Sàn giao dịch phân quyền

Hyperliquid (Futures)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC60.495,2622
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.3%
BTC32.693,8089
Hợp đồng mở trong 24h
180
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC-USD
|
$85.920,53 | 0.9% | 85000 USD | +0,042% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$768.290.714 | $2.915.751.187 |
Gần đây
|
![]()
ETH-USD
|
$1.883,03 | 0.0% | 1874,7 USD | +0,080% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$599.765.889 | $884.436.433 |
Gần đây
|
![]()
HYPE-USD
|
$13,51 | 0.0% | 13,47 USD | +0,007% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$288.099.446 | $88.740.151 |
Gần đây
|
![]()
SOL-USD
|
$126,94 | 1.9% | 125,6 USD | +0,056% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$226.248.810 | $541.571.711 |
Gần đây
|
![]()
XRP-USD
|
$2,14 | 1.5% | 2,12 USD | +0,038% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$130.802.233 | $181.437.888 |
Gần đây
|
![]()
KPEPE-USD
|
$0,007397727909546196000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.9% | 0,007393 USD | -0,014% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$96.501.689 | $55.457.539 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOIN-USD
|
$0,519718977974312700000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.9% | 0,52 USD | -0,151% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$43.574.500 | $69.618.733 |
Gần đây
|
![]()
SUI-USD
|
$2,49 | 2.1% | 2,46 USD | +0,057% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$35.425.035 | $39.480.112 |
Gần đây
|
![]()
LTC-USD
|
$83,44 | 2.4% | 82,6 USD | +0,112% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$28.250.964 | $3.355.488 |
Gần đây
|
![]()
BERA-USD
|
$7,12 | 2.4% | 7,09 USD | +0,092% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$28.107.113 | $14.748.231 |
Gần đây
|
![]()
AAVE-USD
|
$161,47 | 4.8% | 159,74 USD | +0,044% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$27.128.964 | $13.173.979 |
Gần đây
|
![]()
DOGE-USD
|
$0,17429032190269253000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.5% | 0,17 USD | +0,046% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$26.018.583 | $14.958.480 |
Gần đây
|
![]()
ENA-USD
|
$0,358039792093198750000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.2% | 0,36 USD | +0,065% | 0.14% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$25.652.227 | $14.175.180 |
Gần đây
|
![]()
LINK-USD
|
$13,75 | 2.7% | 13,61 USD | +0,096% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$24.698.526 | $6.551.817 |
Gần đây
|
![]()
TRUMP-USD
|
$10,39 | 0.8% | 10,36 USD | +0,135% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$23.111.419 | $12.486.870 |
Gần đây
|
![]()
ADA-USD
|
$0,68891953464583280000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.4% | 0,68 USD | +0,059% | 0.05% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$20.970.740 | $6.570.194 |
Gần đây
|
![]()
MKR-USD
|
$1.393,01 | 3.7% | 1378,7 USD | +0,087% | 0.02% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$19.030.669 | $9.804.754 |
Gần đây
|
![]()
KBONK-USD
|
$0,012293769446948738000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.6% | 0,01 USD | -0,057% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$16.618.565 | $15.156.910 |
Gần đây
|
![]()
AVAX-USD
|
$19,56 | 0.9% | 19,35 USD | +0,031% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$15.051.634 | $7.285.892 |
Gần đây
|
![]()
BNB-USD
|
$607,72 | 1.7% | 601,36 USD | +0,068% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$15.019.752 | $19.671.748 |
Gần đây
|
![]()
POPCAT-USD
|
$0,186949561332792060000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 5.2% | 0,19 USD | +0,038% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$13.976.470 | $7.477.706 |
Gần đây
|
![]()
ONDO-USD
|
$0,82500844363895940000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.5% | 0,82 USD | +0,021% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$12.834.028 | $5.585.463 |
Gần đây
|
![]()
TAO-USD
|
$228,84 | 0.7% | 228,15 USD | +0,013% | 0.12% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$11.544.081 | $5.112.913 |
Gần đây
|
![]()
LDO-USD
|
$0,885902486797996900000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.6% | 0,88 USD | +0,064% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$10.959.083 | $2.644.603 |
Gần đây
|
![]()
S-USD
|
$0,4998604223217651000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.8% | 0,5 USD | +0,191% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 1 phút |
$10.943.675 | $7.931.964 |
Gần đây
|
![]()
VVV-USD
|
$2,65 | 1.7% | 2,63 USD | -0,095% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$10.753.973 | $179.938 |
Gần đây
|
![]()
WLD-USD
|
$0,77707158679826070000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.4% | 0,78 USD | +0,041% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$10.122.157 | $3.445.981 |
Gần đây
|
![]()
HBAR-USD
|
$0,167247428983704100000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.1% | 0,17 USD | +0,150% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$9.696.887 | $1.942.561 |
