Sàn giao dịch phân quyền
ApeX Omni
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC2.917,1491
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
10.2%
BTC207,2298
Hợp đồng mở trong 24h
88
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCUSDT
|
$84.886,55 | 0.9% | 84911,97 USDT | +0,034% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.226.956 | $84.524.598 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT
|
$1.876,73 | 0.3% | 1876,17 USDT | -0,026% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$2.048.174 | $23.136.446 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDT
|
$2,11 | 1.4% | 2,11 USDT | -0,005% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$1.549.472 | $7.105.809 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT
|
$125,90 | 1.6% | 125,94 USDT | +0,034% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$1.223.585 | $17.584.943 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSDT
|
$0,17230619638800493000000000000000000 | 0.6% | 0,17 USDT | +0,116% | 0.06% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$969.918 | $3.525.130 |
Gần đây
|
![]()
BNBUSDT
|
$601,91 | 0.9% | 602,47 USDT | +0,090% | 0.01% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$518.517 | $1.897.279 |
Gần đây
|
![]()
SUIUSDT
|
$2,46 | 2.7% | 2,46 USDT | +0,020% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$218.569 | $2.190.801 |
Gần đây
|
![]()
APTUSDT
|
$5,32 | 0.4% | 5,32 USDT | -0,019% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$188.725 | $50.973,00 |
Gần đây
|
![]()
NEARUSDT
|
$2,58 | 1.6% | 2,58 USDT | +0,116% | 0.19% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$182.078 | $557.954 |
Gần đây
|
![]()
SEIUSDT
|
$0,17289472410074896000000000000000000 | 0.3% | 0,17 USDT | 0,000% | 0.12% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$181.509 | $373.948 |
Gần đây
|
![]()
ENSUSDT
|
$16,01 | 1.5% | 15,98 USDT | -0,144% | 0.04% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$174.609 | $1.741.243 |
Gần đây
|
![]()
ZROUSDT
|
$2,70 | 1.3% | 2,7 USDT | +0,222% | 0.33% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$165.620 | $1.388.384 |
Gần đây
|
![]()
TIAUSDT
|
$3,06 | 1.7% | 3,07 USDT | +0,098% | 0.13% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$165.171 | $2.941.802 |
Gần đây
|
![]()
LINKUSDT
|
$13,54 | 3.1% | 13,55 USDT | +0,096% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$162.427 | $7.244.141 |
Gần đây
|
![]()
CRVUSDT
|
$0,52488398311441950000000000000000000 | 1.5% | 0,52 USDT | -0,610% | 0.51% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$138.267 | $2.197.866 |
Gần đây
|
![]()
ARBUSDT
|
$0,32491168430912826000000000000000000 | 3.0% | 0,33 USDT | +0,092% | 0.12% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$137.492 | $426.083 |
Gần đây
|
![]()
ONDOUSDT
|
$0,8172108695455007000000000000000000 | 2.4% | 0,82 USDT | 0,000% | 0.12% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$136.084 | $2.777.501 |
Gần đây
|
![]()
HBARUSDT
|
$0,16759488582582724000000000000000000 | 0.6% | 0,17 USDT | -0,042% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$128.436 | $102.322 |
Gần đây
|
![]()
INJUSDT
|
$8,65 | 3.3% | 8,67 USDT | +0,173% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$128.300 | $320.332 |
Gần đây
|
![]()
RONUSDT
|
$0,7061822201947655000000000000000000 | 0.7% | 0,71 USDT | +0,567% | 0.42% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$112.169 | $1.685.659 |
Gần đây
|
![]()
LAYERUSDT
|
$1,42 | 6.0% | 1,42 USDT | -0,056% | 0.04% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$105.420 | $760.565 |
Gần đây
|
![]()
WLDUSDT
|
$0,780201319761922300000000000000000 | 1.3% | 0,78 USDT | +0,128% | 0.38% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$105.013 | $324.794 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDT
|
$19,31 | 0.9% | 19,33 USDT | +0,093% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$94.712,63 | $2.041.588 |
Gần đây
|
![]()
BERAUSDT
|
$7,06 | 3.5% | 7,07 USDT | +0,142% | 0.01% |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$91.095,65 | $2.106.494 |
Gần đây
|
![]()
WIFUSDT
|
$0,41421489578590620000000000000000000 | 3.3% | 0,41 USDT | 0,000% | 0.1% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$79.045,85 | $901.624 |
Gần đây
|
![]()
POPCATUSDT
|
$0,18709429079959590000000000000000000 | 4.8% | 0,19 USDT | 0,000% | 0.21% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$68.457,57 | $871.253 |
Gần đây
|
![]()
TONUSDT
|
$4,04 | 1.6% | 4,04 USDT | -0,052% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$65.651,75 | $6.750.674 |
Gần đây
|
![]()
IPUSDT
|
$4,14 | 9.5% | 4,14 USDT | +0,048% | 0.22% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$65.266,77 | $1.434.493 |
Gần đây
|
![]()
STXUSDT
|
$0,60412172511894240000000000000000000 | 3.4% | 0,6 USDT | +0,033% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$63.223,37 | $300.404 |
Gần đây
|
![]()
ENAUSDT
|
$0,357592271557547700000000000000000 | 1.2% | 0,36 USDT | -0,084% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$60.365,84 | $4.804.642 |
