Sàn giao dịch tập trung

BTSE
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC61.014,7088
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
4.5%
BTC4.665,4095
Hợp đồng mở trong 24h
137
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
XMR-PERP
|
$214,09 | 1.4% | 214,05 USD | -0,021% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$331.500.381 | $862.919 |
Gần đây
|
![]()
BTC-PERP
|
$84.826,80 | 1.2% | 84812,27 USD | -0,017% | 0.01% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$22.239.500 | $1.835.387.662 |
Gần đây
|
![]()
BNB-PERP
|
$601,03 | 1.0% | 600,98 USD | -0,009% | 0.04% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$6.847.925 | $7.739.211 |
Gần đây
|
![]()
ENS-PERP
|
$15,88 | 1.3% | 15,88 USD | +0,018% | 0.07% |
-0,014%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$4.455.404 | $11.822.591 |
Gần đây
|
![]()
ETH-PERP
|
$1.872,77 | 0.7% | 1872,53 USD | -0,013% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$3.126.636 | $909.686.997 |
Gần đây
|
![]()
1KBONK-PERP
|
$0,01210400000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.5% | 0,01 USD | +0,163% | 0.1% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.158.672 | $33.527.003 |
Gần đây
|
![]()
KSM-PERP
|
$15,50 | 3.6% | 15,54 USD | +0,284% | 0.26% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.055.101 | $60.989.201 |
Gần đây
|
![]()
XRP-PERP
|
$2,12 | 0.2% | 2,12 USD | +0,107% | 0.01% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.054.904 | $165.750.620 |
Gần đây
|
![]()
ADA-PERP
|
$0,67946000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.3% | 0,68 USD | +0,061% | 0.02% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.053.598 | $136.034.134 |
Gần đây
|
![]()
VANA-PERP
|
$5,69 | 3.2% | 5,7 USD | +0,113% | 0.02% |
-0,026%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.009.358 | $187.753 |
Gần đây
|
![]()
LTC-PERP
|
$82,61 | 1.7% | 82,61 USD | -0,002% | 0.04% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$775.188 | $54.431.821 |
Gần đây
|
![]()
TRX-PERP
|
$0,238351000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.2% | 0,24 USD | +0,073% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$684.111 | $11.198.484 |
Gần đây
|
![]()
SOL-PERP
|
$125,99 | 0.9% | 126,06 USD | +0,059% | 0.01% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$668.556 | $73.623.585 |
Gần đây
|
![]()
BCH-PERP
|
$306,16 | 1.8% | 306,05 USD | -0,038% | 0.03% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$548.893 | $41.183.995 |
Gần đây
|
![]()
MKR-PERP
|
$1.378,19 | 4.0% | 1379,54 USD | +0,098% | 0.01% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$524.563 | $6.521.878 |
Gần đây
|
![]()
S-PERP
|
$0,495300000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.1% | 0,5 USD | +0,094% | 0.06% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$509.518 | $289.631 |
Gần đây
|
![]()
1KFLOKI-PERP
|
$0,05781000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.5% | 0,06 USD | +0,197% | 0.07% |
-0,035%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$460.289 | $21.874.931 |
Gần đây
|
![]()
GRASS-PERP
|
$1,87 | 7.5% | 1,87 USD | -0,017% | 0.04% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$445.016 | $222.436 |
Gần đây
|
![]()
SUI-PERP
|
$2,46 | 3.9% | 2,47 USD | +0,153% | 0.01% |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$444.563 | $63.431.584 |
Gần đây
|
![]()
GRT-PERP
|
$0,08717000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.6% | 0,09 USD | +0,092% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$418.262 | $4.786.665 |
Gần đây
|
![]()
AVAX-PERP
|
$19,31 | 0.6% | 19,32 USD | +0,048% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$376.280 | $45.508.065 |
Gần đây
|
![]()
GOAT-PERP
|
$0,04700000000000000000000000000000000000000000000000 | 7.7% | 0,05 USD | -0,099% | 0.21% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$373.606 | $1.096.549 |
Gần đây
|
![]()
BB-PERP
|
$0,117600000000000000000000000000000000000000000000000 | 5.2% | 0,12 USD | -0,029% | 0.17% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$349.780 | $1.490.285 |
Gần đây
|
![]()
GLM-PERP
|
$0,253400000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.6% | 0,25 USD | -0,038% | 0.16% |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$345.757 | $21.588,00 |
Gần đây
|
![]()
AR-PERP
|
$6,05 | 6.0% | 6,06 USD | +0,174% | 0.15% |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$343.619 | $9.268.876 |
Gần đây
|
![]()
ALGO-PERP
|
$0,1868000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.7% | 0,19 USD | -0,018% | 0.11% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$343.396 | $30.033.207 |
Gần đây
|
![]()
UNI-PERP
|
$6,09 | 0.1% | 6,09 USD | +0,064% | 0.03% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$314.989 | $23.658.588 |
Gần đây
|
![]()
IOTX-PERP
|
$0,0186900000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.7% | 0,02 USD | -0,087% | 0.11% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$310.075 | $8.413.350 |
Gần đây
|
![]()
TIA-PERP
|
$3,07 | 1.0% | 3,07 USD | 0,000% | 0.09% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$302.613 | $2.624.430 |
Gần đây
|
![]()
NEAR-PERP
|
$2,58 | 1.2% | 2,58 USD | +0,160% | 0.08% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$296.135 | $31.524.873 |
Gần đây
|
![]()
1KPEPE-PERP
|
