Sàn giao dịch tập trung

Ourbit
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC111.158,3417
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
21.3%
BTC2.619,4550
Hợp đồng mở trong 24h
579
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC_USDT
|
$84.770,11 | 1.1% | 84812,6 USDT | +0,049% | 0.01% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$38.586.664 | $7.205.098.527 |
Gần đây
|
![]()
ETH_USDT
|
$1.869,60 | 0.4% | 1870,82 USDT | +0,064% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$18.359.020 | $3.188.130.908 |
Gần đây
|
![]()
SOL_USDT
|
$125,86 | 1.2% | 125,94 USDT | +0,064% | 0.02% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$12.413.638 | $768.178.034 |
Gần đây
|
![]()
XRP_USDT
|
$2,12 | 0.5% | 2,12 USDT | +0,047% | 0.01% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$11.876.343 | $84.768.912 |
Gần đây
|
![]()
DOGE_USDT
|
$0,17194023430138602000000000000000000 | 1.2% | 0,17 USDT | +0,041% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$11.367.149 | $57.516.560 |
Gần đây
|
![]()
XVG_USDT
|
$0,0043499441967922180000000000000000 | 4.3% | 0,004354 USDT | +0,092% | 0.02% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$9.725.460 | $785.737 |
Gần đây
|
![]()
RSR_USDT
|
$0,00622892009237212000000000000000000 | 4.2% | 0,006239 USDT | +0,161% | 0.02% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$9.557.699 | $2.048.734 |
Gần đây
|
![]()
1000PEPE_USDT
|
$0,00736890546808318440000000000000000 | 1.8% | 0,00737 USDT | +0,014% | 0.01% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$9.418.902 | $62.503.482 |
Gần đây
|
![]()
SUI_USDT
|
$2,46 | 3.5% | 2,46 USDT | +0,077% | 0.01% |
-0,016%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$4.576.415 | $64.323.726 |
Gần đây
|
![]()
COMP_USDT
|
$43,17 | 9.0% | 43,32 USDT | +0,347% | 0.02% |
-0,367%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$3.420.108 | $60.745.160 |
Gần đây
|
![]()
GUN_USDT
|
$0,057299264937056110000000000000000 | 13.6% | 0,06 USDT | -0,175% | 0.17% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$2.590.048 | $39.671.128 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOIN_USDT
|
$0,52521399045575150000000000000000000 | 1.7% | 0,53 USDT | +0,027% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$2.488.189 | $27.059.853 |
Gần đây
|
![]()
ADA_USDT
|
$0,6792404300442121000000000000000000 | 1.3% | 0,68 USDT | +0,044% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.250.758 | $22.598.949 |
Gần đây
|
![]()
VINE_USDT
|
$0,0450594219557373200000000000000000 | 6.9% | 0,05 USDT | +0,089% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$2.095.674 | $18.089.945 |
Gần đây
|
![]()
BNB_USDT
|
$600,70 | 1.0% | 600,93 USDT | +0,045% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.024.134 | $34.268.794 |
Gần đây
|
![]()
MASK_USDT
|
$1,34 | 36.9% | 1,35 USDT | +0,633% | 0.02% |
-0,597%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.867.655 | $19.282.041 |
Gần đây
|
![]()
ACT_USDT
|
$0,0620036582987928200000000000000000 | 32.7% | 0,06 USDT | +0,161% | 0.16% |
-0,017%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.695.897 | $18.965.198 |
Gần đây
|
![]()
EOS_USDT
|
$0,7934472279108921000000000000000000 | 15.2% | 0,79 USDT | -0,013% | 0.01% |
-0,192%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.600.653 | $22.155.497 |
Gần đây
|
![]()
LAYER_USDT
|
$1,39 | 7.6% | 1,39 USDT | +0,036% | 0.01% |
-0,014%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 20 phút |
$1.458.896 | $13.024.254 |
Gần đây
|
![]()
LTC_USDT
|
$82,58 | 2.0% | 82,64 USDT | +0,073% | 0.01% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.388.077 | $15.633.613 |
Gần đây
|
![]()
AVAX_USDT
|
$19,32 | 0.6% | 19,33 USDT | +0,057% | 0.02% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.269.649 | $12.770.820 |
Gần đây
|
![]()
ENA_USDT
|
$0,3543210900539816600000000000000000 | 0.7% | 0,35 USDT | +0,039% | 0.03% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$1.251.950 | $12.888.175 |
Gần đây
|
![]()
AAVE_USDT
|
$158,34 | 4.7% | 158,46 USDT | +0,076% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.189.504 | $11.243.317 |
Gần đây
|
![]()
WIF_USDT
|
$0,4147246854230488000000000000000000 | 2.1% | 0,41 USDT | -0,145% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$1.181.408 | $14.940.693 |
Gần đây
|
![]()
LEVER_USDT
|
$0,0005289314832897287000000000000000000 | 34.3% | 0,0005298 USDT | +0,170% | 0.06% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.057.480 | $22.910.843 |
Gần đây
|
![]()
WAL_USDT
|
$0,569692691704029000000000000000000 | 8.5% | 0,57 USDT | +0,211% | 0.02% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 20 phút |
$1.051.799 | $9.223.399 |
Gần đây
|
![]()
ALCH_USDT
|
$0,07531553161142714000000000000000000 | 16.5% | 0,08 USDT | -0,040% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.003.965 | $8.231.106 |