Gần đây
|
![]()
AI16ZUSDT
|
$0,1889942328226810700000000000000000 | 0.5% | 0,19 USDT | -0,529% | 2.08% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$55.040,12 | $82.702,00 |
Gần đây
|
![]()
ZKUSDT
|
$0,0639980470933946400000000000000000 | 4.6% | 0,06 USDT | -0,156% | 0.31% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$54.285,73 | $2.332.523 |
Gần đây
|
![]()
1000PEPEUSDT
|
$0,0074007661425968110000000000000000000 | 2.1% | 0,007395 USDT | -0,074% | 0.04% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$53.408,84 | $1.135.457 |
Gần đây
|
![]()
AAVEUSDT
|
$159,33 | 4.2% | 159,47 USDT | +0,088% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$50.816,43 | $2.748.629 |
Gần đây
|
![]()
MEWUSDT
|
$0,0030579066876812630000000000000000000 | 11.2% | 0,003066 USDT | +0,262% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$50.542,55 | $419.448 |
Gần đây
|
![]()
MELANIAUSDT
|
$0,579982301783889000000000000000000 | 3.3% | 0,58 USDT | 0,000% | 1.72% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$47.855,80 | $610.189 |
Gần đây
|
![]()
PNUTUSDT
|
$0,15239534964114600000000000000000000 | 8.2% | 0,15 USDT | +0,197% | 0.2% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$44.405,56 | $109.379 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOINUSDT
|
$0,5211745323424899000000000000000000 | 0.5% | 0,52 USDT | -0,038% | 0.23% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$40.736,16 | $3.306.605 |
Gần đây
|
![]()
BMTUSDT
|
$0,1135944491061144600000000000000000 | 2.4% | 0,11 USDT | 0,000% | 0.09% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$40.427,78 | $388.155 |
Gần đây
|
![]()
RENDERUSDT
|
$3,54 | 3.0% | 3,54 USDT | +0,020% | 0.07% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$34.137,73 | $5.675.587 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSDT
|
$0,6805244726757826000000000000000000 | 1.1% | 0,68 USDT | -0,059% | 0.01% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$31.604,69 | $12.118.980 |
Gần đây
|
![]()
1000SHIBUSDT
|
$0,012335443600963673000000000000000000 | 3.0% | 0,01 USDT | -0,032% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$30.190,39 | $1.155.475 |
Gần đây
|
![]()
1000BONKUSDT
|
$0,0121334363364809270000000000000000000 | 3.2% | 0,01 USDT | +0,157% | 0.07% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$28.338,48 | $1.892.724 |
Gần đây
|
![]()
PENDLEUSDT
|
$3,03 | 6.3% | 3,02 USDT | -0,089% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$27.327,05 | $1.467.939 |
Gần đây
|
![]()
XLMUSDT
|
$0,26782691239948675000000000000000000 | 1.5% | 0,27 USDT | +0,030% | 0.03% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$26.654,21 | $5.105.896 |
Gần đây
|
![]()
TRXUSDT
|
$0,239172701621845800000000000000000000 | 2.4% | 0,24 USDT | +0,079% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$25.985,85 | $1.479.403 |
Gần đây
|
![]()
JUPUSDT
|
$0,40170365386716410000000000000000000 | 4.9% | 0,4 USDT | +0,100% | 0.12% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$25.029,08 | $2.183.941 |
Gần đây
|
![]()
HYPEUSDT
|
$13,60 | 1.0% | 13,57 USDT | -0,199% | 0.12% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$24.705,96 | $1.928.783 |
Gần đây
|
![]()
NOTUSDT
|
$0,0022179323195804580000000000000000000 | 2.2% | 0,002217 USDT | -0,045% | 0.14% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$22.849,29 | $90.646,00 |
Gần đây
|
![]()
VIRTUALUSDT
|
$0,57948231704097190000000000000000000 | 1.1% | 0,58 USDT | +0,069% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$22.084,01 | $38.539,00 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về ApeX Omni
ApeX Omni là gì?
ApeX Omni là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2024. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 88 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch ApeX Omni 24h được báo cáo ở mức 247.800.401 $, thay đổi -10.15% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 17.603.363 $, thay đổi -3.67% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với ApeX Omni. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 84.524.599 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
First Floor, SVG Teachers Credit Union Uptown Building, Corner of James and Middle Street, Kingstown P. O., St. Vincent and the Grenadines
Năm thành lập
2024
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Saint Vincent and the Grenadines
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 296.165
Phí
Nạp tiền
https://apex-pro.gitbook.io/apex-pro/apex-omni-live-now/accounts-and-wallets/deposits-and-withdrawals
Phí
https://apex-pro.gitbook.io/apex-pro/apex-omni-live-now/trading-perpetual-contracts/trading-fees
Ký gửi tiền pháp định
None
Rút tiền
https://apex-pro.gitbook.io/apex-pro/apex-omni-live-now/accounts-and-wallets/deposits-and-withdrawals
Phương thức thanh toán được chấp nhận
E-Wallet
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
ApeX Omni Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.169%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-