$0,007377900000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.4% | 0,00739485 USD | +0,230% | 0.12% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$279.639 | $167.437.427 |
Gần đây
|
![]()
CHR-PERP
|
$0,09480000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.4% | 0,09 USD | +0,111% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$272.654 | $1.868.085 |
Gần đây
|
![]()
EOS-PERP
|
$0,79530000000000000000000000000000000000000000000000 | 16.0% | 0,8 USD | -0,026% | 0.01% |
-0,061%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$265.614 | $29.830.462 |
Gần đây
|
![]()
VIRTUAL-PERP
|
$0,578700000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.9% | 0,58 USD | +0,050% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$258.381 | $335.242 |
Gần đây
|
![]()
COMP-PERP
|
$43,29 | 9.0% | 43,31 USD | +0,054% | 0.02% |
-0,425%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$251.115 | $10.286.197 |
Gần đây
|
![]()
RUNE-PERP
|
$1,15 | 3.6% | 1,15 USD | +0,211% | 0.17% |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$225.958 | $8.121.266 |
Gần đây
|
![]()
MOVE-PERP
|
$0,39800000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.8% | 0,4 USD | +0,211% | 0.05% |
-0,067%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$223.440 | $189.651 |
Gần đây
|
![]()
YFI-PERP
|
$4.795,84 | 0.7% | 4795,61 USD | -0,005% | 0.12% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$221.448 | $1.995.765 |
Gần đây
|
![]()
NFP-PERP
|
$0,066200000000000000000000000000000000000000000000000 | 5.8% | 0,07 USD | +0,066% | 0.3% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$212.255 | $890.508 |
Gần đây
|
![]()
ARKM-PERP
|
$0,503100000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.6% | 0,5 USD | +0,096% | 0.12% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$208.443 | $71.788,00 |
Gần đây
|
![]()
PHA-PERP
|
$0,096600000000000000000000000000000000000000000000000 | 5.7% | 0,1 USD | +0,003% | 0.1% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$196.813 | $154.751 |
Gần đây
|
![]()
JUP-PERP
|
$0,40200000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.1% | 0,4 USD | +0,071% | 0.05% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$186.232 | $9.702.084 |
Gần đây
|
![]()
ONDO-PERP
|
$0,817100000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.0% | 0,82 USD | -0,036% | 0.04% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$183.578 | $10.832.002 |
Gần đây
|
![]()
ATOM-PERP
|
$4,35 | 2.1% | 4,35 USD | +0,155% | 0.05% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$182.161 | $812.584 |
Gần đây
|
![]()
STORJ-PERP
|
$0,253200000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.9% | 0,25 USD | -0,095% | 0.12% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$181.579 | $2.529.295 |
Gần đây
|
![]()
BAT-PERP
|
$0,1357000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.7% | 0,14 USD | +0,192% | 0.22% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$168.801 | $1.914.853 |
Gần đây
|
![]()
1KCAT-PERP
|
$0,0056600000000000000000000000000000000000000000000000 | 7.5% | 0,00567433 USD | +0,253% | 0.18% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$164.890 | $3.282.769 |
Gần đây
|
![]()
CRV-PERP
|
$0,520200000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.1% | 0,52 USD | -0,282% | 0.15% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$164.639 | $24.821.102 |
Gần đây
|
![]()
TRUMP-PERP
|
$10,37 | 1.5% | 10,37 USD | +0,035% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$163.917 | $2.107.856 |
Gần đây
|
![]()
OP-PERP
|
$0,734500000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.8% | 0,73 USD | -0,122% | 0.03% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$161.144 | $31.838.121 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC-250627
|
$85.790,70 | 1.0% | 85781,96 USD | -0,010% | 0.02% | 3 tháng | $1.615.614 | $189.130 |
Gần đây
|
![]()
BTC-250926
|
$87.302,50 | 1.1% | 87236 USD | -0,076% | 0.02% | 6 tháng | $993.853 | $21.297,00 |
Gần đây
|
![]()
ETH-250627
|
$1.893,10 | 0.4% | 1894,16 USD | +0,056% | 0.01% | 3 tháng | $333.380 | $24.500,00 |
Gần đây
|
![]()
ETH-250926
|
$1.923,01 | 0.5% | 1920,64 USD | -0,123% | 0.02% | 6 tháng | $17.688,09 | $18.253,00 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về BTSE (Futures)
BTSE (Futures) là gì?
BTSE (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2018. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 137 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch BTSE (Futures) 24h được báo cáo ở mức 5.169.561.153 $, thay đổi 4.52% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 395.283.698 $, thay đổi -1.63% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với BTSE (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 1.835.387.662 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2018
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
386.416,0
Xếp hạng Alexa
#72727
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 118.231
Phí
Nạp tiền
BTC
ETH
LTC
USDT
TUSD
USDC
Phí
https://bit.ly/2ko2oVG
Ký gửi tiền pháp định
USD
EUR
GBP
HKD
SGD
CAD
CNY
JPY
AED
Rút tiền
https://bit.ly/2ko2oVG
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer
Marketplace
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
BTSE (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.101%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-