Sàn giao dịch tập trung

BitMEX
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC5.798,3527
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
12.0%
BTC9.940,5888
Hợp đồng mở trong 24h
237
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
AAVEUSDT
|
$158,91 | 3.9% | 158,44 USDT | -0,315% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$319.062.513 | $322.209 |
Gần đây
|
![]()
XBTUSD
|
$84.587,40 | 0.8% | 84613,49 USD | +0,031% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$249.071.700 | $346.539.665 |
Gần đây
|
![]()
100BONKUSDT
|
$0,001215136417011104600000000000000000 | 2.9% | 0,0012036 USDT | -0,955% | 0.75% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$35.338.397 | $129.385 |
Gần đây
|
![]()
BANANAUSDT
|
$18,71 | 4.6% | 18,73 USDT | +0,111% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$33.636.680 | $427.365 |
Gần đây
|
![]()
MEMEMEXTUSDT
|
$62,79 | 4.0% | 62,38 USDT | -0,664% | 1.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$31.734.083 | $6,00 |
Gần đây
|
![]()
POLUSDT
|
$0,19566520619343844000000000000000 | 3.4% | 0,2 USDT | +0,051% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$16.228.879 | $229.847 |
Gần đây
|
![]()
XBTUSDT
|
$84.541,88 | 0.8% | 84616,13 USDT | +0,083% | 0.02% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong chưa tới 1 phút |
$12.270.660 | $28.815.937 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT
|
$1.867,48 | 0.5% | 1869,76 USDT | +0,117% | 0.02% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong chưa tới 1 phút |
$10.824.830 | $16.535.229 |
Gần đây
|
![]()
TRUMPOFFICIALUSDT
|
$10,35 | 1.8% | 10,29 USDT | -0,570% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$8.765.041 | $93.840,00 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSD
|
$2,11 | 1.2% | 2,11 USD | -0,064% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$5.067.284 | $9.971.406 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSD
|
$125,99 | 1.3% | 125,77 USD | -0,175% | 0.03% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$4.740.191 | $9.696.445 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
SOLUSDT
|
$125,72 | 1.3% | 125,83 USDT | +0,047% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$3.868.807 | $7.222.422 |
Gần đây
|
![]()
BNBUSD
|
$601,20 | 0.9% | 599,76 USD | -0,240% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$2.903.412 | $1.227.688 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDT
|
$2,11 | 0.9% | 2,11 USDT | +0,159% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$2.768.465 | $6.337.088 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
ADAUSD
|
$0,677300000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.4% | 0,68 USD | -0,074% | 0.01% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$2.688.343 | $3.222.329 |
Gần đây
|
![]()
AAVEUSD
|
$160,73 | 3.2% | 158,45 USD | -1,419% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$2.523.577 | $16.398,00 |
Gần đây
|
![]()
XBTETH
|
$83.305,71 | 0.2% | 45,26 ETH | +1,537% | 0.31% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong chưa tới 1 phút |
$2.434.793 | $30.704,00 |
Gần đây
|
![]()
SUIUSD
|
$2,44 | 2.1% | 2,44 USD | +0,041% | 0.12% |
0,043%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.831.473 | $4.783.368 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSD
|
$82,51 | 2.1% | 82,41 USD | -0,121% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.703.318 | $2.268.759 |
Gần đây
|
![]()
MELANIAUSDT
|
$0,579989439629393600000000000000000 | 4.0% | 0,58 USDT | -0,862% | 1.39% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.670.734 | $639,00 |
Gần đây
|
![]()
HYPEUSDT
|
$13,46 | 0.1% | 13,71 USDT | +1,848% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.553.421 | $6.034,00 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSD
|
$0,171610000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.7% | 0,17 USD | -0,239% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.537.833 | $3.209.588 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSDT
|
$0,171046834319319080000000000000000000 | 0.5% | 0,17 USDT | +0,102% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.510.887 | $1.556.394 |
Gần đây
|
![]()
LINKUSD
|
$13,54 | 3.2% | 13,49 USD | -0,377% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.432.728 | $2.473.019 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
BCHUSD
|
$306,50 | 2.0% | 305,74 USD | -0,248% | 0.07% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.181.376 | $2.414.731 |
Gần đây
|
![]()
IPUSDT
|
$4,14 | 10.4% | 4,15 USDT | +0,367% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.166.672 | $21.419,00 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSD
|
$19,31 | 0.5% | 19,24 USD | -0,342% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.140.075 | $660.567 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSDT
|
$0,67825742094399690000000000000000000 | 0.8% | 0,68 USDT | -0,211% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.137.043 | $1.393.886 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDT
|
$19,22 | 0.8% | 19,22 USDT | -0,019% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.114.961 | $761.726 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
DOTUSD
|
$4,08 | 2.4% | 4,07 USD | -0,147% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$1.081.526 | $431.041 |
Gần đây
|
![]()
BNBUSDT
