Tiền ảo: 17.123
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,828T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 90,053B $
Gas: 0.616 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Sàn giao dịch tập trung

Phemex

BTC10.714,9860
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ 7.5%
BTC31.072,4329
Hợp đồng mở trong 24h
425
Ghép đôi

Thị trường Perpetuals

Biểu tượng Giá 24g Giá chỉ số Cơ sở Mức chênh lệch Tỷ lệ vốn Hợp đồng mở Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Cập nhật lần cuối
ADA-PERP
$0,678400000000000000000000000000000000000000000000000 0.4% 0,68 USD +0,044% 0.03%
0,010%
$1.314.305.900 $11.035.802
Gần đây
BTC-PERPUSDT
$84.824,84 0.8% 84870,85 USDT +0,040% 0.01%
0,006%
$102.213.673 $165.286.071
Gần đây
XRP-PERP
$2,11 1.7% 2,11 USD +0,118% 0.02%
0,010%
$68.242.742 $8.169.734
Gần đây
ETH-PERPUSDT
$1.870,68 0.2% 1872,54 USDT +0,085% 0.01%
0,000%
$29.087.841 $56.623.599
Gần đây
XRP-PERPUSDT
$2,11 1.8% 2,11 USDT +0,082% 0.01%
0,006%
$23.045.552 $21.368.787
Gần đây
LINK-PERPUSDT
$13,52 3.0% 13,53 USDT +0,078% 0.02%
0,010%
$20.886.559 $7.345.176
Gần đây
SOL-PERPUSDT
$125,72 1.7% 125,79 USDT +0,040% 0.02%
0,010%
$17.569.772 $13.952.891
Gần đây
BNB-PERPUSDT
$600,55 1.5% 600,9 USDT +0,046% 0.01%
0,001%
$16.553.111 $43.702.013
Gần đây
SUI-PERP
$2,46 2.5% 2,46 USD +0,029% 0.02%
0,010%
$16.289.463 $10.354.684
Gần đây
DOGE-PERPUSDT
$0,171805781354380200000000000000000000 0.3% 0,17 USDT +0,011% 0.01%
0,010%
$14.405.202 $8.159.654
Gần đây
AVAX-PERPUSDT
$19,30 0.9% 19,32 USDT +0,087% 0.02%
0,010%
$13.500.556 $4.856.013
Gần đây
RENDER-PERPUSDT
$3,51 3.8% 3,51 USDT +0,104% 0.03%
0,005%
$12.632.485 $4.075.086
Gần đây
LTC-PERPUSDT
$82,32 2.4% 82,38 USDT +0,058% 0.01%
0,010%
$12.233.463 $7.354.571
Gần đây
ADA-PERPUSDT
$0,6784043685558224000000000000000000 0.4% 0,68 USDT +0,033% 0.01%
0,010%
$11.627.696 $5.938.785
Gần đây
SOL-PERP
$125,62 1.6% 125,72 USD +0,080% 0.02%
0,010%
$11.340.096 $7.831.852
Gần đây
1000PEPE-PERPUSDT
$0,00737651028412447100000000000000000000 2.0% 0,0073805 USDT -0,031% 0.02%
0,010%
$10.836.509 $9.018.196
Gần đây
NEAR-PERPUSDT
$2,57 2.7% 2,57 USDT +0,011% 0.04%
0,008%
$10.117.374 $3.553.642
Gần đây
1000SHIB-PERPUSDT
$0,0123002660898654790000000000000000000 3.4% 0,01 USDT +0,146% 0.02%
0,007%
$10.063.582 $7.337.019
Gần đây
OM-PERPUSDT
$6,25 0.6% 6,25 USDT -0,041% 0.03%
0,010%
$9.895.703 $1.092.420
Gần đây
TRX-PERPUSDT
$0,238456385934971400000000000000000000 2.1% 0,24 USDT +0,042% 0.01%
0,010%
$9.797.385 $3.194.298
Gần đây
GMT-PERPUSDT
$0,04679340375595061000000000000000000 3.3% 0,05 USDT -0,010% 0.21%
0,010%
$9.665.932 $548.148
Gần đây
ZEC-PERPUSDT
$40,05 1.6% 40,06 USDT +0,010% 0.05%
0,010%
$9.358.436 $754.008
Gần đây
APT-PERPUSDT
$5,30 0.4% 5,31 USDT +0,102% 0.02%
0,009%
$8.766.492 $2.255.115
Gần đây
MKR-PERPUSDT
$1.375,41 3.8% 1376,27 USDT +0,049% 0.07%
0,010%
$8.305.828 $1.641.910
Gần đây
UNI-PERPUSDT
$6,08 1.0% 6,08 USDT +0,082% 0.03%
0,010%
$8.231.141 $1.960.042
Gần đây
EOS-PERPUSDT
$0,7968876665276204000000000000000000 18.2% 0,8 USDT +0,137% 0.13%
0,010%
$7.904.627 $1.928.660
Gần đây
BCH-PERPUSDT
$305,25 2.4% 305,46 USDT +0,055% 0.01%
-0,016%
$7.784.304 $4.531.389
Gần đây
SEI-PERPUSDT
$0,17187577148820320000000000000000000 1.3% 0,17 USDT +0,063% 0.06%
0,010%
$7.363.062 $798.734
Gần đây
INJ-PERPUSDT
$8,65 3.6% 8,64 USDT -0,061% 0.01%
0,010%
