000000 | 4.3% | 0,03 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$7.999.170 | $1.173.537 |
Gần đây
|
![]()
WING-USDT
|
$3,04 | 3.1% | 3,04 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$6.221.637 | $1.696.870 |
Gần đây
|
![]()
PROS-USDT
|
$0,34208316953056620000000000000000000 | 2.8% | 0,34 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$6.207.357 | $14.386,00 |
Gần đây
|
![]()
AURORA-USDT
|
$0,08291082110202352000000000000000000 | 4.2% | 0,08 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$6.129.499 | $4.153.262 |
Gần đây
|
![]()
HMSTR-USDT
|
$0,00229988684571851000000000000000000 | 1.3% | 0,0023 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$5.408.301 | $111.322 |
Gần đây
|
![]()
RACA-USDT
|
$0,00008719570997680613000000000000000000 | 2.9% | 0,0000872 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$5.140.324 | $384.723 |
Gần đây
|
![]()
PENGU-USDT
|
$0,005133110532397384000000000000000000 | 3.3% | 0,005134 USDT | +0,019% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$4.342.591 | $355.202 |
Gần đây
|
![]()
GEAR-USDT
|
$0,002979802781817052000000000000000000 | 2.3% | 0,00298 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$4.321.355 | $3.663,00 |
Gần đây
|
![]()
MOODENG-USDT
|
$0,028538595902959252000000000000000000 | 10.3% | 0,03 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$4.209.614 | $562.071 |
Gần đây
|
![]()
ACS-USDT
|
$0,0012731661672240764000000000000000000 | 5.0% | 0,001273 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$3.579.749 | $2.999,00 |
Gần đây
|
![]()
SLF-USDT
|
$0,21488942745430775000000000000000000 | 6.2% | 0,21 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.885.044 | $976.167 |
Gần đây
|
![]()
ALPINE-USDT
|
$0,799017205413113000000000000000000 | 1.1% | 0,8 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.787.036 | $20.524,00 |
Gần đây
|
![]()
LUMIA-USDT
|
$0,346007450654489500000000000000000 | 6.7% | 0,35 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.638.401 | $787.301 |
Gần đây
|
![]()
NEXO-USDT
|
$1,07 | 0.2% | 1,07 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.564.170 | $8.084,00 |
Gần đây
|
![]()
SYRUP-USDT
|
$0,12179193920312650000000000000000000 | 2.5% | 0,12 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.555.970 | $5.341,00 |
Gần đây
|
![]()
CLOUD-USDT
|
$0,08649574441506570000000000000000000 | 1.8% | 0,09 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.138.482 | $383.176 |
Gần đây
|
![]()
HAPPY-USDT
|
$0,0004660608279076352600000000000000000 | 10.0% | 0,000466 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.094.091 | $298,00 |
Gần đây
|
![]()
HIVE-USDT
|
$0,23038866489284554000000000000000000 | 3.6% | 0,23 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.085.807 | $1.122.842 |
Gần đây
|
![]()
WAN-USDT
|
$0,09929342826658835000000000000000000 | 2.6% | 0,1 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.912.951 | $7.496,00 |
Gần đây
|
![]()
FIO-USDT
|
$0,01459996552318450900000000000000000 | 6.4% | 0,01 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.905.782 | $654.769 |
Gần đây
|
![]()
ALEO-USDT
|
$0,2119895701270974600000000000000000 | 1.4% | 0,21 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.839.633 | $7.880,00 |
Gần đây
|
![]()
PYR-USDT
|
$1,24 | 0.2% | 1,24 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.835.190 | $13.113,00 |
Gần đây
|
![]()
PSG-USDT
|
$2,24 | 2.1% | 2,24 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.823.163 | $983.737 |
Gần đây
|
![]()
CATI-USDT
|
$0,1369932599406243000000000000000000 | 0.2% | 0,14 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.678.469 | $59.993,00 |
Gần đây
|
![]()
IQ-USDT
|
$0,0040588003072919280000000000000000000 | 0.9% | 0,004059 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.446.479 | $16.559,00 |
Gần đây
|
![]()
VANA-USDT
|
$5,73 | 2.3% | 5,73 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.358.604 | $296.226 |
Gần đây
|
![]()
QUBIC-USDT
|
$0.0510019507040912813986393807881642866 | 2.9% | 0,000001 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.131.370 | $961.552 |
Gần đây
|
![]()
GIGA-USDT
|
$0,01682036219655639800000000000000000 | 8.5% | 0,02 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.125.462 | $917.307 |
Gần đây
|
![]()
KMNO-USDT
|
$0,047642293410590200000000000000000000 | 4.9% | 0,05 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.015.923 | $2.147.440 |
Gần đây
|
![]()
DIA-USDT
|
$0,34508302193802515000000000000000000 | 1.0% | 0,35 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$845.828 | $1.261.097 |
Gần đây
|
![]()
ISLAND-USDT
|
$0,021408583073390300000000000000000000 | 2.0% | 0,02 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$784.636 | $9.144,00 |
Gần đây
|
![]()
STETH-USDT
|
$1.859,03 | 0.6% | 1858,55 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$728.391 | $8.190.883 |
Gần đây
|
![]()
CARV-USDT
|
$0,39500192458202965000000000000000000 | 10.1% | 0,39 USDT | 0,000% | - |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$677.301 | $1.701.296 |
Gần đây
|
![]()
FB-USDT
|
$0,7429634462473275000000000000000000 | 2.6% | 0,74 USDT | 0,000% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$507.793 | $42.130,00 |
Gần đây
|
![]()
ANDYETH-USDT
|
$0,00003779991073810783500000000000000000 | 3.8% | 0,0000378 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$244.722 | $6.636,00 |
Gần đây
|
![]()
STRAX-USDT
|
$0,037019912580019900000000000000000000 | 3.6% | 0,04 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$154.285 | $1.650.976 |
Gần đây
|
![]()
BTC-USDT
|
$85.092,13 | 1.1% | 85094,4 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
- | $7.667.390.928 |
Gần đây
|
![]()
ETH-USDT
|
$1.870,90 | 0.2% | 1870,75 USDT | -0,010% | 0.01% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
- | $3.001.156.608 |
Gần đây
|
![]()
SOL-USDT
|
$125,86 | 1.3% | 125,84 USDT | -0,008% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
- | $2.161.208.118 |
Gần đây
|
![]()
XRP-USDT
|
$2,12 | 1.3% | 2,12 USDT | -0,005% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
- | $1.458.780.865 |
Gần đây
|
![]()
DOGE-USDT
|
$0,17283539070941556000000000000000000 | 0.9% | 0,17 USDT | -0,006% | 0.02% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
- | $430.508.858 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về WEEX (Futures)
WEEX (Futures) là gì?
WEEX (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2018. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 866 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch WEEX (Futures) 24h được báo cáo ở mức 16.763.724.897 $, thay đổi -1.55% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 311.166.496 $, thay đổi -11.54% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với WEEX (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 7.667.390.929 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2018
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Singapore
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 297.222
Phí
Ký gửi tiền pháp định
None
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
WEEX (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.06%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-