Gần đây
|
![]()
CRV-USD
|
$0,52175292501342250000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.2% | 0,52 USD | +0,050% | 0.1% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$9.406.479 | $14.723.296 |
Gần đây
|
![]()
NIL-USD
|
$0,4540290380023034000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 16.6% | 0,45 USD | -0,195% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$8.314.334 | $8.557.269 |
Gần đây
|
![]()
JUP-USD
|
$0,40292064450158800000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.7% | 0,4 USD | +0,012% | 0.06% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$7.173.797 | $8.852.252 |
Gần đây
|
![]()
WIF-USD
|
$0,41541003084304140000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.5% | 0,41 USD | +0,024% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$6.884.811 | $4.653.548 |
Gần đây
|
![]()
OM-USD
|
$6,29 | 0.7% | 6,26 USD | +0,070% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 1 phút |
$6.808.776 | $1.828.354 |
Gần đây
|
![]()
APT-USD
|
$5,36 | 0.6% | 5,31 USD | +0,051% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$6.623.232 | $1.779.306 |
Gần đây
|
![]()
RENDER-USD
|
$3,53 | 3.7% | 3,52 USD | +0,105% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$6.578.351 | $1.607.181 |
Gần đây
|
![]()
IP-USD
|
$4,16 | 10.4% | 4,14 USD | +0,140% | - |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 1 phút |
$6.072.061 | $8.281.694 |
Gần đây
|
![]()
MOVE-USD
|
$0,398993665608309230000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.8% | 0,4 USD | +0,375% | - |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 1 phút |
$5.992.610 | $2.333.912 |
Gần đây
|
![]()
PURR-USD
|
$0,09459832385534606000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.1% | 0,09 USD | -0,073% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$5.800.970 | $527.238 |
Gần đây
|
![]()
TIA-USD
|
$3,08 | 2.1% | 3,07 USD | +0,088% | 0.04% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$5.390.657 | $5.041.171 |
Gần đây
|
![]()
GRASS-USD
|
$1,88 | 6.0% | 1,87 USD | +0,107% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$5.303.782 | $6.508.936 |
Gần đây
|
![]()
AI16Z-USD
|
$0,187501301291651460000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.1% | 0,19 USD | +0,021% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$5.118.068 | $8.487.520 |
Gần đây
|
![]()
KAITO-USD
|
$0,931755911203259600000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 12.3% | 0,93 USD | +0,087% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$4.509.744 | $2.686.590 |
Gần đây
|
![]()
NEAR-USD
|
$2,60 | 2.0% | 2,59 USD | +0,093% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$4.211.861 | $1.705.771 |
Gần đây
|
![]()
PENDLE-USD
|
$3,05 | 6.8% | 3,04 USD | +0,079% | 0.03% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$4.128.248 | $5.239.394 |
Gần đây
|
![]()
VINE-USD
|
$0,04556768374674795000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.9% | 0,05 USD | +0,106% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$4.009.361 | $8.459.723 |
Gần đây
|
![]()
SPX-USD
|
$0,5161901310366390000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 5.6% | 0,51 USD | -0,041% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$3.762.904 | $5.301.826 |
Gần đây
|
![]()
MELANIA-USD
|
$0,5825674438437539000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.2% | 0,58 USD | +0,162% | - |
-0,033%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 1 phút |
$3.713.213 | $1.895.085 |
Gần đây
|
![]()
ZK-USD
|
$0,0641603350704159400000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.8% | 0,06 USD | -0,013% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 1 phút |
$3.485.506 | $382.539 |
Gần đây
|
![]()
ZRO-USD
|
$2,73 | 2.6% | 2,7 USD | +0,100% | 4.51% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 1 phút |
$3.464.301 | $2.214.028 |
Gần đây
|
![]()
XLM-USD
|
$0,268316157811128440000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.5% | 0,27 USD | +0,093% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 1 phút |
$3.450.085 | $1.213.089 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Hyperliquid (Futures)
Hyperliquid (Futures) là gì?
Hyperliquid (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2023. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 180 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Hyperliquid (Futures) 24h được báo cáo ở mức 5.133.844.199 $, thay đổi 1.32% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 2.774.513.494 $, thay đổi -9.08% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Hyperliquid (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 2.915.751.188 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2023
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Cayman Islands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 235.242
Phí
Phí
0.025% taker fees and 0.002% maker rebates
Ký gửi tiền pháp định
None
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Hyperliquid (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.137%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-