Sàn giao dịch tập trung

KuCoin
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC19.418,5194
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
9.4%
BTC26.593,7352
Hợp đồng mở trong 24h
422
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
XBTUSDTM
|
$84.607,25 | 0.8% | 84617,13 USDT | -0,006% | 0.01% |
-0,015%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$495.221.553 | $686.498.781 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDM
|
$2,12 | 0.6% | 2,11 USD | -0,113% | 0.1% |
0,036%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$390.268.631 | $1.079.855 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDTM
|
$1.868,92 | 0.4% | 1869,46 USDT | +0,011% | 0.01% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$223.846.409 | $251.646.474 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDTM
|
$2,11 | 1.0% | 2,11 USDT | +0,019% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$157.026.921 | $80.799.315 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDTM
|
$125,80 | 1.4% | 125,81 USDT | +0,010% | 0.01% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$104.858.729 | $158.303.822 |
Gần đây
|
![]()
XBTUSDM
|
$84.621,30 | 0.8% | 84619,72 USD | -0,002% | 0.01% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$76.626.204 | $4.392.264 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDM
|
$1.872,04 | 0.7% | 1869,14 USD | -0,155% | 0.04% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$37.817.027 | $1.000.591 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSDTM
|
$0,676819645787359300000000000000000 | 0.6% | 0,68 USDT | -0,015% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$25.473.204 | $17.182.447 |
Gần đây
|
![]()
SUIUSDTM
|
$2,45 | 2.8% | 2,45 USDT | +0,069% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$24.271.491 | $29.183.449 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSDTM
|
$0,17111957097601935000000000000000 | 0.4% | 0,17 USDT | +0,035% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$19.425.175 | $16.276.654 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSDTM
|
$82,38 | 2.0% | 82,41 USDT | +0,024% | 0.01% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$16.579.835 | $5.564.298 |
Gần đây
|
![]()
PEPEUSDTM
|
$0.057345283188359805368805038669937056 | 2.2% | 0,00000735 USDT | +0,025% | 0.01% |
-0,041%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$15.969.882 | $20.494.414 |
Gần đây
|
![]()
ENSUSDTM
|
$15,85 | 1.7% | 15,85 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$14.027.147 | $821.038 |
Gần đây
|
![]()
LINKUSDTM
|
$13,49 | 3.4% | 13,5 USDT | +0,044% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$13.984.958 | $12.537.274 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDTM
|
$19,24 | 0.9% | 19,24 USDT | 0,000% | 0.05% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$12.120.463 | $5.840.168 |
Gần đây
|
![]()
MELANIAUSDTM
|
$0,573657896686604200000000000000000 | 4.3% | 0,57 USDT | 0,000% | 0.17% |
-0,116%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$11.709.498 | $631.351 |
Gần đây
|
![]()
BNBUSDTM
|
$599,30 | 1.3% | 599,83 USDT | +0,070% | 0.01% |
0,060%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$10.763.750 | $5.511.607 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOINUSDTM
|
$0,52238454167693040000000000000000000 | 2.0% | 0,52 USDT | +0,038% | 0.02% |
-0,014%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$10.017.045 | $20.655.632 |
Gần đây
|
![]()
DOTUSDTM
|
$4,07 | 2.9% | 4,07 USDT | -0,025% | 0.02% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$9.940.921 | $1.325.920 |
Gần đây
|
![]()
WIFUSDTM
|
$0,41360946182476593000000000000000000 | 2.9% | 0,41 USDT | +0,024% | 0.02% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$9.805.209 | $9.191.328 |
Gần đây
|
![]()
OMUSDTM
|
$6,31 | 1.1% | 6,32 USDT | +0,115% | 0.13% |
0,061%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$9.267.742 | $772.965 |
Gần đây
|
![]()
INJUSDTM
|
$8,61 | 3.2% | 8,61 USDT | -0,046% | 0.01% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$8.759.385 | $3.009.588 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDM
|
$125,87 | 1.1% | 125,8 USD | -0,058% | 0.19% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$8.736.359 | $206.391 |
Gần đây
|
![]()
HBARUSDTM
|
$0,16630380440391337000000000000000000 | 1.0% | 0,17 USDT | -0,006% | 0.04% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$8.444.349 | $3.742.673 |
Gần đây
|
![]()
AAVEUSDTM
|
$158,42 | 4.3% | 158,45 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$8.356.159 | $4.665.522 |
Gần đây
|
![]()
TRUMPUSDTM
|
$10,28 | 0.9% | 10,3 USDT | +0,107% | 0.02% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$8.165.340 | $3.806.348 |
Gần đây
|
![]()
TONUSDTM
|
$4,02 | 2.1% | 4,02 USDT | +0,017% | 0.04% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$8.090.643 | $2.308.223 |
Gần đây
|
![]()
SHIBUSDTM
|
$0,00001230028138405372500000000000000000 | 3.4% | 0,00001231 USDT | +0,049% | 0.02% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$7.277.701 | $3.343.568 |
Gần đây
