Sàn giao dịch tập trung

Gate.io
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC129.210,9759
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
5.4%
BTC147.825,4263
Hợp đồng mở trong 24h
682
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC_USDT
|
$84.889,62 | 0.9% | 84942,71 USDT | +0,058% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$6.097.867.072 | $5.017.146.524 |
Gần đây
|
![]()
ETH_USDT
|
$1.872,66 | 0.2% | 1874,77 USDT | +0,108% | 0.02% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$3.366.199.132 | $2.781.477.453 |
Gần đây
|
![]()
SOL_USDT
|
$125,87 | 1.6% | 125,94 USDT | +0,045% | 0.08% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$593.532.792 | $415.835.701 |
Gần đây
|
![]()
XRP_USDT
|
$2,11 | 1.4% | 2,12 USDT | +0,066% | 4.55% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$481.948.188 | $236.192.218 |
Gần đây
|
![]()
DOGE_USDT
|
$0,172421516872714230000000000000000000 | 0.8% | 0,17 USDT | +0,050% | 50.0% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$449.310.564 | $166.011.109 |
Gần đây
|
![]()
SUI_USDT
|
$2,47 | 3.3% | 2,47 USDT | +0,051% | 4.0% |
-0,020%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$186.248.366 | $52.993.565 |
Gần đây
|
![]()
BNB_USDT
|
$601,62 | 1.0% | 602,09 USDT | +0,073% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$137.187.048 | $41.448.035 |
Gần đây
|
![]()
TRUMP_USDT
|
$10,30 | 1.4% | 10,31 USDT | +0,037% | 0.96% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$130.284.765 | $28.125.822 |
Gần đây
|
![]()
ADA_USDT
|
$0,68026653093143590000000000000000000 | 0.7% | 0,68 USDT | +0,081% | 14.29% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$126.443.395 | $39.602.260 |
Gần đây
|
![]()
PEPE_USDT
|
$0.0573887594276995130829124455325972847 | 1.6% | 0,00000739 USDT | +0,027% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$119.079.012 | $105.075.547 |
Gần đây
|
![]()
LINK_USDT
|
$13,53 | 3.1% | 13,55 USDT | +0,149% | 0.74% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$104.972.809 | $16.882.295 |
Gần đây
|
![]()
AVAX_USDT
|
$19,31 | 0.7% | 19,34 USDT | +0,147% | 0.52% |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$81.569.435 | $18.127.529 |
Gần đây
|
![]()
SHIB_USDT
|
$0,000012309394378606461000000000000000000 | 3.4% | 0,00001232 USDT | +0,081% | 100.0% |
-0,014%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$68.857.511 | $16.074.370 |
Gần đây
|
![]()
UNI_USDT
|
$6,07 | 0.7% | 6,09 USDT | +0,198% | 1.64% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$58.121.126 | $6.616.957 |
Gần đây
|
![]()
FIL_USDT
|
$2,79 | 2.7% | 2,79 USDT | +0,143% | 3.57% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$58.086.330 | $5.976.073 |
Gần đây
|
![]()
BTC_USD
|
$84.839,20 | 1.0% | 84892,64 USD | +0,063% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$23.837.902 | $7.635.528 |
Gần đây
|
![]()
LTC_USDT
|
$82,53 | 2.2% | 82,66 USDT | +0,158% | 0.24% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$18.789.585 | $33.693.360 |
Gần đây
|
![]()
S_USDT
|
$0,4948038014584946000000000000000000 | 3.0% | 0,5 USDT | +0,162% | 20.0% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$13.127.258 | $1.884.464 |
Gần đây
|
![]()
PI_USDT
|
$0,67137605602015500000000000000000000 | 6.4% | 0,67 USDT | -0,396% | 14.29% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$11.234.007 | $57.179.214 |
Gần đây
|
![]()
NEAR_USDT
|
$2,58 | 1.5% | 2,58 USDT | +0,047% | 3.85% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$10.281.767 | $3.916.756 |
Gần đây
|
![]()
EOS_USDT
|
$0,8001608994252887000000000000000000 | 16.8% | 0,8 USDT | +0,112% | 11.11% |
-0,072%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$9.703.828 | $82.641.025 |
Gần đây
|
![]()
BCH_USDT
|
$305,55 | 2.3% | 305,62 USDT | +0,020% | 0.07% |
-0,025%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$8.183.892 | $12.990.554 |
Gần đây
|
![]()
TRX_USDT
|
$0,238408270328785730000000000000000000 | 2.2% | 0,24 USDT | +0,084% | 33.33% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$8.046.638 | $2.924.554 |
Gần đây
|
![]()
ETC_USDT
|
$16,54 | 2.1% | 16,56 USDT | +0,089% | 0.6% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$7.964.799 | $5.275.104 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOIN_USDT
|
$0,51638158374859710000000000000000000 | 1.9% | 0,52 USDT | -0,023% | 16.67% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.342.685 | $88.099.749 |
Gần đây
|
![]()
GALA_USDT
|
$0,0156152317316261970000000000000000000 | 1.3% | 0,02 USDT | +0,109% | 100.0% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$7.103.716 | $4.920.043 |
Gần đây
|
![]()
HYPE_USDT
|
$13,50 | 0.9% | 13,47 USDT | -0,207% | 0.74% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.990.776 | $7.448.377 |
Gần đây
|
![]()
ATOM_USDT
|
