Sàn giao dịch tập trung

Bitfinex
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC2.173,1150
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
49.8%
BTC14.493,3621
Hợp đồng mở trong 24h
86
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCF0:USTF0
|
$84.880,00 | 0.9% | 84827,46 USD | -0,062% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$615.411.982 | $91.127.946 |
Gần đây
|
![]()
TESTETHF0:TESTUSDTF0
|
$1.876,00 | 0.0% | 1872,5 USD | -0,187% | 0.15% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$393.600.165 | $6.310.361 |
Gần đây
|
![]()
TESTDOTF0:TESTUSDTF0
|
$4,08 | 3.2% | 4,08 USD | -0,034% | 0.24% |
-0,098%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$138.114.679 | $19.296,00 |
Gần đây
|
![]()
ETHF0:USTF0
|
$1.874,80 | 0.2% | 1873,31 USD | -0,079% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$44.460.460 | $20.513.735 |
Gần đây
|
![]()
XRPF0:USTF0
|
$2,12 | 1.3% | 2,11 USD | -0,098% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$8.200.976 | $3.711.827 |
Gần đây
|
![]()
SOLF0:USTF0
|
$125,81 | 1.6% | 125,78 USD | -0,024% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$5.306.512 | $15.509.007 |
Gần đây
|
![]()
TESTALGOF0:TESTUSDTF0
|
$0,50000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.0% | 0,19 USD | -62,570% | 16.67% |
0,250%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$4.042.184 | $0,00 |
Gần đây
|
![]()
ADAF0:USTF0
|
$0,678690000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.3% | 0,68 USD | +0,121% | 0.08% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$1.799.134 | $9.214.545 |
Gần đây
|
![]()
TESTBTCF0:TESTUSDTF0
|
$85.006,00 | 0.8% | 84947 USD | -0,069% | 0.2% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$1.653.435 | $150.292 |
Gần đây
|
![]()
AVAXF0:USTF0
|
$19,31 | 0.9% | 19,35 USD | +0,212% | 0.05% |
-0,067%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$1.376.188 | $1.166.865 |
Gần đây
|
![]()
ZECF0:USTF0
|
$39,98 | 1.5% | 39,99 USD | +0,039% | 0.01% |
-0,048%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$1.216.697 | $124.734 |
Gần đây
|
![]()
DOGEF0:USTF0
|
$0,172070000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.7% | 0,17 USD | -0,026% | 0.06% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$972.485 | $368.315 |
Gần đây
|
![]()
AAVEF0:USTF0
|
$159,12 | 4.8% | 159,62 USD | +0,313% | 0.06% |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$858.446 | $899.987 |
Gần đây
|
![]()
TRXF0:USTF0
|
$0,2386400000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.1% | 0,24 USD | -0,068% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$786.398 | $69.612,00 |
Gần đây
|
![]()
GBPF0:USTF0
|
$1,29 | 0.3% | 1,29 USD | -0,038% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$764.675 | $4.151,00 |
Gần đây
|
![]()
EOSF0:USTF0
|
$0,79910000000000000000000000000000000000000000000000 | 17.2% | 0,8 USD | +0,059% | 0.02% |
-0,219%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$723.312 | $5.433.559 |
Gần đây
|
![]()
LINKF0:USTF0
|
$13,53 | 2.9% | 13,55 USD | +0,160% | 0.09% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$682.624 | $2.746.470 |
Gần đây
|
![]()
XAUTF0:USTF0
|
$3.126,50 | 0.8% | 3125,44 USD | -0,034% | 0.01% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$655.161 | $386.092 |
Gần đây
|
![]()
LTCF0:USTF0
|
$82,28 | 2.4% | 82,52 USD | +0,282% | 0.04% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$596.865 | $3.381.325 |
Gần đây
|
![]()
XAGF0:USTF0
|
$33,91 | 0.2% | 33,86 USD | -0,141% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$578.827 | $28.739,00 |
Gần đây
|
![]()
UNIF0:USTF0
|
$6,08 | 1.0% | 6,09 USD | +0,289% | 0.12% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$492.501 | $525.669 |
Gần đây
|
![]()
FILF0:USTF0
|
$2,79 | 2.9% | 2,79 USD | +0,019% | 0.04% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$486.899 | $238.497 |
Gần đây
|
![]()
XMRF0:USTF0
|
$216,34 | 0.1% | 216,36 USD | +0,010% | 0.07% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$428.046 | $290.997 |
Gần đây
|
![]()
PEPEF0:USTF0
|
$0.057410000000000000000000000000000090048411598799004 | 2.9% | 0,00000738 USD | -0,378% | 0.27% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$399.068 | $73.607,00 |
Gần đây
|
![]()
TESTADAF0:TESTUSDTF0
|
$0,6800300000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.4% | 0,68 USD | -0,028% | 0.33% |
-0,145%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$391.364 | $20.200,00 |
Gần đây
|
![]()
DOTF0:USTF0
|
$4,08 | 3.0% | 4,08 USD | +0,012% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$365.410 | $153.653 |
Gần đây
|
![]()
EURF0:USTF0
|
$1,08 | 0.0% | 1,08 USD | -0,087% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$360.631 | $165.138 |
Gần đây
|
![]()
SUIF0:USTF0
|
$2,45 | 2.0% | 2,46 USD | +0,335% | 0.31% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$308.651 | $255.694 |