Gần đây
|
![]()
HIPPO_USDT
|
$0,003662217984131190300000000000000000 | 23.0% | 0,00365 USDT | -0,328% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$999.610 | $10.603.958 |
Gần đây
|
![]()
TON_USDT
|
$4,02 | 1.7% | 4,03 USDT | +0,040% | 0.01% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$990.950 | $9.067.749 |
Gần đây
|
![]()
CRV_USDT
|
$0,5194309177929384000000000000000000 | 2.5% | 0,52 USDT | -0,077% | 0.02% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$934.290 | $7.989.522 |
Gần đây
|
![]()
SPX_USDT
|
$0,504293530676394400000000000000000 | 4.8% | 0,5 USDT | +0,079% | 0.04% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$929.961 | $12.051.933 |
Gần đây
|
![]()
PENDLE_USDT
|
$3,02 | 6.4% | 3,03 USDT | +0,050% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$917.739 | $7.573.778 |
Gần đây
|
![]()
HBAR_USDT
|
$0,16653223109726260000000000000000000 | 0.7% | 0,17 USDT | +0,054% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$898.315 | $7.620.711 |
Gần đây
|
![]()
KAVA_USDT
|
$0,3871230425060578400000000000000000 | 1.3% | 0,39 USDT | +0,052% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$896.785 | $11.237.232 |
Gần đây
|
![]()
LINK_USDT
|
$13,49 | 2.9% | 13,49 USDT | +0,015% | 0.02% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$894.428 | $13.177.059 |
Gần đây
|
![]()
ONDO_USDT
|
$0,8143484720038308000000000000000000 | 2.5% | 0,81 USDT | +0,055% | 0.01% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$869.613 | $8.717.739 |
Gần đây
|
![]()
ATOM_USDT
|
$4,34 | 2.5% | 4,35 USDT | +0,115% | 0.02% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$861.940 | $9.692.756 |
Gần đây
|
![]()
ZKJ_USDT
|
$2,26 | 0.0% | 2,26 USDT | -0,115% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$855.788 | $8.620.302 |
Gần đây
|
![]()
REZ_USDT
|
$0,01813107920597992500000000000000000 | 0.8% | 0,02 USDT | -0,165% | 0.06% |
-0,058%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 20 phút |
$831.931 | $8.619.260 |
Gần đây
|
![]()
GRASS_USDT
|
$1,88 | 7.2% | 1,88 USDT | +0,053% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 20 phút |
$795.755 | $7.051.592 |
Gần đây
|
![]()
ZRO_USDT
|
$2,68 | 2.5% | 2,68 USDT | -0,037% | 0.04% |
-0,019%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$789.690 | $7.528.531 |
Gần đây
|
![]()
WLD_USDT
|
$0,7833466266985148000000000000000000 | 0.1% | 0,78 USDT | +0,077% | 0.01% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$764.140 | $7.833.813 |
Gần đây
|
![]()
SHIB_USDT
|
$0,000012314733002892266000000000000000000 | 3.0% | 0,00001231 USDT | -0,008% | 0.02% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$705.823 | $9.052.741 |
Gần đây
|
![]()
MEW_USDT
|
$0,00306596066835975640000000000000000 | 13.7% | 0,003071 USDT | +0,163% | 0.03% |
-0,031%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 20 phút |
$703.491 | $9.599.866 |
Gần đây
|
![]()
APT_USDT
|
$5,31 | 0.3% | 5,31 USDT | +0,049% | 0.01% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$673.635 | $6.798.922 |
Gần đây
|
![]()
FIL_USDT
|
$2,79 | 2.6% | 2,79 USDT | +0,036% | 0.04% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$673.188 | $7.614.873 |
Gần đây
|
![]()
DOT_USDT
|
$4,08 | 2.2% | 4,08 USDT | +0,123% | 0.02% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$640.672 | $6.521.512 |
Gần đây
|
![]()
ETC_USDT
|
$16,49 | 2.5% | 16,51 USDT | +0,091% | 0.02% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$639.495 | $5.922.841 |
Gần đây
|
![]()
S_USDT
|
$0,49499364997980410000000000000000 | 2.8% | 0,5 USDT | +0,081% | 0.02% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 20 phút |
$638.176 | $5.943.296 |
Gần đây
|
![]()
BROCCOLIF3B_USDT
|
$0,0136598247650992400000000000000000 | 3.2% | 0,01 USDT | -0,293% | 0.07% |
0,249%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$593.704 | $6.442.288 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Ourbit (Futures)
Ourbit (Futures) là gì?
Ourbit (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2020. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 579 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Ourbit (Futures) 24h được báo cáo ở mức 9.425.447.256 $, thay đổi 21.34% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 222.111.399 $, thay đổi 6.78% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Ourbit (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 7.205.098.527 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
3rd Floor, Johnson’s Ghut, Tortola, British Virgin Islands
Năm thành lập
2020
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 81.651
Phí
Phí
0% Spot Maker & Taker Fees 0.02% Futures Maker Fee, 0.04% Taker Fee
Ký gửi tiền pháp định
N/A
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Không
Ourbit (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.083%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-