Sàn giao dịch tập trung

Bitunix
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC187.752,4529
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.7%
BTC0,2414
Hợp đồng mở trong 24h
370
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
ILV_USDT
|
$12,90 | 5.2% | 12,91 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$20.522,92 | $990.370 |
Gần đây
|
![]()
BTC_USDT
|
$85.055,17 | 0.9% | 85096,2 USDT | +0,042% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $5.943.403.065 |
Gần đây
|
![]()
ETH_USDT
|
$1.879,94 | 0.1% | 1880,93 USDT | +0,046% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $2.943.602.286 |
Gần đây
|
![]()
SOL_USDT
|
$125,95 | 2.3% | 126,01 USDT | +0,036% | 0.02% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $829.343.538 |
Gần đây
|
![]()
XRP_USDT
|
$2,12 | 2.8% | 2,12 USDT | +0,028% | 0.01% |
0,020%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $594.880.110 |
Gần đây
|
![]()
SUI_USDT
|
$2,43 | 0.6% | 2,43 USDT | +0,049% | 0.01% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $291.665.698 |
Gần đây
|
![]()
1000PEPE_USDT
|
$0,007430321675098429000000000000000000 | 2.7% | 0,007435 USDT | +0,067% | 0.01% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $291.097.238 |
Gần đây
|
![]()
BNB_USDT
|
$603,70 | 2.2% | 603,99 USDT | +0,041% | 0.01% |
-0,019%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $266.102.906 |
Gần đây
|
![]()
EOS_USDT
|
$0,8109825975488740000000000000000000 | 19.1% | 0,81 USDT | +0,123% | 0.12% |
-0,178%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $259.498.797 |
Gần đây
|
![]()
DOGE_USDT
|
$0,171959218727486500000000000000000000 | 1.0% | 0,17 USDT | +0,035% | 0.02% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $258.361.876 |
Gần đây
|
![]()
ACT_USDT
|
$0,070010592876839790000000000000000000 | 63.1% | 0,07 USDT | +0,214% | 0.01% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $207.328.519 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOIN_USDT
|
$0,5164243567648118000000000000000000 | 4.0% | 0,52 USDT | -0,039% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $166.806.883 |
Gần đây
|
![]()
GUN_USDT
|
$0,05687057257930081000000000000000000 | 25.6% | 0,06 USDT | +0,176% | 0.18% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $158.814.417 |
Gần đây
|
![]()
MASK_USDT
|
$1,37 | 35.6% | 1,38 USDT | +0,673% | 0.08% |
-0,251%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $152.976.392 |
Gần đây
|
![]()
ADA_USDT
|
$0,68135728115897720000000000000000000 | 0.0% | 0,68 USDT | +0,044% | 0.01% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $144.372.883 |
Gần đây
|
![]()
COMP_USDT
|
$43,77 | 15.6% | 43,93 USDT | +0,366% | 0.02% |
-0,433%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $125.371.695 |
Gần đây
|
![]()
PNUT_USDT
|
$0,156043954359378500000000000000000000 | 17.6% | 0,16 USDT | +0,192% | 0.02% |
0,052%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $91.643.361 |
Gần đây
|
![]()
LINK_USDT
|
$13,61 | 2.8% | 13,62 USDT | +0,066% | 0.02% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $84.472.189 |
Gần đây
|
![]()
AI16Z_USDT
|
$0,18937226170620590000000000000000000 | 2.1% | 0,19 USDT | +0,264% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $78.829.784 |
Gần đây
|
![]()
TRUMP_USDT
|
$10,42 | 0.7% | 10,42 USDT | +0,048% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $75.532.174 |
Gần đây
|
![]()
AVAX_USDT
|
$19,42 | 1.1% | 19,44 USDT | +0,072% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $75.292.436 |
Gần đây
|
![]()
WAL_USDT
|
$0,56273768490210320000000000000000000 | 4.8% | 0,56 USDT | +0,178% | 0.04% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $74.510.190 |
Gần đây
|
![]()
MUBARAK_USDT
|
$0,04017920944969934000000000000000000 | 28.8% | 0,04 USDT | +0,249% | 0.25% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $72.170.047 |
Gần đây
|
![]()
LAYER_USDT
|
$1,45 | 3.3% | 1,45 USDT | -0,014% | 0.02% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $71.578.588 |
Gần đây
|
![]()
LTC_USDT
|
$82,78 | 3.0% | 82,83 USDT | +0,048% | 0.01% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $71.117.379 |
Gần đây
|
![]()
ENA_USDT
|
$0,359962985834783200000000000000000 | 0.6% | 0,36 USDT | +0,111% | 0.03% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $67.571.913 |
Gần đây
|
![]()
VINE_USDT
|
$0,044187784403476520000000000000000000 | 2.9% | 0,04 USDT | +0,091% | 0.02% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $66.535.344 |
Gần đây
|
![]()
WIF_USDT
|
$0,41771808394193993000000000000000000 | 4.7% | 0,42 USDT | +0,048% | 0.02% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $65.866.457 |
Gần đây
|
![]()
CRV_USDT
|