$7.294.684 $2.488.559
Gần đây
DOT-PERPUSDT
$4,08 3.1% 4,08 USDT +0,048% 0.02%
0,010%
$7.089.994 $1.473.941
Gần đây
API3-PERPUSDT
$0,92416972418002460000000000000000000 15.3% 0,93 USDT +0,083% 0.02%
0,010%
$7.081.952 $3.423.216
Gần đây
ETC-PERPUSDT
$16,52 2.5% 16,54 USDT +0,077% 0.02%
0,000%
$7.001.590 $5.552.784
Gần đây
FIL-PERPUSDT
$2,78 3.1% 2,79 USDT +0,055% 0.04%
0,010%
$6.859.541 $1.650.847
Gần đây
BNT-PERPUSDT
$0,41484152175948524000000000000000000 0.1% 0,41 USDT -0,020% 0.02%
0,010%
$6.641.680 $154.934
Gần đây
ONDO-PERPUSDT
$0,81528507313252420000000000000000000 2.1% 0,82 USDT +0,068% 0.05%
0,007%
$6.628.672 $3.475.156
Gần đây
YFI-PERPUSDT
$4.781,33 1.7% 4786,34 USDT +0,091% 0.02%
0,010%
$6.560.385 $408.793
Gần đây
RSR-PERPUSDT
$0,0062161237425372860000000000000000000 5.9% 0,00621784 USDT +0,014% 0.1%
0,010%
$6.531.425 $492.704
Gần đây
EGLD-PERPUSDT
$16,35 0.0% 16,36 USDT +0,044% 0.06%
0,010%
$6.409.042 $408.953
Gần đây
TON-PERPUSDT
$4,04 2.1% 4,04 USDT +0,062% 0.02%
0,010%
$6.227.622 $3.198.160
Gần đây
VIDT-PERPUSDT
$0,02454653979078178600000000000000000 2.8% 0,02 USDT -0,068% 0.16%
0,010%
$6.217.227 $1.051.656
Gần đây
TAO-PERPUSDT
$226,96 0.1% 227,17 USDT +0,078% 0.06%
0,008%
$6.133.190 $3.879.659
Gần đây
GRT-PERPUSDT
$0,087207706743461800000000000000000000 5.0% 0,09 USDT +0,106% 0.02%
0,010%
$5.986.419 $699.965
Gần đây
LUNC-PERPUSDT
$0,000058861702545145565000000000000000000 2.6% 0,00005893 USDT +0,102% 0.03%
0,007%
$5.983.459 $458.643
Gần đây
SUPER-PERPUSDT
$0,50862830108230940000000000000000000 4.7% 0,51 USDT +0,064% 0.04%
0,001%
$5.843.230 $941.219
Gần đây
RUNE-PERPUSDT
$1,15 4.7% 1,15 USDT +0,087% 0.09%
0,010%
$5.688.660 $947.734
Gần đây
QNT-PERPUSDT
$68,52 3.3% 68,62 USDT +0,127% 0.01%
0,010%
$5.648.894 $312.127
Gần đây
ZRO-PERPUSDT
$2,71 1.3% 2,72 USDT +0,115% 0.01%
-0,013%
$5.638.631 $3.476.678
Gần đây
WIF-PERPUSDT
$0,41374167679940950000000000000000000 3.9% 0,41 USDT +0,046% 0.07%
0,010%
$5.625.992 $4.130.825
Gần đây
ARK-PERPUSDT
$0,29365860434022850000000000000000000 3.7% 0,29 USDT +0,102% 0.03%
0,010%
$5.624.970 $79.378,00
Gần đây
NMR-PERPUSDT
$7,83 4.7% 7,85 USDT +0,127% 0.04%
-0,003%
$5.618.723 $416.729
Gần đây

Thị trường Futures

Giới thiệu về Phemex (Futures)

Phemex (Futures) là gì?

Phemex (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 425 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Phemex (Futures) 24h được báo cáo ở mức 909.441.114 $, thay đổi 7.5% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 2.637.292.111 $, thay đổi -1.41% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Phemex (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 165.286.071 $.
Trang web
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#6399
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
-

Phí

Nạp tiền
No
Phí
Perpetual trading fee: 0.01% maker fee and a 0.06% taker fee for contracts.
Ký gửi tiền pháp định
No
Phương thức thanh toán được chấp nhận
BTC
Giao dịch đòn bẩy
Sàn giao dịch có phí

Phemex (Futures) Thống kê

Khối lượng theo Cặp thị trường

Khối lượng giao dịch theo tiền ảo

Hợp đồng mở của sàn giao dịch

Khối lượng giao dịch trên sàn

CSV Excel

Tính thanh khoản

Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.161%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch

Quy mô

Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng