Sàn giao dịch tập trung

Kraken
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC8.961,8767
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
10.9%
BTC4.015,8638
Hợp đồng mở trong 24h
466
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
PF_XBTUSD
|
$84.957,00 | 1.1% | 84956,31 USD | -0,001% | 0.02% |
-19,319%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$173.924.404 | $376.886.906 |
Gần đây
|
![]()
PF_ETHUSD
|
$1.877,40 | 0.3% | 1877,38 USD | -0,001% | 0.02% |
1,039%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$44.531.787 | $105.872.049 |
Gần đây
|
![]()
PF_SOLUSD
|
$126,25 | 1.1% | 126,23 USD | -0,014% | 0.02% |
-0,102%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$18.541.686 | $70.991.656 |
Gần đây
|
![]()
PF_XRPUSD
|
$2,11 | 1.5% | 2,11 USD | +0,005% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$15.500.268 | $53.918.359 |
Gần đây
|
![]()
PI_XBTUSD
|
$84.962,50 | 1.0% | 84873,38 USD | -0,105% | 0.03% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$6.388.520 | $3.273.657 |
Gần đây
|
![]()
PF_DOGEUSD
|
$0,172646000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 0,17 USD | -0,163% | 0.03% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$3.683.162 | $13.669.165 |
Gần đây
|
![]()
PI_ETHUSD
|
$1.876,70 | 0.5% | 1875,41 USD | -0,069% | 0.05% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$3.234.102 | $1.032.478 |
Gần đây
|
![]()
PF_SUIUSD
|
$2,45 | 1.9% | 2,45 USD | +0,008% | 0.04% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$3.022.508 | $23.184.447 |
Gần đây
|
![]()
PF_ADAUSD
|
$0,6805100000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.7% | 0,68 USD | +0,013% | 0.03% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.594.478 | $8.570.295 |
Gần đây
|
![]()
PF_LTCUSD
|
$82,73 | 2.2% | 82,72 USD | -0,017% | 0.01% |
-0,089%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$2.166.061 | $5.575.439 |
Gần đây
|
![]()
PF_LINKUSD
|
$13,56 | 3.1% | 13,53 USD | -0,207% | 0.02% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$2.043.803 | $6.301.582 |
Gần đây
|
![]()
PF_WIFUSD
|
$0,4150000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.2% | 0,41 USD | -0,060% | 0.05% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.934.531 | $13.368.563 |
Gần đây
|
![]()
PF_TRUMPUSD
|
$10,37 | 1.7% | 10,37 USD | +0,031% | 0.03% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.791.464 | $3.469.412 |
Gần đây
|
![]()
PF_HBARUSD
|
$0,16886000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.2% | 0,17 USD | -1,009% | 0.15% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.620.736 | $384.396 |
Gần đây
|
![]()
PF_AVAXUSD
|
$19,38 | 0.8% | 19,38 USD | -0,013% | 0.05% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.562.681 | $3.331.093 |
Gần đây
|
![]()
PF_DOTUSD
|
$4,09 | 2.8% | 4,08 USD | -0,130% | 0.07% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.554.144 | $1.705.255 |
Gần đây
|
![]()
PI_XRPUSD
|
$2,11 | 1.6% | 2,11 USD | +0,053% | 0.05% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.541.448 | $1.393.906 |
Gần đây
|
![]()
PF_BNBUSD
|
$601,39 | 1.0% | 601,54 USD | +0,024% | 0.04% |
-0,869%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.473.363 | $3.135.304 |
Gần đây
|
![]()
PF_CRVUSD
|
$0,5225000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.0% | 0,52 USD | +0,096% | 0.04% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.318.816 | $3.377.148 |
Gần đây
|
![]()
PF_ARBUSD
|
$0,3250000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.9% | 0,33 USD | +0,028% | 0.03% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.215.232 | $1.115.677 |
Gần đây
|
![]()
PF_ZECUSD
|
$40,04 | 1.0% | 40,15 USD | +0,264% | 0.02% |
-0,224%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.209.899 | $3.987.342 |
Gần đây
|
![]()
PF_PEPEUSD
|