$0,5229887774575352000000000000000000 | 3.1% | 0,52 USDT | -0,019% | 0.19% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $64.686.367 |
Gần đây
|
![]()
AAVE_USDT
|
$160,33 | 4.7% | 160,4 USDT | +0,044% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $52.438.633 |
Gần đây
|
![]()
1000BONK_USDT
|
$0,0124722180333077820000000000000000000 | 3.7% | 0,01 USDT | +0,056% | 0.02% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $51.658.223 |
Gần đây
|
![]()
ALCH_USDT
|
$0,076965154131981270000000000000000000 | 8.7% | 0,08 USDT | +0,065% | 0.01% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $47.674.015 |
Gần đây
|
![]()
MEW_USDT
|
$0,0031079456549754530000000000000000000 | 15.6% | 0,003106 USDT | -0,064% | 0.03% |
-0,029%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $46.138.192 |
Gần đây
|
![]()
BCH_USDT
|
$306,32 | 2.5% | 306,51 USDT | +0,072% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $44.990.357 |
Gần đây
|
![]()
REZ_USDT
|
$0,01820075621833059000000000000000000 | 4.1% | 0,02 USDT | +0,275% | 0.05% |
-0,106%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $41.224.002 |
Gần đây
|
![]()
WLD_USDT
|
$0,78528314901988990000000000000000000 | 1.8% | 0,78 USDT | -0,064% | 0.22% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $40.279.294 |
Gần đây
|
![]()
PENDLE_USDT
|
$3,02 | 5.2% | 3,02 USDT | +0,017% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $37.746.966 |
Gần đây
|
![]()
TON_USDT
|
$4,09 | 1.2% | 4,09 USDT | +0,066% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $37.537.610 |
Gần đây
|
![]()
1000SHIB_USDT
|
$0,0123915364570854150000000000000000000 | 3.6% | 0,01 USDT | +0,073% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $36.991.697 |
Gần đây
|
![]()
TUT_USDT
|
$0,028955017357158955000000000000000000 | 26.0% | 0,03 USDT | -0,069% | 0.03% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $35.919.466 |
Gần đây
|
![]()
PARTI_USDT
|
$0,19799754706431440000000000000000000 | 14.2% | 0,2 USDT | 0,000% | 0.05% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $35.068.305 |
Gần đây
|
![]()
TST_USDT
|
$0,06919653045305668000000000000000000 | 2.5% | 0,07 USDT | -0,145% | 0.14% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $34.597.876 |
Gần đây
|
![]()
BERA_USDT
|
$7,13 | 3.6% | 7,14 USDT | +0,140% | 0.01% |
-0,044%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $34.558.815 |
Gần đây
|
![]()
HBAR_USDT
|
$0,167963836274885700000000000000000000 | 2.7% | 0,17 USDT | +0,095% | 0.02% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $34.275.584 |
Gần đây
|
![]()
JUP_USDT
|
$0,4078176553304359600000000000000000 | 4.9% | 0,41 USDT | +0,074% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $34.016.654 |
Gần đây
|
![]()
ONDO_USDT
|
$0,81693536694319060000000000000000000 | 1.2% | 0,82 USDT | +0,024% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $33.623.196 |
Gần đây
|
![]()
DEXE_USDT
|
$14,78 | 19.1% | 14,81 USDT | +0,203% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $32.453.576 |
Gần đây
|
![]()
DOT_USDT
|
$4,11 | 3.4% | 4,12 USDT | +0,097% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $31.717.128 |
Gần đây
|
![]()
NEAR_USDT
|
$2,58 | 1.9% | 2,58 USDT | +0,039% | 0.04% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
- | $30.740.438 |
Gần đây
|
![]()
NIL_USDT
|
$0,46413108150536000000000000000000000 | 15.5% | 0,46 USDT | -0,022% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
- | $30.640.374 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Bitunix Futures
Bitunix Futures là gì?
Bitunix Futures là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2021. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 370 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Bitunix Futures 24h được báo cáo ở mức 15.963.013.678 $, thay đổi -1.69% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 20.524 $, thay đổi -14.27% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bitunix Futures. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 5.943.403.066 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2021
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Seychelles
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 399.244
Phí
Phí
https://www.bitunix.com/service/handling-fee
Ký gửi tiền pháp định
USD THB EUR JPY IDR VND GBP HKD TWD CAD PHP BRL MXN AED AUD BGN CHF CZK DKK HUF ISK MYR NZD PLN RON
Rút tiền
https://support.bitunix.com/hc/en-us/articles/18611733330073-Bitunix-Withdrawal-Fees
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Credit cards, debit cards
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
Bitunix Futures Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.066%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-