Sàn giao dịch tập trung

Deribit
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC8.183,8024
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
25.0%
BTC27.756,2225
Hợp đồng mở trong 24h
82
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC-PERPETUAL
|
$84.597,50 | 0.7% | 84598,65 USD | +0,001% | 0.01% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$952.578.520 | $453.526.793 |
Gần đây
|
![]()
ETH-PERPETUAL
|
$1.861,25 | 0.2% | 1861,29 USD | +0,002% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$363.598.388 | $110.204.593 |
Gần đây
|
![]()
BTC_USDC-PERPETUAL
|
$84.707,41 | 0.8% | 84689,1 USDC | +0,036% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$13.213.922 | $10.200.466 |
Gần đây
|
![]()
SOL_USDC-PERPETUAL
|
$125,31 | 1.7% | 125,24 USDC | +0,018% | 0.02% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$10.860.266 | $8.840.686 |
Gần đây
|
![]()
PAXG_USDC-PERPETUAL
|
$3.132,88 | 0.6% | 3137,02 USDC | +0,122% | 0.05% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$7.426.675 | $2.721.531 |
Gần đây
|
![]()
ETH_USDC-PERPETUAL
|
$1.861,66 | 0.3% | 1862,35 USDC | +0,094% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$6.531.810 | $5.977.077 |
Gần đây
|
![]()
XRP_USDC-PERPETUAL
|
$2,11 | 1.9% | 2,11 USDC | +0,033% | 0.03% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$3.594.946 | $4.916.864 |
Gần đây
|
![]()
ADA_USDC-PERPETUAL
|
$0,6784303511874750000000000000000000 | 0.3% | 0,68 USDC | +0,044% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.054.939 | $365.232 |
Gần đây
|
![]()
BNB_USDC-PERPETUAL
|
$602,74 | 1.4% | 599,58 USDC | -0,469% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$744.980 | $886.233 |
Gần đây
|
![]()
DOGE_USDC-PERPETUAL
|
$0,171152429200825460000000000000000000 | 0.3% | 0,17 USDC | -0,250% | 0.09% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$411.672 | $203.140 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
AVAX_USDC-PERPETUAL
|
$19,05 | 2.2% | 19,09 USDC | +0,184% | 0.05% |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$363.453 | $591.005 |
Gần đây
|
![]()
LTC_USDC-PERPETUAL
|
$82,39 | 2.4% | 82,43 USDC | +0,030% | 0.02% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$348.322 | $492.520 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
LINK_USDC-PERPETUAL
|
$13,50 | 3.3% | 13,49 USDC | +0,010% | 0.1% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$343.588 | $364.040 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
DOT_USDC-PERPETUAL
|
$4,10 | 1.2% | 4,06 USDC | -1,025% | 0.2% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$224.533 | $19.005,00 |
Gần đây
|
![]()
TRX_USDC-PERPETUAL
|
$0,238685496141432780000000000000000000 | 0.0% | 0,24 USDC | -0,862% | 0.2% |
0,021%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$195.788 | $18.187,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
TRUMP_USDC-PERPETUAL
|
$10,39 | 2.1% | 10,33 USDC | -0,631% | 0.05% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$161.421 | $69.602,00 |
Gần đây
|
![]()
BCH_USDC-PERPETUAL
|
$304,71 | 2.8% | 304,25 USDC | -0,118% | 0.48% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$103.044 | $386.774 |
Gần đây
|
![]()
NEAR_USDC-PERPETUAL
|
$2,56 | 2.5% | 2,57 USDC | +0,078% | 2.63% |
-0,028%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$78.209,11 | $48.309,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
UNI_USDC-PERPETUAL
|
$6,11 | 0.2% | 6,04 USDC | -1,265% | 0.28% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$58.283,64 | $2.837,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
ALGO_USDC-PERPETUAL
|
