Sàn giao dịch tập trung

BYDFi (Futures)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC280.835,4149
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
0.4%
BTC19.115,9744
Hợp đồng mở trong 24h
347
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
TAO-PERPUSDT
|
$226,27 | 0.2% | 226,1 USDT | -0,093% | 0.02% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$411.221.140 | $7.323.723 |
Gần đây
|
![]()
BNB-PERPUSDT
|
$599,69 | 2.0% | 599,76 USDT | +0,042% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$304.055.703 | $144.558.723 |
Gần đây
|
![]()
SOL-PERPUSDT
|
$125,87 | 1.2% | 126,18 USDT | +0,233% | 0.01% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$274.204.654 | $919.286.203 |
Gần đây
|
![]()
PAXG-PERPUSDT
|
$3.132,11 | 0.6% | 3130 USDT | -0,064% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$123.486.640 | $2.091.141 |
Gần đây
|
![]()
LINK-PERPUSDT
|
$13,46 | 3.4% | 13,49 USDT | +0,245% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$88.541.247 | $155.480.250 |
Gần đây
|
![]()
BCH-PERPUSDT
|
$304,56 | 2.6% | 304,74 USDT | +0,062% | 0.02% |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$49.570.899 | $161.596.823 |
Gần đây
|
![]()
DOGE-PERPUSDT
|
$0,17113036823527986000000000000000000 | 0.5% | 0,17 USDT | +0,193% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$44.106.149 | $148.150.035 |
Gần đây
|
![]()
TRUMP-PERPUSDT
|
$10,32 | 0.8% | 10,32 USDT | -0,010% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$43.084.031 | $68.419.232 |
Gần đây
|
![]()
XRP-PERPUSDT
|
$2,11 | 1.7% | 2,11 USDT | +0,100% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$33.673.287 | $973.814.872 |
Gần đây
|
![]()
MKR-PERPUSDT
|
$1.369,66 | 1.7% | 1371,1 USDT | +0,117% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$20.353.275 | $127.540.483 |
Gần đây
|
![]()
AAVE-PERPUSDT
|
$158,11 | 4.9% | 158,29 USDT | +0,101% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$18.132.643 | $389.429.717 |
Gần đây
|
![]()
MOVR-PERPUSDT
|
$5,44 | 3.7% | 5,45 USDT | +0,073% | 0.02% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$15.601.110 | $401.112 |
Gần đây
|
![]()
LTC-PERPUSDT
|
$82,37 | 2.5% | 82,31 USDT | -0,133% | 0.02% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$14.696.814 | $59.926.247 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOIN-PERPUSDT
|
$0,51613305087753840000000000000000000 | 0.4% | 0,52 USDT | -0,097% | 0.04% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$10.581.512 | $210.902.253 |
Gần đây
|
![]()
EOS-PERPUSDT
|
$0,794596706524397100000000000000000 | 16.6% | 0,8 USDT | +0,126% | 0.03% |
-0,180%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$10.315.669 | $10.957.400 |
Gần đây
|
![]()
COMP-PERPUSDT
|
$43,08 | 9.6% | 43,06 USDT | -0,023% | 0.05% |
-0,661%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$9.619.443 | $4.460.209 |
Gần đây
|
![]()
DOT-PERPUSDT
|
$4,06 | 3.3% | 4,06 USDT | +0,099% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$8.133.141 | $207.451.248 |
Gần đây
|
![]()
AVAX-PERPUSDT
|
$19,10 | 1.6% | 19,12 USDT | +0,089% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$8.117.864 | $280.083.343 |
Gần đây
|
![]()
APT-PERPUSDT
|
$5,28 | 1.4% | 5,29 USDT | +0,148% | 0.01% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$7.982.439 | $141.208.125 |
Gần đây
|
![]()
ORDI-PERPUSDT
|
$7,38 | 11.3% | 7,39 USDT | +0,095% | 0.03% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 26 phút |
$6.853.969 | $1.801.280 |
Gần đây
|
![]()
ETHFI-PERPUSDT
|
$0,55605533121412750000000000000000000 | 5.2% | 0,55 USDT | -0,270% | 0.02% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$6.692.982 | $391.312 |
Gần đây
|
![]()
QNT-PERPUSDT
|
$68,58 | 3.1% | 68,67 USDT | +0,117% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$5.997.510 | $2.845.855 |
Gần đây
|
![]()
KSM-PERPUSDT
|
$15,47 | 4.6% | 15,45 USDT | -0,129% | 0.13% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$5.456.693 | $1.978.797 |
Gần đây
|
![]()
CRV-PERPUSDT
|
$0,51951889317965040000000000000000000 | 2.1% | 0,52 USDT | -0,077% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$5.422.704 | $55.783.210 |
Gần đây
|
![]()
ADA-PERPUSDT
|
$0,6767698691950015000000000000000000 | 0.6% | 0,68 USDT | +0,015% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$5.401.744 | $445.908.255 |
Gần đây
|
![]()
UNI-PERPUSDT
|
$6,06 | 1.5% | 6,07 USDT | +0,182% | 0.03% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$4.633.072 | $149.812.537 |
Gần đây
|
![]()
MELANIA-PERPUSDT
|
$0,574060085024354900000000000000000 | 4.3% | 0,58 USDT | +0,348% | 0.35% |
-0,052%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$4.565.704 | $5.780.880 |
Gần đây
|
![]()
TRB-PERPUSDT
|
$24,38 | 9.5% | 24,43 USDT | +0,213% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$3.353.541 | $335.042 |
