Sàn giao dịch tập trung

HitBTC (Derivatives)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC336,5404
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
11.7%
BTC63,0552
Hợp đồng mở trong 24h
45
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCUSDT_PERP
|
$84.513,22 | 0.5% | 84519,38 USDT | +0,018% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.525.916 | $4.115.304 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT_PERP
|
$1.862,03 | 0.3% | 1861,98 USDT | +0,008% | 0.03% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$975.178 | $744.911 |
Gần đây
|
![]()
SHIBUSDT_PERP
|
$0,0000122573345782139060000000000000000000 | 4.0% | 0,00001229 USDT | +0,269% | 0.24% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$525.840 | $292.779 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT_PERP
|
$125,36 | 1.8% | 125,53 USDT | +0,149% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$509.703 | $6.359.671 |
Gần đây
|
![]()
BCHUSDT_PERP
|
$305,28 | 2.7% | 304,21 USDT | -0,341% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$358.208 | $29.488,00 |
Gần đây
|
![]()
XLMUSDT_PERP
|
$0,2663670020310326000000000000000000000 | 2.8% | 0,27 USDT | -0,002% | 0.2% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$285.063 | $66.584,00 |
Gần đây
|
![]()
AAVEUSDT_PERP
|
$158,35 | 4.9% | 158,11 USDT | -0,137% | 0.13% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$259.153 | $179.001 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSDT_PERP
|
$0,676263631563516800000000000000000000 | 0.2% | 0,68 USDT | -0,064% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$170.647 | $1.878.092 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSDT_PERP
|
$82,05 | 3.0% | 82,17 USDT | +0,156% | 0.09% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$148.825 | $1.711.630 |
Gần đây
|
![]()
LINKUSDT_PERP
|
$13,44 | 4.2% | 13,45 USDT | +0,089% | 0.12% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$121.653 | $1.016.741 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDT_PERP
|
$19,15 | 1.6% | 19,12 USDT | -0,125% | 0.18% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$100.096 | $656.432 |
Gần đây
|
![]()
ZECUSDT_PERP
|
$39,48 | 0.9% | 40,13 USDT | +1,646% | 0.45% |
-0,300%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$100.061 | $762.964 |
Gần đây
|
![]()
EOSUSDT_PERP
|
$0,792326268459871500000000000000000000 | 15.8% | 0,79 USDT | +0,230% | 0.17% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$85.310,52 | $6.030.236 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDT_PERP
|
$2,11 | 1.8% | 2,11 USDT | +0,057% | 0.13% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$71.603,27 | $1.318.782 |
Gần đây
|
![]()
TRXUSDT_PERP
|
$0,23760106999723274000000000000000000000 | 1.7% | 0,24 USDT | +0,056% | 0.13% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$31.315,26 | $547.546 |
Gần đây
|
![]()
FILUSDT_PERP
|
$2,90 | 1.5% | 2,77 USDT | -4,439% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$19.845,82 | $0,00 |
Gần đây
|
![]()
BNBUSDT_PERP
|
$598,19 | 2.7% | 598,97 USDT | +0,142% | 0.05% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$18.510,75 | $2.457.374 |
Gần đây
|
![]()
DOTUSDT_PERP
|
$4,05 | 3.7% | 4,06 USDT | +0,118% | 0.13% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$14.946,01 | $76.967,00 |
Gần đây
|
![]()
ATOMUSDT_PERP
|
$4,33 | 2.4% | 4,34 USDT | +0,023% | 0.14% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.122,39 | $0,00 |
Gần đây
|
![]()
UNIUSDT_PERP
|
$6,06 | 1.4% | 6,06 USDT | -0,074% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.884,40 | $89.913,00 |
Gần đây
|
![]()
WLDUSDT_PERP
|
$0,7819533247475775000000000000000000 | 4.1% | 0,79 USDT | +0,384% | 0.06% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$692,64 | $3.038,00 |
Gần đây
|
![]()
KNCUSDT_PERP
|
$0,33213616297526420000000000000000000 | 1.5% | 0,33 USDT | -0,331% | 0.15% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$571,87 | $0,00 |
Gần đây
|
![]()
MANAUSDT_PERP
|
$0,24462663494052883000000000000000000 | 2.4% | 0,25 USDT | +0,164% | 0.16% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$289,05 | $48.541,00 |
Gần đây
|
![]()
FLOWUSDT_PERP
|
$0,38424183623937525000000000000000000 | 1.0% | 0,38 USDT | -1,197% | 0.34% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$255,24 | $0,00 |
Gần đây
|
![]()
HITUSDT_PERP
|
$0,19632137546535490000000000000000000 | 1.6% | 0,2 USDT | +0,102% | 0.25% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$33,24 | $47.098,00 |
Gần đây
|
![]()
THETAUSDT_PERP
|
$0,80205212503840400000000000000000000 | 4.3% | 0,8 USDT | +0,137% | 0.09% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$0,00 | $2.725,00 |
Gần đây
|
![]()
NEARUSDT_PERP
|
$2,59 | 0.0% | 2,56 USDT | -1,312% | 0.18% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$0,00 | $114,00 |
khoảng 19 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về HitBTC (Derivatives)
HitBTC (Derivatives) là gì?
HitBTC (Derivatives) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2013. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 45 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch HitBTC (Derivatives) 24h được báo cáo ở mức 28.455.127 $, thay đổi 11.66% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 5.331.441 $, thay đổi -2.83% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với HitBTC (Derivatives). Cặp được giao dịch nhiều nhất là SOL/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 6.359.672 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Hit Tech Solutions Development Ltd.
Suite 15, Oliaji Trade Center, Francis Rachel Street,
Victoria, Mahe, Seychelles
Năm thành lập
2013
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 259.687
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
HitBTC (Derivatives) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.139%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-