$0.0573927999999999999999999999999999036065592465035508 | 2.6% | 0,00000739 USD | -0,092% | 0.08% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.165.475 | $4.429.080 |
Gần đây
|
![]()
PF_EOSUSD
|
$0,8014000000000000000000000000000000000000000000000 | 17.3% | 0,8 USD | -0,075% | 0.16% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.156.657 | $1.155.718 |
Gần đây
|
![]()
PF_FILUSD
|
$2,79 | 2.7% | 2,79 USD | +0,163% | 0.04% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.030.185 | $761.736 |
Gần đây
|
![]()
PF_POPCATUSD
|
$0,1870000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.7% | 0,19 USD | -0,151% | 0.1% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.002.900 | $5.148.667 |
Gần đây
|
![]()
PF_AAVEUSD
|
$159,00 | 4.6% | 159,14 USD | +0,088% | 0.04% |
-0,416%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$932.696 | $3.079.580 |
Gần đây
|
![]()
PF_ATOMUSD
|
$4,37 | 2.0% | 4,37 USD | +0,035% | 0.05% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$913.464 | $996.741 |
Gần đây
|
![]()
PF_TONUSD
|
$4,03 | 1.8% | 4,04 USD | +0,111% | 0.05% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$803.030 | $4.160.794 |
Gần đây
|
![]()
PF_XMRUSD
|
$215,50 | 0.8% | 215,29 USD | -0,097% | 0.02% |
0,415%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$794.184 | $603.865 |
Gần đây
|
![]()
PF_XLMUSD
|
$0,267850000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.9% | 0,27 USD | +0,130% | 0.1% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$760.255 | $1.002.717 |
Gần đây
|
![]()
PF_BCHUSD
|
$305,61 | 2.1% | 305,88 USD | +0,089% | 0.05% |
-0,262%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$729.017 | $871.318 |
Gần đây
|
![]()
PF_SHIBUSD
|
$0,000012306000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.6% | 0,00001234 USD | +0,241% | 0.15% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$699.747 | $977.070 |
Gần đây
|
![]()
PF_UNIUSD
|
$6,09 | 0.7% | 6,09 USD | +0,133% | 0.05% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$676.260 | $2.501.478 |
Gần đây
|
![]()
PF_TAOUSD
|
$227,72 | 0.1% | 227,76 USD | +0,016% | 0.11% |
0,360%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$666.181 | $270.478 |
Gần đây
|
![]()
PF_OPUSD
|
$0,734000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.6% | 0,73 USD | +0,080% | 0.14% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$649.992 | $257.453 |
Gần đây
|
![]()
PF_ENAUSD
|
$0,3574000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.1% | 0,36 USD | -0,330% | 0.11% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$611.766 | $510.670 |
Gần đây
|
![]()
PF_ONDOUSD
|
$0,8186000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.6% | 0,82 USD | -0,246% | 0.1% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$597.029 | $586.318 |
Gần đây
|
![]()
PF_FARTCOINUSD
|
$0,530400000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.1% | 0,53 USD | -0,277% | 0.19% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$584.588 | $6.279.666 |
Gần đây
|
![]()
PF_TRXUSD
|
$0,2396350000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.6% | 0,24 USD | -0,084% | 0.08% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$576.996 | $73.491,00 |
Gần đây
|
![]()
PF_NEARUSD
|
$2,58 | 1.7% | 2,58 USD | -0,056% | 0.07% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$565.363 | $1.713.701 |
Gần đây
|
![]()
PF_SEIUSD
|
$0,172830000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.1% | 0,17 USD | -0,010% | 0.2% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$531.417 | $167.560 |
Gần đây
|
![]()
PF_RENDERUSD
|
$3,53 | 3.5% | 3,52 USD | -0,288% | 0.18% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$522.637 | $496.898 |
Gần đây
|
![]()
PF_APTUSD
|
$5,32 | 0.6% | 5,32 USD | +0,006% | 0.18% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$459.231 | $479.057 |
Gần đây
|
![]()
PF_TIAUSD
|
$3,07 | 1.7% | 3,07 USD | -0,083% | 0.13% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$450.355 | $217.098 |