Gần đây
|
![]()
SUI-PERPUSDT
|
$2,44 | 2.2% | 2,45 USDT | +0,217% | 0.02% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$3.165.271 | $12.261.814 |
Gần đây
|
![]()
AI16Z-PERPUSDT
|
$0,1867018176542202800000000000000000 | 0.5% | 0,19 USDT | +0,054% | 0.11% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 26 phút |
$3.116.162 | $66.656.330 |
Gần đây
|
![]()
ARB-PERPUSDT
|
$0,32339954202173193000000000000000000 | 3.1% | 0,32 USDT | -0,278% | 0.03% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$3.032.468 | $28.746.827 |
Gần đây
|
![]()
NEAR-PERPUSDT
|
$2,57 | 1.8% | 2,57 USDT | -0,233% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$3.017.161 | $1.836.270 |
Gần đây
|
![]()
ALGO-PERPUSDT
|
$0,1863195014634796400000000000000000 | 0.2% | 0,19 USDT | -0,215% | 0.11% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.628.374 | $472.358 |
Gần đây
|
![]()
SAND-PERPUSDT
|
$0,26690176711442426000000000000000000 | 3.0% | 0,27 USDT | +0,202% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.520.056 | $643.617 |
Gần đây
|
![]()
BONK-PERPUSDT
|
$0,0120602428925336080000000000000000000 | 3.2% | 0,01 USDT | +0,240% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 26 phút |
$2.486.555 | $31.940.117 |
Gần đây
|
![]()
ICP-PERPUSDT
|
$5,23 | 3.7% | 5,25 USDT | +0,344% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.450.117 | $426.162 |
Gần đây
|
![]()
ETC-PERPUSDT
|
$16,43 | 3.1% | 16,42 USDT | -0,037% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.188.073 | $8.778.571 |
Gần đây
|
![]()
ENS-PERPUSDT
|
$15,84 | 2.2% | 15,85 USDT | +0,057% | 0.01% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.110.622 | $2.721.252 |
Gần đây
|
![]()
HBAR-PERPUSDT
|
$0,165686539784420400000000000000000000 | 1.8% | 0,17 USDT | +0,356% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.039.769 | $57.516.014 |
Gần đây
|
![]()
IOTA-PERPUSDT
|
$0,16957352633423540000000000000000000 | 2.1% | 0,17 USDT | -0,118% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.906.849 | $136.159 |
Gần đây
|
![]()
FIL-PERPUSDT
|
$2,79 | 3.1% | 2,78 USDT | -0,179% | 0.07% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.904.806 | $107.227.265 |
Gần đây
|
![]()
INJ-PERPUSDT
|
$8,60 | 3.5% | 8,6 USDT | +0,070% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.838.428 | $84.098.555 |
Gần đây
|
![]()
MASK-PERPUSDT
|
$1,33 | 38.7% | 1,34 USDT | +0,941% | 0.02% |
-0,292%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.785.115 | $6.005.832 |
Gần đây
|
![]()
XLM-PERPUSDT
|
$0,267164337129379700000000000000000000 | 1.6% | 0,27 USDT | +0,356% | 0.02% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.717.737 | $160.490.122 |
Gần đây
|
![]()
DYDX-PERPUSDT
|
$0,62401320778235300000000000000000000 | 3.7% | 0,62 USDT | -0,160% | 0.03% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.677.608 | $473.105 |
Gần đây
|
![]()
AERO-PERPUSDT
|
$0,4175040646525815000000000000000000 | 6.4% | 0,42 USDT | +0,048% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.505.852 | $1.908.442 |
Gần đây
|
![]()
ONDO-PERPUSDT
|
$0,8090019556813108000000000000000000 | 0.8% | 0,81 USDT | +0,210% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.467.279 | $1.284.663 |
Gần đây
|
![]()
BANANA-PERPUSDT
|
$18,83 | 3.6% | 18,74 USDT | -0,531% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.460.053 | $1.782.724 |
Gần đây
|
![]()
SONIC-PERPUSDT
|
$0,22617614952057036000000000000000000 | 5.2% | 0,23 USDT | +0,133% | 0.09% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.430.578 | $2.588.011 |
Gần đây
|
![]()
PENGU-PERPUSDT
|
$0,005103049681250595000000000000000000 | 2.6% | 0,005111 USDT | +0,157% | 0.04% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 26 phút |
$1.424.108 | $8.224.634 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về BYDFi (Futures)
BYDFi (Futures) là gì?
BYDFi (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2020. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 347 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch BYDFi (Futures) 24h được báo cáo ở mức 23.784.486.059 $, thay đổi -0.36% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.618.968.272 $, thay đổi -7.32% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với BYDFi (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 9.876.394.394 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
306 Victoria House,Victoria, Mahé, Seychelles
Năm thành lập
2020
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Singapore
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Ký gửi tiền pháp định
USD
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer, Credit Cards, P2P
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
BYDFi (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.07%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-