Gần đây
|
![]()
ATOF0:USTF0
|
$4,36 | 3.1% | 4,36 USD | +0,062% | 0.16% |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$304.059 | $24.899,00 |
Gần đây
|
![]()
SUSHIF0:USTF0
|
$0,580060000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.2% | 0,58 USD | +0,152% | 0.16% |
-0,056%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$301.248 | $57.325,00 |
Gần đây
|
![]()
XLMF0:USTF0
|
$0,267540000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.3% | 0,27 USD | +0,041% | 0.17% |
-0,065%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$265.983 | $586.852 |
Gần đây
|
![]()
TONF0:USTF0
|
$4,06 | 1.6% | 4,04 USD | -0,413% | 0.14% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$256.892 | $240.724 |
Gần đây
|
![]()
ARBF0:USTF0
|
$0,3249600000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.3% | 0,33 USD | +0,086% | 0.02% |
-0,024%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$244.211 | $223.440 |
Gần đây
|
![]()
BNBF0:USTF0
|
$600,70 | 1.3% | 600,81 USD | +0,019% | 0.04% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$228.117 | $50.191,00 |
Gần đây
|
![]()
ETCF0:USTF0
|
$16,54 | 2.5% | 16,54 USD | -0,018% | 0.02% |
-0,073%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$219.236 | $732.114 |
Gần đây
|
![]()
ICPF0:USTF0
|
$5,28 | 3.3% | 5,27 USD | -0,108% | 0.09% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$217.713 | $65.485,00 |
Gần đây
|
![]()
MKRF0:USTF0
|
$1.375,90 | 4.0% | 1377,01 USD | +0,080% | 0.01% |
-0,032%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$211.179 | $142.789 |
Gần đây
|
![]()
XTZF0:USTF0
|
$0,6518400000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.2% | 0,65 USD | +0,035% | 0.06% |
-0,019%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$189.147 | $257.015 |
Gần đây
|
![]()
NEARF0:USTF0
|
$2,58 | 2.5% | 2,58 USD | +0,313% | 0.05% |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$183.645 | $278.251 |
Gần đây
|
![]()
COMPF0:USTF0
|
$43,06 | 10.3% | 42,89 USD | -0,409% | 0.99% |
-0,250%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$178.464 | $265.128 |
Gần đây
|
![]()
ALGF0:USTF0
|
$0,18748000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.3% | 0,19 USD | -0,292% | 0.07% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$177.467 | $52.869,00 |
Gần đây
|
![]()
IOTF0:USTF0
|
$0,170240000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.4% | 0,17 USD | -0,049% | 0.15% |
0,103%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$163.773 | $585.106 |
Gần đây
|
![]()
SHIBF0:USTF0
|
$0,0000123200000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.3% | 0,00001233 USD | +0,113% | 0.16% |
-0,050%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$157.705 | $147.592 |
Gần đây
|
![]()
POLF0:USTF0
|
$0,196590000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.7% | 0,2 USD | +0,056% | 0.16% |
-0,054%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$127.280 | $74.411,00 |
Gần đây
|
![]()
CRVF0:USTF0
|
$0,5213200000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.1% | 0,52 USD | +0,232% | 0.03% |
-0,039%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$127.077 | $148.136 |
Gần đây
|
![]()
GALAF0:USTF0
|
$0,01564700000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.2% | 0,02 USD | +0,007% | 0.02% |
-0,124%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$126.407 | $273.829 |
Gần đây
|
![]()
APEF0:USTF0
|
$0,4591900000000000000000000000000000000000000000000000 | 5.2% | 0,46 USD | +0,313% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$119.848 | $129.834 |
Gần đây
|
![]()
NEOF0:USTF0
|
$4,95 | 7.4% | 4,96 USD | +0,196% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$65.828,27 | $1.664.714 |
Gần đây
|
![]()
JAPAN225IXF0:USTF0
|
$35.480,00 | 0.0% | 35471,35 USD | -0,024% | 0.3% |
0,193%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 5 giờ |
$61.408,79 | $636,00 |
Gần đây
|
![]()
EGLDF0:USTF0
|
$16,36 | 0.3% | 16,37 USD | +0,104% | 0.17% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 5 giờ |
$58.733,89 | $82.456,00 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Bitfinex (Futures)
Bitfinex (Futures) là gì?
Bitfinex (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 86 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Bitfinex (Futures) 24h được báo cáo ở mức 184.391.217 $, thay đổi -49.82% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.229.777.821 $, thay đổi -0.77% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bitfinex (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 91.127.946 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#10769
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 946.306
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Bitfinex (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.339%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-