Injective Pro has rebranded to Helix. Read more at: https://twitter.com/HelixApp_/status/1565420072188911618
Sàn giao dịch phân quyền

Helix
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC100,0499
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
7.2%
BTC83,4383
Hợp đồng mở trong 24h
76
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC/USDT PERP
|
$84.866,37 | 0.9% | 84921,02 USDT | +0,061% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$1.108.457 | $3.831.949 |
Gần đây
|
![]()
INJ/USDT PERP
|
$8,63 | 3.3% | 8,64 USDT | +0,063% | 0.06% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$1.004.276 | $664.136 |
Gần đây
|
![]()
XRP/USDT PERP
|
$2,12 | 2.8% | 2,12 USDT | -0,094% | 0.03% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$896.373 | $304.367 |
Gần đây
|
![]()
ETH/USDT PERP
|
$1.872,74 | 0.3% | 1876,26 USDT | +0,174% | 0.02% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$707.986 | $1.644.876 |
Gần đây
|
![]()
TRADFI/USDT PERP
|
$558,00 | 0.2% | 561,07 USDT | +0,548% | 0.15% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$478.971 | $281.725 |
Gần đây
|
![]()
INVDA/USDT PERP
|
$108,72 | 0.0% | 110,1 USDT | +1,288% | - |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$457.287 | $162.495 |
Gần đây
|
![]()
SOL/USDT PERP
|
$125,72 | 1.6% | 126,13 USDT | +0,328% | 0.06% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$195.105 | $147.242 |
Gần đây
|
![]()
ATOM/USDT PERP
|
$4,36 | 3.3% | 4,36 USDT | +0,148% | 0.07% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$175.037 | $13.744,00 |
Gần đây
|
![]()
MOVE/USDT PERP
|
$0,40069074492035740000000000000000000 | 4.0% | 0,4 USDT | -0,201% | 0.18% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$131.408 | $9.738,00 |
Gần đây
|
![]()
AVAX/USDT PERP
|
$19,36 | 0.6% | 19,39 USDT | +0,129% | 0.05% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$130.946 | $116.691 |
Gần đây
|
![]()
AIX/USDT PERP
|
$1.075,78 | 1.3% | 1068,34 USDT | -0,693% | 0.98% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$124.687 | $16.240,00 |
Gần đây
|
![]()
LINK/USDT PERP
|
$13,55 | 3.2% | 13,53 USDT | -0,111% | 0.07% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$104.359 | $87.003,00 |
Gần đây
|
![]()
BERA/USDT PERP
|
$7,01 | 0.6% | 7,04 USDT | +0,425% | 0.13% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$98.041,35 | $99,00 |
khoảng 4 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
![]()
APT/USDT PERP
|
$5,26 | 1.5% | 5,32 USDT | +1,138% | 0.08% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$88.643,23 | $15.779,00 |
Gần đây
|
![]()
DOGE/USDT PERP
|
$0,168334791327433670000000000000000000 | 3.5% | 0,17 USDT | +2,432% | 0.06% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$87.192,62 | $38.144,00 |
Gần đây
|
![]()
SPX/USDT PERP
|
$0,5239878970258729000000000000000000 | 4.4% | 0,51 USDT | -2,354% | 0.39% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$85.069,36 | $14.458,00 |
Gần đây
|
![]()
AAVE/USDT PERP
|
$161,37 | 4.4% | 158,99 USDT | -1,473% | 0.14% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$83.244,00 | $64.297,00 |
Gần đây
|
![]()
TIA/USDT PERP
|
$3,08 | 1.8% | 3,07 USDT | -0,443% | 0.07% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$75.012,88 | $2.358,00 |
Gần đây
|
![]()
OP/USDT PERP
|
$0,7349772580828309000000000000000000 | 2.4% | 0,74 USDT | +0,068% | 0.14% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$73.583,16 | $505.006 |
Gần đây
|
![]()
TRUMP/USDT PERP
|
- | 0.7% | 10,33 USDTUSD | -0,518% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$72.812,86 | $0,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
MKR/USDT PERP
|
$1.359,29 | 5.4% | 1386,82 USDT | +2,025% | 0.14% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$62.525,20 | $12.001,00 |
Gần đây
|
![]()
SUI/USDT PERP
|
$2,46 | 2.6% | 2,47 USDT | +0,388% | 0.08% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$62.408,68 | $72.922,00 |
Gần đây
|
![]()
ARB/USDT PERP
|
$0,3269898821674635500000000000000000 | 2.4% | 0,33 USDT | -0,566% | 0.31% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$61.979,77 | $36.486,00 |
Gần đây
|
![]()
TON/USDT PERP
|
$4,08 | 1.0% | 4,03 USDT | -1,252% | 0.02% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$60.959,29 | $24.582,00 |
Gần đây
|
![]()
ZRO/USDT PERP
|
$2,70 | 4.3% | 2,7 USDT | -0,032% | 0.11% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$57.883,22 | $57.785,00 |
Gần đây
|
![]()
XION/USDT PERP
|
$1,41 | 15.7% | 1,38 USDT | -2,443% | 0.72% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$51.477,44 | $16.423,00 |
Gần đây
|
![]()
ZRO/USDT PERP
|
$2,71 | 1.6% | 2,72 INJECTIVELABS | +0,304% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$50.518,76 | $55.115,00 |