$4,36 | 2.2% | 4,37 USDT | +0,124% | 2.27% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$6.459.828 | $1.528.279 |
Gần đây
|
![]()
DOT_USDT
|
$4,08 | 2.7% | 4,08 USDT | +0,074% | 2.44% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$6.057.817 | $7.042.614 |
Gần đây
|
![]()
ONDO_USDT
|
$0,81757338044216020000000000000000000 | 3.0% | 0,82 USDT | +0,010% | 11.11% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.016.868 | $7.398.949 |
Gần đây
|
![]()
AAVE_USDT
|
$158,93 | 4.2% | 159,03 USDT | +0,055% | 0.13% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$5.957.958 | $7.563.264 |
Gần đây
|
![]()
TON_USDT
|
$4,05 | 1.3% | 4,05 USDT | +0,030% | 2.44% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$5.659.953 | $9.126.722 |
Gần đây
|
![]()
BROCCOLIF3B_USDT
|
$0,013679512133386538000000000000000000 | 0.6% | 0,01 USDT | -0,694% | - |
0,179%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.647.926 | $5.829.595 |
Gần đây
|
![]()
APT_USDT
|
$5,31 | 0.1% | 5,31 USDT | +0,123% | 1.85% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$5.634.587 | $2.193.795 |
Gần đây
|
![]()
POPCAT_USDT
|
$0,18639393115755706000000000000000000 | 5.1% | 0,19 USDT | +0,054% | 50.0% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.565.097 | $5.720.310 |
Gần đây
|
![]()
ALCH_USDT
|
$0,077230291404890890000000000000000000 | 20.8% | 0,08 USDT | -0,132% | 50.0% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.829.975 | $19.944.185 |
Gần đây
|
![]()
KAS_USDT
|
$0,066947820230678360000000000000000000 | 0.3% | 0,07 USDT | +0,152% | 50.0% |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$4.680.930 | $4.816.266 |
Gần đây
|
![]()
VINE_USDT
|
$0,044268421209431430000000000000000000 | 3.7% | 0,04 USDT | -0,723% | 50.0% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.613.220 | $65.577.189 |
Gần đây
|
![]()
AI16Z_USDT
|
$0,1869933310631054500000000000000000 | 0.8% | 0,19 USDT | -0,048% | 50.0% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.292.349 | $32.156.345 |
Gần đây
|
![]()
OM_USDT
|
$6,24 | 0.4% | 6,23 USDT | -0,167% | 1.59% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.200.857 | $3.227.574 |
Gần đây
|
![]()
BONK_USDT
|
$0,0000121414026437887610000000000000000000 | 3.3% | 0,00001216 USDT | +0,132% | 100.0% |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$4.198.635 | $6.892.285 |
Gần đây
|
![]()
WLD_USDT
|
$0,78057458509436180000000000000000000 | 0.5% | 0,78 USDT | 0,000% | 12.5% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$4.173.281 | $4.409.532 |
Gần đây
|
![]()
WIF_USDT
|
$0,4134902860190869000000000000000000 | 3.8% | 0,41 USDT | 0,000% | 20.0% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.114.003 | $10.202.009 |
Gần đây
|
![]()
INJ_USDT
|
$8,63 | 3.6% | 8,65 USDT | +0,125% | 1.15% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$4.072.543 | $2.043.476 |
Gần đây
|
![]()
OP_USDT
|
$0,73228279673948570000000000000000000 | 2.6% | 0,73 USDT | +0,014% | 12.5% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$3.995.445 | $2.472.482 |
Gần đây
|
![]()
MKR_USDT
|
$1.382,43 | 4.6% | 1384,39 USDT | +0,137% | 0.07% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$3.923.318 | $2.687.447 |
Gần đây
|
![]()
ORDI_USDT
|
$7,38 | 11.7% | 7,39 USDT | +0,213% | 1.35% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$3.844.914 | $7.450.771 |
Gần đây
|
![]()
ACT_USDT
|
$0,064107936526944370000000000000000000 | 27.1% | 0,06 USDT | +0,094% | 50.0% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.704.210 | $142.303.649 |
Gần đây
|
![]()
PNUT_USDT
|
$0,152256349251492870000000000000000000 | 10.1% | 0,15 USDT | +0,210% | 50.0% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.515.105 | $29.083.755 |
Gần đây
|
![]()
LDO_USDT
|
$0,87067954543366130000000000000000000 | 2.2% | 0,87 USDT | +0,069% | 11.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$3.497.057 | $2.567.949 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Gate.io (Futures)
Gate.io (Futures) là gì?
Gate.io (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 682 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Gate.io (Futures) 24h được báo cáo ở mức 10.972.704.782 $, thay đổi 5.43% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 12.553.459.573 $, thay đổi -6.53% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Gate.io (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 5.017.146.524 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
569.722,0
Xếp hạng Alexa
#2039
Mã quốc gia thành lập
Hong Kong
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 2.338.128
Phí
Nạp tiền
None
Phí
0.20%
Ký gửi tiền pháp định
None
Rút tiền
None
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Gate.io (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
36.495%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-