Sàn giao dịch phân quyền

Vertex Edge (Sei)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC6.636,8121
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
20.9%
BTC500,6749
Hợp đồng mở trong 24h
62
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC-PERP_USDC
|
$84.879,57 | 0.9% | 84898,05 USDC | -0,003% | 0.02% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$28.895.614 | $388.608.581 |
Gần đây
|
![]()
ETH-PERP_USDC
|
$1.873,33 | 0.0% | 1874,14 USDC | +0,018% | 0.02% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.550.733 | $158.954.569 |
Gần đây
|
![]()
SOL-PERP_USDC
|
$125,77 | 1.7% | 125,97 USDC | +0,155% | 0.02% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$1.226.375 | $3.206.257 |
Gần đây
|
![]()
SUI-PERP_USDC
|
$2,45 | 1.5% | 2,46 USDC | +0,724% | 0.25% |
-0,071%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$715.586 | $472.544 |
Gần đây
|
![]()
SNX-PERP_USDC
|
$0,74089273243065160000000000000000000 | 0.0% | 0,68 USDC | -8,004% | 93.3% |
2,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$478.195 | $286.460 |
Gần đây
|
![]()
CRV-PERP_USDC
|
$0,52369486296927010000000000000000000 | 1.8% | 0,52 USDC | -0,411% | 0.25% |
-0,018%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$401.031 | $890.520 |
Gần đây
|
![]()
BCH-PERP_USDC
|
$307,95 | 0.2% | 305,74 USDC | -0,717% | 0.33% |
-0,069%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$394.103 | $723.842 |
Gần đây
|
![]()
SEI-PERP_USDC
|
$0,17087677617248714000000000000000000 | 1.7% | 0,17 USDC | +1,007% | 0.15% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$312.142 | $63.749,00 |
Gần đây
|
![]()
XRP-PERP_USDC
|
$2,12 | 2.0% | 2,12 USDC | +0,043% | 0.12% |
-0,028%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$304.975 | $536.218 |
Gần đây
|
![]()
LDO-PERP_USDC
|
$0,8906750917078057000000000000000000 | 0.9% | 0,87 USDC | -2,065% | 0.16% |
-0,049%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$300.679 | $27.935,00 |
Gần đây
|
![]()
MKR-PERP_USDC
|
$1.380,48 | 4.9% | 1386,62 USDC | +0,472% | 0.22% |
-0,054%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$295.943 | $316.760 |
Gần đây
|
![]()
ARB-PERP_USDC
|
$0,3236182817216485000000000000000000 | 3.0% | 0,33 USDC | +0,541% | 0.12% |
-0,014%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$266.147 | $381.060 |
Gần đây
|
![]()
AVAX-PERP_USDC
|
$18,94 | 1.4% | 19,35 USDC | +2,133% | 0.17% |
-0,080%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$252.843 | $806.163 |
Gần đây
|
![]()
LTC-PERP_USDC
|
$81,88 | 2.9% | 82,6 USDC | +0,851% | 0.13% |
-0,050%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$237.074 | $1.082.166 |
Gần đây
|
![]()
DOGE-PERP_USDC
|
$0,17198657091311462000000000000000000 | 1.7% | 0,17 USDC | +0,279% | 0.12% |
-0,038%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$207.517 | $214.342 |
Gần đây
|
![]()
APT-PERP_USDC
|
$5,31 | 1.1% | 5,32 USDC | +0,019% | 0.06% |
-0,019%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$206.830 | $185.594 |
Gần đây
|
![]()
TON-PERP_USDC
|
$4,06 | 2.0% | 4,05 USDC | -0,269% | 0.18% |
-0,031%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$204.946 | $297.735 |
Gần đây
|
![]()
JUP-PERP_USDC
|
$0,4019960567379159400000000000000000 | 6.7% | 0,4 USDC | -0,081% | 0.28% |
-0,033%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$201.914 | $167.065 |
Gần đây
|
![]()
AAVE-PERP_USDC
|
$160,34 | 0.7% | 158,98 USDC | -0,854% | 0.23% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$168.869 | $48.311,00 |
Gần đây
|
![]()
INJ-PERP_USDC
|
$9,14 | 0.0% | 8,66 USDC | -5,358% | 0.16% |
-0,048%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$168.629 | $87.575,00 |
Gần đây
|
![]()
S-PERP_USDC
|
$0,49959167965075140000000000000000000 | 2.1% | 0,5 USDC | -0,654% | 0.09% |
0,107%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$159.481 | $549.483 |
Gần đây
|
![]()
BNB-PERP_USDC
|
$599,28 | 1.6% | 602 USDC | +0,428% | 0.32% |
-0,065%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$151.444 | $476.028 |
Gần đây
|
![]()
OP-PERP_USDC
|
$0,7409129088165392000000000000000000 | 3.4% | 0,73 USDC | -0,911% | 0.1% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$143.475 | $58.076,00 |
Gần đây
|
![]()
WLD-PERP_USDC
|
$0,7787033661816251000000000000000000 | 2.9% | 0,78 USDC | +0,205% | 0.19% |
-0,046%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$142.937 | $113.138 |
Gần đây
|
![]()
ICP-PERP_USDC
|
$5,42 | 0.7% | 5,28 USDC | -2,512% | 0.5% |
-0,070%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$139.088 | $107.233 |
Gần đây
|
![]()
TIA-PERP_USDC
|
$3,14 | 0.0% | 3,06 USDC | -2,599% | 0.13% |
-0,022%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$138.762 | $118.462 |
Gần đây
|
![]()
BLAST-PERP_USDC
|
$0,003024236336756215000000000000000000 | 19.0% | 0,002987 USDC | -1,256% | 0.43% |
0,338%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$136.031 | $118.477 |
Gần đây
|
![]()
COMP-PERP_USDC
|
$43,49 | 14.5% | 43,37 USDC | -0,299% | 94.38% |
2,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$133.559 | $1.810.809 |
Gần đây
|
![]()
DYDX-PERP_USDC
|
