Sàn giao dịch tập trung

Bitget
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC249.670,8482
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
2.0%
BTC153.334,6393
Hợp đồng mở trong 24h
565
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCUSDT_UMCBL
|
$84.796,00 | 1.1% | 84836,59 USDT | +0,043% | 0.01% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$3.806.506.378 | $12.662.907.574 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT_UMCBL
|
$1.873,22 | 0.5% | 1873,93 USDT | +0,033% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.723.637.425 | $4.435.275.325 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSD_DMCBL
|
$84.816,70 | 1.1% | 84829,78 USD | +0,015% | 0.01% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.471.516.947 | $362.579.128 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT_UMCBL
|
$125,97 | 1.3% | 126,01 USDT | +0,048% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$912.486.492 | $359.202.989 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDT_UMCBL
|
$2,12 | 0.5% | 2,12 USDT | +0,058% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$851.342.599 | $1.162.981.179 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSD_DMCBL
|
$1.873,14 | 0.5% | 1874,19 USD | +0,056% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$522.257.431 | $151.932.859 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSD_DMCBL
|
$2,12 | 0.5% | 2,12 USD | +0,032% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$229.312.655 | $6.986.852 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSD_DMCBL
|
$125,88 | 1.2% | 125,91 USD | +0,023% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$130.129.829 | $4.668.773 |
Gần đây
|
![]()
BTCPERP_CMCBL
|
$84.321,90 | 1.1% | 84387,39 USDC | +0,056% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$128.043.420 | $45.796.359 |
khoảng 4 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
![]()
DOGEUSDT_UMCBL
|
$0,172132042702416530000000000000000000 | 0.8% | 0,17 USDT | +0,050% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$122.707.694 | $57.917.761 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSDT_UMCBL
|
$0,67888693618267580000000000000000000 | 0.7% | 0,68 USDT | +0,064% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$113.330.452 | $43.773.350 |
Gần đây
|
![]()
BGBUSDT_UMCBL
|
$4,57 | 0.5% | 4,57 USDT | -0,022% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$99.890.098 | $7.661.302 |
Gần đây
|
![]()
LINKUSDT_UMCBL
|
$13,52 | 3.2% | 13,51 USDT | -0,044% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$92.868.806 | $30.650.259 |
Gần đây
|
![]()
SUIUSDT_UMCBL
|
$2,46 | 3.2% | 2,46 USDT | +0,076% | 0.01% |
-0,016%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$82.461.944 | $94.426.522 |
Gần đây
|
![]()
ONDOUSDT_UMCBL
|
$0,81429160091481740000000000000000000 | 2.3% | 0,81 USDT | +0,054% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$79.177.028 | $18.152.895 |
Gần đây
|
![]()
DOTUSDT_UMCBL
|
$4,08 | 2.3% | 4,08 USDT | +0,024% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$71.567.626 | $9.165.707 |
Gần đây
|
![]()
HBARUSDT_UMCBL
|
$0,16664828109106514000000000000000000 | 0.9% | 0,17 USDT | +0,067% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$65.201.803 | $15.555.777 |
Gần đây
|
![]()
PEPEUSDT_UMCBL
|
$0.05737552392448400832175937630324108544 | 2.2% | 0,00000737 USDT | -0,010% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$57.902.846 | $62.553.345 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSDT_UMCBL
|
$82,74 | 1.8% | 82,77 USDT | +0,032% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$55.493.582 | $12.554.996 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDT_UMCBL
|
$19,35 | 0.5% | 19,35 USDT | +0,024% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$51.549.627 | $18.017.583 |
Gần đây
|
![]()
TAOUSDT_UMCBL
|
$227,14 | 0.7% | 227,28 USDT | +0,061% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$50.471.649 | $12.013.133 |
Gần đây
|
![]()
TRUMPUSDT_UMCBL
|
$10,34 | 1.6% | 10,34 USDT | +0,017% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$50.262.007 | $11.745.071 |
Gần đây
|
![]()
PIUSDT_UMCBL
|
$0,66388501508258720000000000000000000 | 5.6% | 0,66 USDT | +0,105% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$46.365.709 | $46.821.289 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSD_DMCBL
|
$0,1720950000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.8% | 0,17 USD | -0,072% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$42.438.830 | $1.793.416 |
Gần đây
|
![]()
WIFUSDT_UMCBL
|
$0,4144957246459436000000000000000000 | 2.6% | 0,41 USDT | +0,011% | 0.07% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$42.198.116 | $7.846.379 |
Gần đây
|
![]()
BNBUSDT_UMCBL
|
$600,51 | 1.3% | 600,85 USDT | +0,070% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$41.692.849 | $32.095.527 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOINUSDT_UMCBL
