Sàn giao dịch phân quyền

SynFutures
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC2.096,2095
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
23.2%
BTC520,1114
Hợp đồng mở trong 24h
64
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC-PUMPBTC-EMG-PERP
|
$84.837,07 | 0.0% | 1,01 PUMPBTC | -0,021% | - |
0,021%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$35.458.216 | $8.231,00 |
Gần đây
|
![]()
JPY-BTCUSD-EMG-PERP
|
$0,00636347202495300600000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.2% | 0,00668506 BTCUSD | +0,428% | - |
-0,426%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$2.741.036 | $115.396 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
BTC-USDC-LINK-PERP
|
$84.964,28 | 1.2% | 84949,57 USDC | -0,012% | - |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$1.815.859 | $107.258.001 |
Gần đây
|
![]()
BTC-WETH-LINK-PERP
|
$84.748,80 | 0.6% | 45,3 WETH | +0,151% | - |
-0,151%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$1.564.592 | $33.568.719 |
Gần đây
|
![]()
ETH-USDC-LINK-PERP
|
$1.879,34 | 0.5% | 1875,24 USDC | -0,213% | - |
0,213%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$1.452.253 | $70.341.466 |
Gần đây
|
![]()
USDB-WETH-PYTH-PERP
|
$0,9971184780607939000000000000000000000000000000000000000000 | 0.4% | 0,00053298 WETH | +0,149% | - |
-0,149%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$802.101 | $359.817 |
Gần đây
|
![]()
BTC-USR-EMG-PERP
|
$84.850,36 | 1.2% | 84826,12 USR | +0,044% | - |
-0,044%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$131.521 | $15.527,00 |
Gần đây
|
![]()
ETH-WELL-LINK-PERP
|
$1.874,34 | 0.7% | 87323 WELL | +0,370% | - |
-0,369%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$89.955,30 | $3.037,00 |
Gần đây
|
![]()
ETH-DEGEN-LINK-PERP
|
$1.874,05 | 3.3% | 668000,14 DEGEN | -0,258% | - |
0,259%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$11.654,75 | $7.723,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
USDC-LRDS-EMG-PERP
|
$1,00 | 8.6% | 5,64 LRDS | +2,402% | - |
-2,345%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$8.034,70 | $3.038,00 |
Gần đây
|
![]()
ETH-TRVL-EMG-PERP
|
$1.874,34 | 0.1% | 203045,68 TRVL | +4,806% | - |
-4,586%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$6.347,83 | $6,00 |
Gần đây
|
![]()
MOVE-USDC-EMG-PERP
|
$0,39894022511581770000000000000000000000000000000 | 2.6% | 0,4 USDC | +0,134% | - |
-0,134%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$4.867,54 | $2.325,00 |
Gần đây
|
![]()
ME-USDC-EMG-PERP
|
$0,97913223207163640000000000000000000000000000000 | 2.8% | 0,98 USDC | -0,113% | - |
0,113%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$4.232,35 | $1.124,00 |
Gần đây
|
![]()
AIXBT-USDC-EMG-PERP
|
$0,08709397288819921000000000000000000000000000000 | 21.9% | 0,09 USDC | -2,162% | - |
2,210%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$4.143,33 | $3.756,00 |
Gần đây
|
![]()
USDC-ALB-EMG-PERP
|
$1,00 | 1.7% | 18,82 ALB | +0,581% | - |
-0,577%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$4.005,18 | $600,00 |
Gần đây
|
![]()
MEW-USDC-LINK-PERP
|
$0,003058726080030849000000000000000000000000000000 | 12.7% | 0,00305827 USDC | -0,009% | - |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$3.412,28 | $8.294,00 |
Gần đây
|
![]()
PENGU-USDC-EMG-PERP
|
$0,0051496517160015780000000000000000000000000000000 | 2.1% | 0,00514863 USDC | +0,001% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$3.208,71 | $1.542,00 |
Gần đây
|
![]()
SUI-USDC-EMG-PERP
|
$2,46 | 2.3% | 2,46 USDC | -0,204% | - |
0,204%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$3.190,53 | $11.058,00 |
Gần đây
|
![]()
DOGS-USDC-EMG-PERP
|
$0,0001337283213287120200000000000000000000000000000 | 5.9% | 0,00013342 USDC | -0,223% | - |
0,223%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$3.176,44 | $1.281,00 |
Gần đây
|
![]()
GOAT-USDC-EMG-PERP
|
$0,047203200367429240000000000000000000000000000000 | 7.3% | 0,05 USDC | -0,240% | - |
0,241%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$3.171,67 | $1.427,00 |
Gần đây
|
![]()
USDC-VIRTUAL-EMG-PERP
|
$1,00 | 2.7% | 1,74 VIRTUAL | +1,040% | - |
-1,029%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$1.830,70 | $366,00 |
Gần đây
|
![]()
MELANIA-USDC-EMG-PERP
|
$0,58311977731726690000000000000000000000000000000 | 3.1% | 0,58 USDC | -0,402% | - |
0,403%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$1.437,39 | $240,00 |
Gần đây
|
![]()
TRUMP-USDC-EMG-PERP
|
$10,37 | 1.5% | 10,36 USDC | -0,121% | - |
0,121%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$1.294,24 | $285,00 |
Gần đây
|
![]()
BERA-USDC-EMG-PERP
|
$7,09 | 3.1% | 7,07 USDC | -0,242% | - |
0,242%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 11 phút |
$1.247,26 | $357,00 |
Gần đây
|
![]()
ETH-DYP-EMG-PERP
|
$1.874,34 | 7.6% | 230021,36 DYP | +2,358% | - |
-2,303%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 11 phút |
$3.136,05 | $3.872,00 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về SynFutures
SynFutures là gì?
SynFutures là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2021. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 64 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch SynFutures 24h được báo cáo ở mức 177.856.394 $, thay đổi 23.21% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 44.129.715 $, thay đổi 0.18% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với SynFutures. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 107.258.001 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2021
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 389.663
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
SynFutures Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
-
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-