Sàn giao dịch tập trung

HashKey Global (Futures)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC690,3793
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
87.5%
BTC329,2158
Hợp đồng mở trong 24h
80
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCUSDT-PERPETUAL
|
$84.860,19 | 1.1% | 84905,25 USDT | +0,064% | 0.01% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$12.781.436 | $23.625.335 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-PERPETUAL
|
$1.875,26 | 0.4% | 1875,49 USDT | +0,023% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$5.037.321 | $31.871.739 |
Gần đây
|
![]()
BERAUSDT-PERPETUAL
|
$7,02 | 4.2% | 7,02 USDT | +0,079% | 0.35% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.355.925 | $18.976,00 |
Gần đây
|
![]()
IPUSDT-PERPETUAL
|
$4,12 | 10.0% | 4,13 USDT | +0,237% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$907.390 | $122.094 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDT-PERPETUAL
|
$2,12 | 0.9% | 2,12 USDT | +0,110% | 0.01% |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$894.820 | $242.554 |
Gần đây
|
![]()
LAYERUSDT-PERPETUAL
|
$1,39 | 7.2% | 1,39 USDT | -0,032% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$688.284 | $54.915,00 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT-PERPETUAL
|
$126,08 | 1.1% | 126,1 USDT | +0,024% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$573.273 | $372.228 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSDT-PERPETUAL
|
$0,17236805635540990000000000000000000 | 0.9% | 0,17 USDT | +0,057% | 0.02% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$347.061 | $54.701,00 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSDT-PERPETUAL
|
$0,67866660722663700000000000000000000 | 0.8% | 0,68 USDT | +0,056% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$310.946 | $72.585,00 |
Gần đây
|
![]()
WALUSDT-PERPETUAL
|
$0,5701055503196089000000000000000000 | 8.8% | 0,57 USDT | +0,285% | 0.89% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$290.630 | $153.825 |
Gần đây
|
![]()
KAITOUSDT-PERPETUAL
|
$0,9236089918877227000000000000000000 | 11.7% | 0,92 USDT | +0,148% | 0.18% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$268.207 | $5.408,00 |
Gần đây
|
![]()
HMSTRUSDT-PERPETUAL
|
$0,0022972406466398405000000000000000000 | 2.0% | 0,00230033 USDT | +0,145% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$260.091 | $2.780,00 |
Gần đây
|
![]()
MEWUSDT-PERPETUAL
|
$0,0030643210018739537000000000000000000 | 13.2% | 0,0030725 USDT | +0,277% | 0.13% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$214.837 | $74.238,00 |
Gần đây
|
![]()
REDUSDT-PERPETUAL
|
$0,4484043654855509600000000000000000 | 10.5% | 0,45 USDT | -0,033% | 1.29% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$201.483 | $25.115,00 |
Gần đây
|
![]()
SUIUSDT-PERPETUAL
|
$2,46 | 3.2% | 2,46 USDT | -0,041% | 0.02% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$190.926 | $130.332 |
Gần đây
|
![]()
SHIBUSDT-PERPETUAL
|
$0,0000123492936459332830000000000000000000 | 3.4% | 0,00001236 USDT | +0,066% | 0.02% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$171.591 | $133.143 |
Gần đây
|
![]()
BCHUSDT-PERPETUAL
|
$305,58 | 2.2% | 305,77 USDT | +0,063% | 0.04% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$163.257 | $86.995,00 |
Gần đây
|
![]()
CATIUSDT-PERPETUAL
|
$0,1370143528905782000000000000000000 | 0.2% | 0,14 USDT | +0,146% | 0.15% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$151.130 | $16.265,00 |
Gần đây
|
![]()
TONUSDT-PERPETUAL
|
$4,03 | 1.7% | 4,03 USDT | +0,083% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$149.018 | $35.686,00 |
Gần đây
|
![]()
VINEUSDT-PERPETUAL
|
$0,0449004371326967850000000000000000 | 6.7% | 0,04 USDT | +0,156% | 0.88% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$143.951 | $6.918,00 |
Gần đây
|
![]()
MEUSDT-PERPETUAL
|
$0,9698094416768228000000000000000000 | 3.3% | 0,97 USDT | +0,188% | 0.19% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$140.793 | $1.336,00 |
Gần đây
|
![]()
NOTUSDT-PERPETUAL
|
$0,0022222327892179910000000000000000000 | 1.7% | 0,00222138 USDT | -0,028% | 0.18% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$135.219 | $45.749,00 |
Gần đây
|
![]()
TIAUSDT-PERPETUAL
|
$3,06 | 1.9% | 3,06 USDT | +0,136% | 0.08% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$129.081 | $95.304,00 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDT-PERPETUAL
|
$19,32 | 0.7% | 19,35 USDT | +0,136% | 0.05% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$122.356 | $90.205,00 |
Gần đây
|
![]()
GALAUSDT-PERPETUAL
|
$0,01561015197419592100000000000000000 | 1.0% | 0,02 USDT | -0,016% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$120.894 | $25.483,00 |
Gần đây
|
![]()
NEARUSDT-PERPETUAL
|
$2,58 | 1.7% | 2,59 USDT | +0,062% | 0.12% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$118.986 | $72.941,00 |
Gần đây
|
![]()
OMUSDT-PERPETUAL
|
$6,31 | 0.5% | 6,29 USDT | -0,406% | 1.2% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$118.696 | $8.457,00 |
Gần đây
|
![]()
POPCATUSDT-PERPETUAL
|
$0,18681957021868620000000000000000000 | 4.9% | 0,19 USDT | +0,067% | 0.16% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$115.328 | $47.115,00 |
Gần đây
|
![]()
PEPEUSDT-PERPETUAL
|
$0.057385773694138103006771451744647732 | 2.4% | 0,00000739 USDT | +0,076% | 0.04% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$109.073 | $328.294 |