|
$0,52253675052838220000000000000000000 | 1.2% | 0,52 USDT | +0,042% | 0.04% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$40.250.427 | $63.668.628 |
Gần đây
|
![]()
HYPEUSDT_UMCBL
|
$13,60 | 1.2% | 13,61 USDT | +0,053% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$39.123.231 | $4.787.384 |
Gần đây
|
![]()
EOSUSDT_UMCBL
|
$0,78889186290273790000000000000000000 | 14.8% | 0,79 USDT | +0,087% | 0.08% |
-0,094%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$37.332.917 | $54.748.633 |
Gần đây
|
![]()
ENAUSDT_UMCBL
|
$0,35379635073518656000000000000000000 | 0.3% | 0,35 USDT | +0,033% | 0.06% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$37.173.197 | $10.943.233 |
Gần đây
|
![]()
TSTBSCUSDT_UMCBL
|
$0,069478897254876980000000000000000000 | 7.0% | 0,07 USDT | +0,165% | 0.1% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$37.049.875 | $4.931.625 |
Gần đây
|
![]()
FETUSDT_UMCBL
|
$0,45179533991565090000000000000000000 | 4.8% | 0,45 USDT | -0,145% | 0.04% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$34.640.406 | $8.383.278 |
Gần đây
|
![]()
ETHPERP_CMCBL
|
$1.862,71 | 0.4% | 1863,53 USDC | +0,027% | 0.01% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$34.184.717 | $23.732.137 |
khoảng 3 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
![]()
KASUSDT_UMCBL
|
$0,066389315221337020000000000000000000 | 0.5% | 0,07 USDT | +0,034% | 0.08% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$31.201.330 | $3.255.781 |
Gần đây
|
![]()
VETUSDT_UMCBL
|
$0,0227707651288607500000000000000000000 | 1.3% | 0,02 USDT | -0,056% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$30.720.735 | $1.271.310 |
Gần đây
|
![]()
RENDERUSDT_UMCBL
|
$3,51 | 2.9% | 3,51 USDT | +0,002% | 0.06% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$30.490.696 | $8.424.082 |
Gần đây
|
![]()
AAVEUSDT_UMCBL
|
$158,84 | 4.4% | 158,89 USDT | +0,027% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$29.529.272 | $11.435.023 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSD_DMCBL
|
$0,679700000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.1% | 0,68 USD | -0,004% | 0.09% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$27.781.291 | $3.670.527 |
Gần đây
|
![]()
NEARUSDT_UMCBL
|
$2,58 | 1.6% | 2,58 USDT | +0,036% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$26.515.331 | $7.195.571 |
Gần đây
|
![]()
SEIUSDT_UMCBL
|
$0,17239822178277606000000000000000000 | 0.8% | 0,17 USDT | -0,010% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$26.124.038 | $3.273.259 |
Gần đây
|
![]()
OMUSDT_UMCBL
|
$6,32 | 0.8% | 6,31 USDT | -0,041% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$24.920.485 | $3.664.350 |
Gần đây
|
![]()
WLDUSDT_UMCBL
|
$0,78389191447516330000000000000000000 | 0.6% | 0,78 USDT | -0,025% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$24.431.142 | $6.731.245 |
Gần đây
|
![]()
XLMUSDT_UMCBL
|
$0,267947360027948830000000000000000000 | 1.4% | 0,27 USDT | +0,036% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$24.266.932 | $3.940.392 |
Gần đây
|
![]()
APTUSDT_UMCBL
|
$5,30 | 0.6% | 5,31 USDT | +0,133% | 0.03% |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$23.279.138 | $4.643.251 |
Gần đây
|
![]()
INJUSDT_UMCBL
|
$8,60 | 3.4% | 8,61 USDT | +0,072% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$22.857.209 | $2.530.413 |
Gần đây
|
![]()
TRXUSDT_UMCBL
|
$0,238760574948276650000000000000000000 | 2.3% | 0,24 USDT | +0,046% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$21.234.432 | $4.142.576 |
Gần đây
|
![]()
TIAUSDT_UMCBL
|
$3,06 | 1.8% | 3,06 USDT | +0,087% | 0.05% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$20.843.454 | $5.380.270 |
Gần đây
|
![]()
MASKUSDT_UMCBL
|
$1,34 | 37.0% | 1,35 USDT | +0,449% | 0.07% |
-0,437%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$20.551.129 | $64.812.191 |
Gần đây
|
![]()
WALUSDT_UMCBL
|
$0,57017301461070050000000000000000000 | 9.4% | 0,57 USDT | +0,184% | 0.05% |
-0,200%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$20.041.912 | $27.098.135 |
Gần đây
|
![]()
FILUSDT_UMCBL
|
$2,79 | 2.4% | 2,79 USDT | +0,022% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$18.874.252 | $2.972.171 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Bitget Futures
Bitget Futures là gì?
Bitget Futures là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 565 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Bitget Futures 24h được báo cáo ở mức 21.159.363.099 $, thay đổi 1.96% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 12.994.962.495 $, thay đổi -1.97% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bitget Futures. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 12.662.907.575 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#4266
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Bitget Futures Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.113%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-