|
![]()
EOSUSDTM
|
$0,79465869127513990000000000000000 | 16.3% | 0,79 USDT | -0,088% | 0.06% |
-0,123%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$6.447.241 | $9.752.049 |
Gần đây
|
![]()
BERAUSDTM
|
$6,98 | 4.2% | 6,98 USDT | +0,029% | 0.04% |
-0,048%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$6.434.121 | $2.383.548 |
Gần đây
|
![]()
TAOUSDTM
|
$226,16 | 0.5% | 226,34 USDT | +0,062% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$6.413.530 | $3.585.021 |
Gần đây
|
![]()
ONDOUSDTM
|
$0,8120185759228963000000000000000000 | 1.5% | 0,81 USDT | +0,012% | 0.01% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$6.241.198 | $4.100.507 |
Gần đây
|
![]()
XLMUSDTM
|
$0,267332462095051460000000000000000 | 1.7% | 0,27 USDT | -0,011% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$6.178.035 | $1.709.446 |
Gần đây
|
![]()
HYPEUSDTM
|
$13,69 | 1.9% | 13,7 USDT | 0,000% | 0.07% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$6.016.409 | $3.997.361 |
Gần đây
|
![]()
VRAUSDTM
|
$0,0012180278638843445000000000000000000 | 7.9% | 0,001216 USDT | -0,164% | 0.08% |
-0,109%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$5.955.733 | $2.624.703 |
Gần đây
|
![]()
WLDUSDTM
|
$0,7809794605784410000000000000000000 | 0.8% | 0,78 USDT | -0,064% | 0.13% |
-0,024%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$5.769.715 | $1.624.384 |
Gần đây
|
![]()
UNIUSDTM
|
$6,08 | 0.5% | 6,09 USDT | +0,164% | 0.03% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$5.761.537 | $2.035.428 |
Gần đây
|
![]()
KASUSDTM
|
$0,06659850078419614000000000000000000 | 0.6% | 0,07 USDT | +0,021% | 0.03% |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$5.606.352 | $2.244.555 |
Gần đây
|
![]()
DOTUSDM
|
$4,10 | 2.8% | 4,08 USD | -0,488% | 0.2% |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$5.555.216 | $41.906,00 |
Gần đây
|
![]()
VETUSDTM
|
$0,02269596413178872000000000000000 | 1.5% | 0,02 USDT | +0,044% | 0.04% |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$5.060.231 | $829.385 |
Gần đây
|
![]()
OPUSDTM
|
$0,7329237291511786000000000000000000 | 2.3% | 0,73 USDT | +0,068% | 0.03% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$4.954.490 | $724.780 |
Gần đây
|
![]()
ALGOUSDTM
|
$0,18610425736360960000000000000000000 | 0.1% | 0,19 USDT | +0,107% | 0.05% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$4.868.577 | $1.437.054 |
Gần đây
|
![]()
SEIUSDTM
|
$0,17239546607390940000000000000000000 | 0.6% | 0,17 USDT | -0,058% | 0.06% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$4.697.894 | $1.933.997 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDCM
|
$1.872,86 | 0.2% | 1870,49 USDC | -0,162% | 0.16% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$4.651.767 | $95.030,00 |
Gần đây
|
![]()
BCHUSDTM
|
$305,49 | 2.1% | 305,7 USDT | +0,052% | 0.05% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$4.587.932 | $1.919.360 |
Gần đây
|
![]()
OMGUSDTM
|
$0,20560470346028015000000000000000000 | 1.9% | 0,21 USDT | -0,049% | 0.39% |
0,094%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$4.480.766 | $136.534 |
Gần đây
|
![]()
TIAUSDTM
|
$3,05 | 1.8% | 3,05 USDT | -0,023% | 0.02% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$4.393.693 | $3.294.023 |
Gần đây
|
![]()
CRVUSDTM
|
$0,51991189362353920000000000000000000 | 1.5% | 0,52 USDT | -0,038% | 0.06% |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$4.369.970 | $4.273.311 |
Gần đây
|
![]()
ATOMUSDTM
|
$4,34 | 2.5% | 4,34 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 4 phút |
$4.349.646 | $913.198 |
Gần đây
|
![]()
SPXUSDTM
|
$0,5018147387364084000000000000000000 | 5.5% | 0,5 USDT | +0,040% | 0.06% |
-0,045%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 4 phút |
$4.307.438 | $4.890.434 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
XBTMM25
|
$85.828,50 | 1.0% | 84688,96 USD | -1,328% | 0.07% | 3 tháng | $29.287.767 | $795.746 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về KuCoin Futures
KuCoin Futures là gì?
KuCoin Futures là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 422 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch KuCoin Futures 24h được báo cáo ở mức 1.642.952.493 $, thay đổi 9.4% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 2.250.029.606 $, thay đổi -2.2% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với KuCoin Futures. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 686.498.782 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
140.000,0
Xếp hạng Alexa
#1209
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 45.173
Phí
Phí
Trading Commission = Transaction Value * Floating Fee Rate + Quantity * Fixed Fee;
If the total commission is positive, traders need to pay the trading fees; If negative, traders will receive a rebate.
Floating Fee Rate;
Maker -0.025%
Taker 0.060%
Fixed Fee;
Maker -0.00000002XBT/lot
Taker 0.00000003XBT/lot
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
KuCoin Futures Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.133%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-