khoảng 3 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
BNB/USDT PERP
|
$603,02 | 0.8% | 601,07 USDT | -0,337% | 0.04% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$49.756,54 | $188.531 |
Gần đây
|
![]()
SEI/USDT PERP
|
$0,17239466570541503000000000000000000 | 1.2% | 0,17 USDT | +0,377% | 0.12% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$47.306,63 | $45.704,00 |
Gần đây
|
![]()
XMR/USDT PERP
|
$215,93 | 0.8% | 215,22 USDT | -0,330% | 0.14% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$42.535,54 | $14.898,00 |
Gần đây
|
![]()
BTC/AUSD PERP
|
$84.956,50 | 1.6% | 84966,75 AUSD | +0,869% | 0.4% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$40.325,22 | $40.646,00 |
Gần đây
|
![]()
KAITO/USDT PERP
|
$0,954977942098680600000000000000000 | 9.5% | 0,93 USDT | -2,963% | 0.22% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$37.906,48 | $15.278,00 |
Gần đây
|
![]()
IGOOGL/USDT PERP
|
$155,98 | 0.1% | 156,98 USDT | +0,640% | - |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$34.997,48 | $106.694 |
Gần đây
|
![]()
ATH/USDT PERP
|
$0,030019306619688370000000000000000000 | 0.5% | 0,03 USDT | -0,293% | 0.23% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$32.658,91 | $1.203,00 |
Gần đây
|
![]()
AXL/USDT PERP
|
$0,35748893845525450000000000000000000 | 4.4% | 0,36 USDT | +1,415% | 0.14% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$29.993,64 | $559,00 |
Gần đây
|
![]()
HYPE/USDT PERP
|
$13,50 | 2.3% | 13,55 USDT | +0,400% | 0.13% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$28.964,83 | $8.971,00 |
Gần đây
|
![]()
ITSLA/USDT PERP
|
$261,77 | 0.6% | 268,55 USDT | +2,586% | - |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$28.570,57 | $583.565 |
Gần đây
|
![]()
PYTH/USDT PERP
|
$0,1409956372648696000000000000000000 | 4.6% | 0,14 USDT | +0,247% | 0.14% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$22.487,09 | $48,00 |
Gần đây
|
![]()
IMSTR/USDT PERP
|
$302,59 | 1.5% | 306,03 USDT | +1,132% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$22.316,06 | $136.614 |
Gần đây
|
![]()
TAO/USDT PERP
|
$225,22 | 1.0% | 228 USDT | +1,234% | 0.1% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$21.992,71 | $8.611,00 |
Gần đây
|
![]()
WIF/USDT PERP
|
$0,40548745326882710000000000000000000 | 4.0% | 0,42 USDT | +2,455% | 0.12% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$18.193,52 | $7.085,00 |
Gần đây
|
![]()
XAU/USDT PERP
|
$3.116,38 | 0.6% | 3120,12 USDT | +0,117% | 0.01% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$13.948,81 | $15.766,00 |
Gần đây
|
![]()
ICOIN/USDT PERP
|
$173,03 | 1.4% | 174,5 USDT | +0,869% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$11.226,51 | $270.370 |
Gần đây
|
![]()
TTI/USDT PERP
|
$470,92 | 0.5% | 472,66 USDT | +0,354% | 0.01% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
$10.258,57 | $15.688,00 |
Gần đây
|
![]()
W/USDT PERP
|
$0,07569765773723850000000000000000000 | 8.7% | 0,08 USDT | +0,855% | 0.13% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$7.321,54 | $24.670,00 |
Gần đây
|
![]()
IHOOD/USDT PERP
|
$41,68 | 1.0% | 42,15 USDT | +1,133% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$28,66 | $359.375 |
Gần đây
|
![]()
LTC/USDT PERP
|
$82,36 | 0.0% | 82,89 USDT | +0,628% | 0.01% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$26,52 | $4,00 |
Gần đây
|
![]()
JELLYJELLY/USDT PERP
|
$0,01273820751197420200000000000000000 | 0.1% | 0,01 USDT | -5,589% | 0.75% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 35 phút |
$9,62 | $4.299,00 |
Gần đây
|
![]()
STX/USDT PERP
|
$0,6039948846488776000000000000000000 | 2.7% | 0,6 USDT | +0,143% | 0.17% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 35 phút |
- | $58.674,00 |
Gần đây
|
![]()
W/USDT PERP
|
$0,078907102289524360000000000000000000000000000000000 | 4.8% | 0,07 INJECTIVELABS | -6,273% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
- | $22.454,00 |
khoảng 3 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Helix (Futures)
Helix (Futures) là gì?
Helix (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2020. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 76 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Helix (Futures) 24h được báo cáo ở mức 8.498.031 $, thay đổi -7.15% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 7.087.070 $, thay đổi -8.4% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Helix (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 3.831.950 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2020
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#1514506
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Helix (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.159%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-