$0,1854809582096928500000000000000000 | 0.9% | 0,19 USDC | +0,647% | 0.05% |
0,016%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$35.793,19 | $2.938,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC-27JUN25
|
$85.620,00 | 0.7% | 84598,39 USD | -1,193% | 0.02% | 3 tháng | $361.891.330 | $13.900.723 |
Gần đây
|
![]()
BTC-26SEP25
|
$87.020,00 | 0.9% | 84636,16 USD | -2,739% | 0.02% | 6 tháng | $147.401.180 | $8.134.817 |
Gần đây
|
![]()
BTC-26DEC25
|
$88.395,00 | 0.9% | 84636,16 USD | -4,252% | 0.03% | 9 tháng | $119.594.840 | $7.487.568 |
Gần đây
|
![]()
ETH-27JUN25
|
$1.879,75 | 0.3% | 1862,09 USD | -0,939% | 0.01% | 3 tháng | $88.285.703 | $4.677.449 |
Gần đây
|
![]()
BTC-25APR25
|
$84.832,50 | 0.7% | 84636,16 USD | -0,231% | 0.02% | 23 ngày | $88.271.090 | $18.153.585 |
Gần đây
|
![]()
ETH-26SEP25
|
$1.907,50 | 0.2% | 1862,09 USD | -2,381% | 0.03% | 6 tháng | $34.210.235 | $2.022.433 |
Gần đây
|
![]()
ETH-26DEC25
|
$1.933,00 | 0.4% | 1862,09 USD | -3,668% | 0.03% | 9 tháng | $32.199.864 | $1.950.474 |
Gần đây
|
![]()
ETH-25APR25
|
$1.865,00 | 0.2% | 1862,09 USD | -0,156% | 0.03% | 23 ngày | $32.035.187 | $2.579.155 |
Gần đây
|
![]()
BTC-4APR25
|
$84.647,50 | 0.8% | 84636,16 USD | -0,013% | 0.02% | 2 ngày | $29.182.980 | $8.973.912 |
Gần đây
|
![]()
BTC-30MAY25
|
$85.325,00 | 0.7% | 84598,39 USD | -0,852% | 0.04% | khoảng 2 tháng | $14.892.030 | $5.656.431 |
Gần đây
|
![]()
ETH-4APR25
|
$1.859,50 | 0.3% | 1862,09 USD | +0,139% | 0.03% | 2 ngày | $9.514.621 | $3.099.692 |
Gần đây
|
![]()
BTC-27MAR26
|
$89.732,50 | 0.7% | 84598,39 USD | -5,722% | 0.04% | 12 tháng | $8.270.930 | $5.082.318 |
Gần đây
|
![]()
ETH-30MAY25
|
$1.875,75 | 0.1% | 1862,09 USD | -0,728% | 0.04% | khoảng 2 tháng | $7.595.470 | $2.201.451 |
Gần đây
|
![]()
BTC-11APR25
|
$84.677,50 | 0.6% | 84598,39 USD | -0,093% | 0.01% | 9 ngày | $6.481.560 | $5.870.149 |
Gần đây
|
![]()
ETH-27MAR26
|
$1.982,50 | 0.9% | 1864,31 USD | -5,962% | 0.08% | 12 tháng | $4.215.734 | $680.125 |
Gần đây
|
![]()
ETH-11APR25
|
$1.861,75 | 0.4% | 1862,09 USD | +0,018% | 0.03% | 9 ngày | $3.624.322 | $2.479.956 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Deribit
Deribit là gì?
Deribit là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2014. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 82 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Deribit 24h được báo cáo ở mức 693.706.762 $, thay đổi -25.02% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 2.352.779.104 $, thay đổi 0.09% so với ngày trước đó. Deribit có trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 453.526.794 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Stationsstraat 2b Ermelo
Năm thành lập
2014
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
645.605,0
Xếp hạng Alexa
#55959
Mã quốc gia thành lập
Netherlands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 66.733
Phí
Phí
Futures orders which provide liquidity receive a rebate of 0.02%. Orders that take liquidity are charged a small fee of only 0.05%.
Deribit Perpetual
Maker Rebate: 0.025%
Taker Fee: 0.075%
Futures
Maker Rebate: 0.02%
Taker Fee: 0.05%
Options
Maker Fee: 0.04% of underlying or 0.0004BTC per option.
Taker Fee: 0.04% of underlying or 0.0004BTC per option.
Fees can never be higher than 12.5% of the price of the option.
Extra liquidation fees: Liquidations are charged an extra 0.30% fee. Those extra fees are income for the insurance fund.
Rút tiền
none
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Deribit Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.129%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-