Gần đây
|
![]()
PF_OMUSD
|
$6,26 | 0.3% | 6,27 USD | +0,210% | 0.2% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$429.880 | $30.885,00 |
Gần đây
|
![]()
PF_BONKUSD
|
$0,0000122000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.3% | 0,00001216 USD | -0,299% | 0.16% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$422.449 | $2.615.950 |
Gần đây
|
![]()
PF_MELANIAUSD
|
$0,576000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.7% | 0,58 USD | +0,660% | 0.35% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$398.585 | $70.129,00 |
Gần đây
|
![]()
PF_USUALUSD
|
$0,11310000000000000000000000000000000000000000000000 | 6.2% | 0,11 USD | -0,230% | 0.27% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$391.975 | $3.983,00 |
Gần đây
|
![]()
PF_VETUSD
|
$0,02294300000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 0,02 USD | -0,346% | 0.21% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$390.539 | $10.286,00 |
Gần đây
|
![]()
PF_ICPUSD
|
$5,27 | 3.3% | 5,27 USD | -0,077% | 0.15% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$387.903 | $231.683 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
FI_XBTUSD_250627
|
$85.665,00 | 1.1% | 84951,38 USD | -0,833% | 0.1% | 3 tháng | $12.446.324 | $605.675 |
Gần đây
|
![]()
FI_ETHUSD_250627
|
$1.896,30 | 0.0% | 1877,38 USD | -0,998% | 0.06% | 3 tháng | $871.920 | $211.860 |
Gần đây
|
![]()
FI_XRPUSD_250627
|
$2,17 | 1.5% | 2,12 USD | -2,258% | 0.11% | 3 tháng | $598.895 | $47.708,00 |
Gần đây
|
![]()
FI_XBTUSD_250425
|
$84.628,00 | 0.4% | 84939,8 USD | +0,368% | 0.06% | 23 ngày | $232.736 | $600,00 |
Gần đây
|
![]()
FI_ETHUSD_250926
|
$1.916,40 | 0.6% | 1876,66 USD | -2,074% | 0.09% | 6 tháng | $151.500 | $1.001,00 |
Gần đây
|
![]()
FF_SOLUSD_250627
|
$125,95 | 1.5% | 126,17 USD | +0,178% | 0.53% | 3 tháng | $1.727,98 | $22,00 |
Gần đây
|
![]()
FF_ETHUSD_250627
|
$1.892,00 | 0.4% | 1877,38 USD | -0,773% | 0.05% | 3 tháng | $1.184,59 | $46,00 |
Gần đây
|
![]()
FF_SOLUSD_250425
|
$125,06 | 3.0% | 126,17 USD | +0,891% | 0.06% | 23 ngày | $223,63 | $56,00 |
Gần đây
|
![]()
FF_ETHUSD_250926
|
$1.905,00 | 0.9% | 1855,65 USD | -2,591% | 0.09% | 6 tháng | $156,15 | $0,00 |
khoảng 5 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
![]()
FF_ETHUSD_250425
|
$1.885,20 | 0.0% | 1876,66 USD | -0,453% | 0.04% | 23 ngày | $91,40 | $18,00 |
Gần đây
|
![]()
FF_XBTUSD_250627
|
$85.893,00 | 0.8% | 84958,68 USD | -1,088% | 0.07% | 3 tháng | $85,75 | $33,00 |
Gần đây
|
![]()
FF_XBTUSD_250926
|
$87.210,00 | 0.4% | 84939,8 USD | -2,603% | 0.14% | 6 tháng | $12,33 | $10,00 |
Gần đây
|
![]()
FF_XBTUSD_250425
|
$85.323,00 | 0.9% | 84958,68 USD | -0,427% | 0.06% | 23 ngày | $5,13 | $0,00 |
Gần đây
|
![]()
FF_ETHUSD_250404
|
$1.863,80 | 1.0% | 1876,66 USD | +0,690% | 0.03% | 2 ngày | $0,2950 | $3,00 |
Gần đây
|
![]()
FI_XRPUSD_250425
|
$2,11 | 2.4% | 2,12 USD | +0,514% | 0.07% | 23 ngày | $0,00 | $310.999 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Kraken (Futures)
Kraken (Futures) là gì?
Kraken (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 466 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Kraken (Futures) 24h được báo cáo ở mức 760.897.907 $, thay đổi -10.87% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 340.962.326 $, thay đổi -6.81% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Kraken (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 376.886.906 $.
Trang web
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
202.169,0
Xếp hạng Alexa
#4939
Mã quốc gia thành lập
United States
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 1.653.296
Phí
Phí
Taker Fee 0.075%
Maker Fee -0.02%
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Kraken (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
1.163%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-