Bybit was previously reported to be hacked on one of its multisig cold wallets. According to the team, the issue has now been resolved.
For more information, kindly refer to this announcement.
For more information, kindly refer to this announcement.
Sàn giao dịch tập trung

Bybit
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC258.674,1638
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.5%
BTC155.235,6350
Hợp đồng mở trong 24h
714
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCUSDT
|
$84.562,82 | 0.7% | 84604,78 USDT | +0,045% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$4.412.833.799 | $8.731.868.612 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT
|
$1.868,32 | 0.4% | 1869,63 USDT | +0,066% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.549.867.905 | $2.640.282.460 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSD
|
$84.573,10 | 0.7% | 84601,86 USD | +0,034% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.233.287.208 | $442.837.220 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT
|
$125,72 | 1.5% | 125,82 USDT | +0,072% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$550.564.077 | $1.404.587.936 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDT
|
$2,11 | 1.0% | 2,12 USDT | +0,099% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$469.445.961 | $1.190.024.619 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSD
|
$1.868,17 | 0.1% | 1869,6 USD | +0,077% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$320.426.620 | $79.141.829 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSDT
|
$0,171262346854502260000000000000000000 | 0.4% | 0,17 USDT | +0,047% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$243.477.414 | $369.396.618 |
Gần đây
|
![]()
BCHUSD
|
$305,28 | 2.2% | 305,92 USD | +0,210% | 0.02% |
-0,050%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$219.216.684 | $2.803.489 |
Gần đây
|
![]()
ZKJUSDT
|
$2,25 | 0.2% | 2,25 USDT | -0,155% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$182.620.280 | $9.349.221 |
Gần đây
|
![]()
HYPEUSDT
|
$13,68 | 1.0% | 13,68 USDT | -0,058% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$122.570.709 | $58.309.949 |
Gần đây
|
![]()
OMUSDT
|
$6,30 | 0.3% | 6,31 USDT | +0,101% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$115.905.526 | $20.869.560 |
Gần đây
|
![]()
BTCPERP
|
$84.579,15 | 0.8% | 84613,38 USDC | +0,049% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$115.394.468 | $33.203.550 |
Gần đây
|
![]()
1000BONKUSDT
|
$0,0121122492313529870000000000000000000 | 3.1% | 0,01 USDT | +0,044% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$100.821.625 | $80.199.244 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSDT
|
$0,67706974400177190000000000000000000 | 0.2% | 0,68 USDT | +0,044% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$100.364.532 | $213.946.666 |
Gần đây
|
![]()
SUIUSDT
|
$2,44 | 2.2% | 2,44 USDT | +0,037% | 0.01% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$97.395.614 | $483.042.697 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSD
|
$2,11 | 0.9% | 2,12 USD | +0,132% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$96.750.546 | $76.305.372 |
Gần đây
|
![]()
1000PEPEUSDT
|
$0,0073380249849177020000000000000000000 | 2.2% | 0,0073328 USDT | -0,084% | 0.01% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$96.320.517 | $318.284.835 |
Gần đây
|
![]()
ENAUSDT
|
$0,35385396502801870000000000000000000 | 0.5% | 0,35 USDT | +0,113% | 0.03% |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$94.693.348 | $70.851.549 |
Gần đây
|
![]()
LINKUSDT
|
$13,49 | 3.5% | 13,5 USDT | +0,067% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$87.454.086 | $128.812.918 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSDT
|
$82,34 | 2.1% | 82,38 USDT | +0,049% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$81.411.701 | $79.396.072 |
Gần đây
|
![]()
TRUMPUSDT
|
$10,31 | 1.2% | 10,31 USDT | +0,019% | 0.02% |
-0,022%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$73.100.318 | $111.903.204 |
Gần đây
|
![]()
TONUSDT
|
$4,02 | 1.7% | 4,03 USDT | +0,144% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$71.507.726 | $67.134.073 |
Gần đây
|
![]()
BNBUSDT
|
$599,37 | 1.3% | 599,86 USDT | +0,077% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$66.763.852 | $150.050.965 |
Gần đây
|
![]()
AAVEUSDT
|
$158,36 | 4.4% | 158,43 USDT | +0,038% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$66.563.787 | $58.556.086 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDT
|
$19,22 | 1.0% | 19,23 USDT | +0,042% | 0.02% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$55.671.732 | $86.745.289 |
Gần đây
|
![]()
ETHPERP
|
$1.868,72 | 0.2% | 1870,09 USDC | +0,082% | 0.01% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$53.937.692 | $16.171.124 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOINUSDT
|
$0,52227350998865050000000000000000000 | 1.0% | 0,52 USDT | -0,191% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 6 phút |
$50.570.149 | $463.959.050 |
Gần đây
|
![]()
GRASSUSDT
|
$1,87 | 5.9% | 1,88 USDT | +0,150% | 0.04% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 6 phút |
$47.487.670 | $24.142.046 |
Gần đây
|
![]()
DOTUSD
|
$4,06 | 3.2% | 4,07 USD | +0,172% | 0.02% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$45.067.364 | $1.594.837 |
Gần đây
|
![]()
AAVEUSD
|
$158,53 | 4.3% | 158,8 USD | +0,170% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$40.903.118 | $4.568.799 |
Gần đây
|
![]()
DOTUSDT
|
$4,06 | 3.2% | 4,07 USDT | +0,118% | 0.01% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$40.650.992 | $28.525.583 |
Gần đây
|
![]()
ONDOUSDT
|
$0,81059454492290130000000000000000000 | 1.2% | 0,81 USDT | +0,160% | 0.01% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$37.288.227 | $59.968.010 |
Gần đây
|
![]()
TRXUSDT
|
$0,238069361470893300000000000000000000 | 2.0% | 0,24 USDT | +0,126% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$36.178.352 | $18.639.657 |
Gần đây
|
![]()
WIFUSDT
|
$0,41404613426985740000000000000000000 | 2.7% | 0,41 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$36.176.219 | $137.301.947 |
Gần đây
|
![]()
EOSUSDT
|
$0,79666439971379650000000000000000000 | 16.7% | 0,8 USDT | +0,213% | 0.01% |
-0,057%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$36.175.374 | $239.212.647 |
Gần đây
|
![]()
APTUSDT
|
$5,31 | 0.8% | 5,31 USDT | +0,143% | 0.02% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$34.730.937 | $21.618.991 |
Gần đây
|
![]()
POPCATUSDT
|
$0,1833761435042063600000000000000000 | 6.1% | 0,18 USDT | +0,109% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$32.514.040 | $51.183.997 |
Gần đây
|
![]()
BCHUSDT
|
$305,29 | 2.0% | 305,63 USDT | +0,108% | 0.03% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$32.060.602 | $34.491.098 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSD
|
$125,65 | 1.5% | 125,7 USD | +0,040% | 0.02% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$31.048.752 | $15.755.998 |
Gần đây
|
![]()
LDOUSDT
|
$0,86900486515331510000000000000000000 | 2.5% | 0,87 USDT | +0,046% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$29.752.576 | $12.863.302 |
Gần đây
|
![]()
NEARUSDT
|
$2,57 | 2.5% | 2,57 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$29.739.132 | $40.214.084 |
Gần đây
|
![]()
ARBUSDT
|
$0,32315706160585933000000000000000000 | 3.1% | 0,32 USDT | +0,062% | 0.03% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$28.195.317 | $23.792.345 |
Gần đây
|
![]()
ALCHUSDT
|
$0,074026245346467160000000000000000000 | 15.2% | 0,07 USDT | +0,014% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$27.589.305 | $88.637.042 |
Gần đây
|
![]()
TIAUSDT
|
$3,05 | 1.7% | 3,06 USDT | +0,177% | 0.03% |
-0,025%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$27.460.545 | $22.985.426 |
Gần đây
|
![]()
CRVUSDT
|
$0,5189768086500068000000000000000000 | 2.3% | 0,52 USDT | +0,039% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$25.389.216 | $61.558.197 |
Gần đây
|
![]()
UNIUSDT
|
$6,08 | 0.7% | 6,08 USDT | +0,115% | 0.03% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$25.233.052 | $22.001.340 |
Gần đây
|
![]()
HBARUSDT
|
$0,166152575193227630000000000000000000 | 1.4% | 0,17 USDT | +0,042% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$24.455.725 | $33.397.601 |
Gần đây
|
![]()
SOLAYERUSDT
|
$1,40 | 6.9% | 1,4 USDT | +0,057% | 0.02% |
0,064%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$24.393.475 | $47.838.319 |
Gần đây
|
![]()
WLDUSDT
|
$0,78036512807411430000000000000000000 | 1.0% | 0,78 USDT | +0,192% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$23.940.093 | $37.398.880 |
Gần đây
|
![]()
XLMUSDT
|
$0,267098064274572900000000000000000000 | 2.0% | 0,27 USDT | +0,075% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$22.305.781 | $14.744.228 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCUSDM25
|
$85.497,50 | 0.7% | 84554,07 USD | -1,103% | 0.01% | 3 tháng | $30.855.320 | $1.699.608 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDT-30MAY25
|
$85.194,02 | 0.8% | 84644,09 USDT | -0,658% | 0.03% | khoảng 2 tháng | $8.502.441 | $398.190 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDU25
|
$87.045,50 | 0.9% | 84645,27 USD | -2,757% | 0.02% | 6 tháng | $7.477.956 | $1.851.314 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-04APR25
|
$1.868,64 | 0.1% | 1870,47 USDT | +0,085% | 0.01% | 2 ngày | $5.749.596 | $1.389.633 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-30MAY25
|