|
$601,77 | 0.8% | 599,83 USDT | -0,330% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$932.660 | $1.161.835 |
Gần đây
|
![]()
XBTEUR
|
$84.697,32 | 0.4% | 78350,32 EUR | -0,058% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$775.284 | $271.838 |
Gần đây
|
![]()
SUIUSDT
|
$2,45 | 3.0% | 2,45 USDT | +0,098% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$626.752 | $3.238.687 |
Gần đây
|
![]()
SUSDT
|
$0,49659561488189570000000000000000000 | 5.0% | 0,49 USDT | -0,358% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$588.959 | $5.045,00 |
Gần đây
|
![]()
PEPEUSD
|
$0.0573789999999999999999999999999997993163178385333662 | 1.6% | 0,00000734 USD | -0,529% | 0.24% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$550.991 | $1.395.321 |
Gần đây
|
![]()
BCHUSDT
|
$305,83 | 2.0% | 305,83 USDT | -0,008% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$533.285 | $1.531.170 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSDT
|
$82,40 | 2.1% | 82,33 USDT | -0,095% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$499.371 | $1.791.728 |
Gần đây
|
![]()
LINKUSDT
|
$13,53 | 3.0% | 13,5 USDT | -0,231% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$495.706 | $735.506 |
Gần đây
|
![]()
WLDUSD
|
$0,7855000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.2% | 0,78 USD | -0,662% | 0.17% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$461.781 | $211.370 |
Gần đây
|
![]()
ARBUSD
|
$0,325000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.3% | 0,32 USD | -0,615% | 0.31% |
0,041%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$458.687 | $142.206 |
Gần đây
|
![]()
TONUSD
|
$4,03 | 1.7% | 4,03 USD | -0,186% | 0.14% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$443.111 | $225.892 |
Gần đây
|
![]()
FILUSD
|
$2,79 | 2.9% | 2,79 USD | -0,032% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$417.812 | $92.293,00 |
Gần đây
|
![]()
SHIBUSD
|
$0,000012300000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.5% | 0,00001231 USD | +0,065% | 0.15% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$404.064 | $55.900,00 |
Gần đây
|
![]()
NEARUSD
|
$2,58 | 1.6% | 2,57 USD | -0,310% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$399.682 | $164.546 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
DOTUSDT
|
$4,06 | 2.9% | 4,07 USDT | +0,101% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$391.414 | $149.952 |
Gần đây
|
![]()
EOSUSD
|
$0,79790000000000000000000000000000000000000000000000 | 15.6% | 0,8 USD | -0,326% | 0.49% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$334.660 | $109.751 |
Gần đây
|
![]()
ARBUSDT
|
$0,323183089185310250000000000000000 | 2.8% | 0,32 USDT | +0,071% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$259.463 | $480.758 |
Gần đây
|
![]()
PEPEUSDT
|
$0.0573396159487010430807106174491934 | 2.3% | 0,00000734 USDT | +0,014% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$257.130 | $1.309.921 |
Gần đây
|
![]()
AXSUSD
|
$2,85 | 3.7% | 2,84 USD | -0,351% | 0.35% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$241.358 | $35.374,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
WLDUSDT
|
$0,78425076698566530000000000000000000 | 0.7% | 0,78 USDT | -0,421% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong chưa tới 1 phút |
$207.532 | $183.152 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
XBTM25
|
$85.361,00 | 0.7% | 84556,31 USD | -0,943% | 0.01% | 3 tháng | $40.847.900 | $3.947.233 |
Gần đây
|
![]()
XBTU25
|
$87.323,50 | 1.3% | 84614,37 USD | -3,102% | 0.11% | 6 tháng | $15.779.700 | $755.466 |
Gần đây
|
![]()
XBTZ25
|
$88.678,50 | 0.7% | 84608,16 USD | -4,590% | 0.17% | 9 tháng | $8.545.600 | $222.247 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDM25
|
$2.015,35 | 0.3% | 1868,65 USD | -7,279% | 0.6% | 3 tháng | $790.867 | $148.231 |
Gần đây
|
![]()
ETHM25
|
$1.880,45 | 0.4% | 0,02 XBT | -0,585% | 0.23% | 3 tháng | $659.181 | $58.406,00 |
Gần đây
|
![]()
XBTJ25
|
$84.835,50 | 0.9% | 84625,25 USD | -0,248% | 0.05% | 23 ngày | $299.200 | $131.155 |
Gần đây
|
![]()
XRPM25
|
$2,13 | 3.6% | 0,00002499 XBT | -0,755% | 0.55% | 3 tháng | $67.132,86 | $4.922,00 |
Gần đây
|
![]()
ADAM25
|
$0,6871865318269350000 | 0.4% | 0,000008 XBT | -1,478% | 0.74% | 3 tháng | $5.543,98 | $6,00 |
Gần đây
|
![]()
XBTK25
|
$83.274,50 | 0.0% | 84608,16 USD | +1,602% | 0.53% | khoảng 2 tháng | $122.300 | $200,00 |
khoảng 18 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về BitMEX (Derivative)
BitMEX (Derivative) là gì?
BitMEX (Derivative) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2014. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 237 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch BitMEX (Derivative) 24h được báo cáo ở mức 490.327.871 $, thay đổi -11.99% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 840.609.049 $, thay đổi -11.35% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với BitMEX (Derivative). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 346.539.665 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2014
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
8.238.000,0
Xếp hạng Alexa
#33430
Mã quốc gia thành lập
Seychelles
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Không
BitMEX (Derivative) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.612%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-