Gần đây
|
![]()
RAYUSDT-PERPETUAL
|
$1,88 | 6.2% | 1,88 USDT | +0,094% | 0.15% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$104.158 | $4.277,00 |
Gần đây
|
![]()
MOVEUSDT-PERPETUAL
|
$0,3976038709122548500000000000000000 | 2.9% | 0,4 USDT | +0,233% | 0.13% |
-0,083%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$102.837 | $2.040,00 |
Gần đây
|
![]()
BRETTUSDT-PERPETUAL
|
$0,03132030492196132000000000000000000 | 2.0% | 0,03 USDT | +0,072% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$101.568 | $11.403,00 |
Gần đây
|
![]()
TRUMPUSDT-PERPETUAL
|
$10,33 | 1.4% | 10,35 USDT | +0,148% | 0.6% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$94.888,33 | $46.334,00 |
Gần đây
|
![]()
MELANIAUSDT-PERPETUAL
|
$0,57000554934603940000000000000000 | 3.1% | 0,58 USDT | +1,474% | 4.63% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$82.701,04 | $78,00 |
Gần đây
|
![]()
TRXUSDT-PERPETUAL
|
$0,23923232907026842000000000000000000 | 2.6% | 0,24 USDT | +0,114% | 0.06% |
-0,021%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$76.561,63 | $1.556,00 |
Gần đây
|
![]()
WIFUSDT-PERPETUAL
|
$0,41544351964048315000000000000000000 | 2.5% | 0,42 USDT | -0,042% | 0.07% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$68.570,82 | $112.972 |
Gần đây
|
![]()
STXUSDT-PERPETUAL
|
$0,6039058793860933000000000000000000 | 3.2% | 0,6 USDT | +0,112% | 0.12% |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$68.404,95 | $1.476,00 |
Gần đây
|
![]()
ACTUSDT-PERPETUAL
|
$0,06222060575493082400000000000000000 | 32.3% | 0,06 USDT | +0,530% | 0.38% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$59.967,85 | $164.060 |
Gần đây
|
![]()
EIGENUSDT-PERPETUAL
|
$0,8840926128121981000000000000000000 | 4.3% | 0,88 USDT | +0,070% | 0.23% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$55.017,01 | $17.524,00 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOINUSDT-PERPETUAL
|
$0,5262051229226069000000000000000000 | 1.8% | 0,52 USDT | -0,418% | 0.24% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$53.532,09 | $29.520,00 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSDT-PERPETUAL
|
$82,79 | 1.9% | 82,91 USDT | +0,155% | 0.07% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$52.729,59 | $89.658,00 |
Gần đây
|
![]()
EOSUSDT-PERPETUAL
|
$0,794007730141675900000000000000000 | 15.0% | 0,79 USDT | +0,097% | 0.21% |
-0,084%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$50.935,92 | $158.407 |
Gần đây
|
![]()
COMPUSDT-PERPETUAL
|
$43,38 | 8.6% | 43,51 USDT | +0,292% | 0.09% |
-0,424%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$49.697,12 | $20.888,00 |
Gần đây
|
![]()
POLUSDT-PERPETUAL
|
$0,19632056549212046000000000000000000 | 3.5% | 0,2 USDT | +0,114% | 0.05% |
-0,014%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$48.155,78 | $22.352,00 |
Gần đây
|
![]()
PNUTUSDT-PERPETUAL
|
$0,15146147456833530000000000000000000 | 7.6% | 0,15 USDT | +0,092% | 0.11% |
-0,059%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$46.590,81 | $39.893,00 |
Gần đây
|
![]()
SAFEUSDT-PERPETUAL
|
$0,5525053789713803000000000000000000 | 4.7% | 0,55 USDT | +0,031% | 1.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$42.191,75 | $769,00 |
Gần đây
|
![]()
ARBUSDT-PERPETUAL
|
$0,32483402787488910000000000000000000 | 2.8% | 0,33 USDT | +0,135% | 0.12% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$38.508,54 | $17.350,00 |
Gần đây
|
![]()
USUALUSDT-PERPETUAL
|
$0,1125010952656656700000000000000000 | 6.8% | 0,11 USDT | 0,000% | 0.27% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$34.183,45 | $5.456,00 |
Gần đây
|
![]()
APTUSDT-PERPETUAL
|
$5,30 | 0.7% | 5,31 USDT | +0,085% | 0.13% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$30.091,72 | $8.697,00 |
Gần đây
|
![]()
ALGOUSDT-PERPETUAL
|
$0,1869018196013592400000000000000000 | 0.3% | 0,19 USDT | +0,102% | 0.16% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$29.288,07 | $2.537,00 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về HashKey Global (Futures)
HashKey Global (Futures) là gì?
HashKey Global (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2018. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 80 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch HashKey Global (Futures) 24h được báo cáo ở mức 58.570.006 $, thay đổi 87.51% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 27.929.826 $, thay đổi -0.72% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với HashKey Global (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 31.871.740 $.
Trang web
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2018
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Bermuda
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 336.731
Phí
Nạp tiền
https://support.global.hashkey.com//hc/en-us/articles/13199900083612-HashKey-Global-Fee-Structure
Phí
https://support.global.hashkey.com//hc/en-us/articles/13199900083612-HashKey-Global-Fee-Structure
Ký gửi tiền pháp định
USD
Rút tiền
https://support.global.hashkey.com//hc/en-us/articles/13199900083612-HashKey-Global-Fee-Structure
Phương thức thanh toán được chấp nhận
P2P, Bank Transfer
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
HashKey Global (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.29%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-