$1.881,74 | 0.2% | 1870,51 USDT | -0,609% | 0.02% | khoảng 2 tháng | $4.673.834 | $316.944 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-11APR25
|
$1.872,62 | 0.3% | 1870,45 USDT | -0,129% | 0.01% | 9 ngày | $4.449.646 | $850.539 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDM25
|
$1.888,20 | 0.3% | 1868,34 USD | -1,052% | 0.02% | 3 tháng | $4.167.902 | $348.141 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-25APR25
|
$1.874,55 | 0.2% | 1870,45 USDT | -0,231% | 0.02% | 23 ngày | $4.080.733 | $656.636 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDT-25APR25
|
$84.830,36 | 0.8% | 84644,06 USDT | -0,233% | 0.02% | 23 ngày | $3.605.332 | $582.718 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-18APR25
|
$1.876,73 | 0.4% | 1870,52 USDT | -0,344% | 0.01% | 16 ngày | $3.502.192 | $338.115 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDU25
|
$1.913,90 | 0.2% | 1870,51 USD | -2,267% | 0.03% | 6 tháng | $2.959.116 | $271.909 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDT-26SEP25
|
$87.408,43 | 0.7% | 84644,85 USDT | -3,174% | 0.34% | 6 tháng | $2.473.934 | $102.676 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDT-26DEC25
|
$88.940,83 | 0.3% | 84644,85 USDT | -4,843% | 0.34% | 9 tháng | $2.085.451 | $48.381,00 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT-11APR25
|
$125,05 | 1.6% | 125,95 USDT | +0,704% | 0.02% | 9 ngày | $1.285.831 | $24.268,00 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-26DEC25
|
$1.978,86 | 2.2% | 1870,54 USDT | -5,486% | 2.57% | 9 tháng | $1.224.475 | $21.106,00 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDT-27JUN25
|
$85.709,45 | 0.3% | 84644,85 USDT | -1,255% | 0.32% | 3 tháng | $909.338 | $112.297 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-27JUN25
|
$1.900,36 | 0.7% | 1870,54 USDT | -1,582% | 1.09% | 3 tháng | $821.320 | $101.458 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT-26SEP25
|
$1.949,44 | 2.6% | 1870,54 USDT | -4,060% | 3.02% | 6 tháng | $567.075 | $242.475 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDT-11APR25
|
$84.953,55 | 1.1% | 84644,09 USDT | -0,377% | 0.02% | 9 ngày | $540.427 | $506.842 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDT-18APR25
|
$84.731,58 | 0.7% | 84644,07 USDT | -0,116% | 0.03% | 16 ngày | $539.560 | $549.376 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT-18APR25
|
$125,74 | 1.9% | 125,95 USDT | +0,151% | 0.39% | 16 ngày | $534.173 | $50.077,00 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDT-04APR25
|
$84.601,69 | 0.8% | 84644,09 USDT | +0,037% | 0.02% | 2 ngày | $399.840 | $2.073.802 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT-25APR25
|
$125,43 | 1.3% | 125,95 USDT | +0,399% | 0.04% | 23 ngày | $294.220 | $7.336,00 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT-04APR25
|
$125,99 | 1.3% | 125,95 USDT | -0,048% | 0.02% | 2 ngày | $293.807 | $5.987,00 |
Gần đây
|
![]()
ETH-27JUN25
|
$1.889,47 | 0.2% | 1868,43 USDC | -1,099% | 0.02% | 3 tháng | $3.699,70 | $865.472 |
Gần đây
|
![]()
ETH-26SEP25
|
$1.917,58 | 0.5% | 1868,54 USDC | -2,543% | 0.05% | 6 tháng | $1.434,24 | $289.185 |
Gần đây
|
![]()
ETH-26DEC25
|
$1.949,02 | 0.2% | 1870,01 USDC | -4,045% | 0.09% | 9 tháng | $1.344,43 | $113.136 |
Gần đây
|
![]()
ETH-25APR25
|
$1.873,37 | 0.3% | 1870,32 USDC | -0,127% | 0.02% | 23 ngày | $1.059,68 | $319.251 |
Gần đây
|
![]()
BTC-26SEP25
|
$87.133,11 | 0.7% | 84557,68 USDC | -2,942% | 0.05% | 6 tháng | $175,30 | $721.193 |
Gần đây
|
![]()
BTC-27JUN25
|
$85.563,39 | 0.7% | 84546,94 USDC | -1,174% | 0.03% | 3 tháng | $135,38 | $1.096.412 |
Gần đây
|
![]()
BTC-26DEC25
|
$88.687,71 | 0.8% | 84618,6 USDC | -4,580% | 0.04% | 9 tháng | $62,49 | $244.144 |
Gần đây
|
![]()
BTC-25APR25
|
$84.818,53 | 0.7% | 84643,89 USDC | -0,170% | 0.03% | 23 ngày | $27,09 | $209.754 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Bybit (Futures)
Bybit (Futures) là gì?
Bybit (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2018. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 714 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Bybit (Futures) 24h được báo cáo ở mức 21.898.086.487 $, thay đổi -1.5% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 13.141.487.771 $, thay đổi -1.54% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bybit (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 8.731.868.612 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2018
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
5.699.000,0
Xếp hạng Alexa
#1034
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 4.993.829
Phí
Phí
Taker Fee: 0.075%
Maker Fee: -0.025%
Rút tiền
BTC 0.0005
ETH 0.01
XRP 0.25
EOS 0.1
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Bybit (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.062%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-