$0,6157685617970092000000000000000000 | 6.7% | 0,63 USDC | +1,906% | 0.27% |
-0,044%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$125.393 | $44.732,00 |
Gần đây
|
![]()
LINK-PERP_USDC
|
$13,32 | 4.7% | 13,54 USDC | +1,561% | 0.11% |
-0,049%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$119.320 | $499.210 |
Gần đây
|
![]()
IMX-PERP_USDC
|
$0,5243675896293007000000000000000000 | 3.2% | 0,51 USDC | -2,655% | 0.14% |
-0,049%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$116.449 | $216.615 |
Gần đây
|
![]()
PYTH-PERP_USDC
|
$0,1422640762712097000000000000000000 | 3.7% | 0,14 USDC | -0,738% | 94.12% |
2,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$105.237 | $14.273,00 |
Gần đây
|
![]()
MPEPE-PERP_USDC
|
$7,30 | 0.0% | 7,4 USDC | +1,299% | 54.0% |
2,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$103.071 | $110.407 |
Gần đây
|
![]()
FIL-PERP_USDC
|
$2,78 | 5.1% | 2,79 USDC | +0,345% | 0.24% |
-0,039%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$82.508,93 | $31.599,00 |
Gần đây
|
![]()
WIF-PERP_USDC
|
$0,4160949300356815400000000000000000 | 3.7% | 0,41 USDC | -0,408% | 0.14% |
0,048%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$80.197,46 | $471.745 |
Gần đây
|
![]()
BERA-PERP_USDC
|
$7,02 | 1.5% | 7,04 USDC | +0,238% | 36.0% |
2,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$76.475,88 | $200.287 |
Gần đây
|
![]()
ENA-PERP_USDC
|
$0,35936925408607900000000000000000000 | 0.1% | 0,36 USDC | -0,698% | 0.67% |
-0,177%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$75.928,43 | $50.356,00 |
Gần đây
|
![]()
DOT-PERP_USDC
|
$4,10 | 0.0% | 4,09 USDC | -0,283% | 0.59% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$73.642,51 | $61.715,00 |
Gần đây
|
![]()
TRX-PERP_USDC
|
$0,2373400682135290700000000000000000 | 1.6% | 0,24 USDC | +0,539% | 0.39% |
0,029%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$63.185,27 | $339.238 |
Gần đây
|
![]()
TRUMP-PERP_USDC
|
$10,26 | 0.3% | 10,32 USDC | +0,614% | 0.18% |
-0,021%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$62.455,41 | $171.364 |
Gần đây
|
![]()
ONDO-PERP_USDC
|
$0,8152941264875020000000000000000000 | 1.3% | 0,82 USDC | +0,129% | 0.54% |
-0,094%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$59.011,35 | $160.948 |
Gần đây
|
![]()
APE-PERP_USDC
|
$0,45629552410326130000000000000000000 | 6.9% | 0,46 USDC | +0,460% | 0.26% |
-0,043%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$49.144,18 | $196.882 |
Gần đây
|
![]()
BLUR-PERP_USDC
|
$0,102388995645261730000000000000000000 | 4.1% | 0,1 USDC | +1,524% | 0.75% |
-0,067%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$48.277,76 | $113.727 |
Gần đây
|
![]()
MEME-PERP_USDC
|
$0,001943509235918704900000000000000000 | 7.7% | 0,001968 USDC | +1,235% | 0.2% |
-0,046%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$45.255,06 | $189.891 |
Gần đây
|
![]()
NEAR-PERP_USDC
|
$2,59 | 1.5% | 2,58 USDC | -0,278% | 0.31% |
-0,049%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$45.170,69 | $154.582 |
Gần đây
|
![]()
GALA-PERP_USDC
|
$0,01564604914718504800000000000000000 | 3.0% | 0,02 USDC | -0,160% | 0.54% |
-0,154%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$42.078,12 | $59.911,00 |
Gần đây
|
![]()
GOAT-PERP_USDC
|
$0,0509971091273134000000000000000000 | 0.0% | 0,05 USDC | -7,745% | 95.16% |
2,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$37.869,86 | $415.248 |
Gần đây
|
![]()
ADA-PERP_USDC
|
$0,6701307823232037000000000000000000 | 0.1% | 0,68 USDC | +1,497% | 0.3% |
-0,034%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$36.788,18 | $144.115 |
Gần đây
|
![]()
JTO-PERP_USDC
|
$2,25 | 5.7% | 2,26 USDC | +0,200% | 0.18% |
-0,052%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$30.723,76 | $296.425 |
Gần đây
|
![]()
POL-PERP_USDC
|
$0,2037485505556749200000000000000000 | 0.0% | 0,2 USDC | -3,459% | 0.56% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$29.091,34 | $10.177,00 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Vertex Edge (Sei)
Vertex Edge (Sei) là gì?
Vertex Edge (Sei) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2022. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 62 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Vertex Edge (Sei) 24h được báo cáo ở mức 563.741.878 $, thay đổi 20.89% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 42.528.161 $, thay đổi -0.89% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Vertex Edge (Sei). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC-PERP/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 388.608.582 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
20A Tanjong Pagar Road, Singapore 08843
Năm thành lập
2022
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Singapore
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 108.169
Phí
Phí
0.02% for takers and 0.00% for makers across all markets.
Ký gửi tiền pháp định
None
Rút tiền
1 USDC per withdrawal.
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Vertex Edge (Sei) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
8.016%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-