Xu hướng tiền điện tử hàng đầu hôm nay
Khám phá xu hướng tiền điện tử hàng đầu trên CoinGecko. Danh sách này được sắp xếp theo loại tiền điện tử được tìm nhiều nhất trong 3 giờ qua. Qubic,Pi Network, và Gunz là danh sách 3 đồng coin hàng đầu hiện nay. Trong 24 giờ qua, giá của Qubic đã thay đổi-5.3%, giá của Pi Network đã thay đổi -6.2%, và giá của Gunz đã thay đổi -19.8%.
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
379 |
![]()
Qubic
QUBIC
|
$0.051005 | 0.6% | 5.3% | 13.4% | $2.408.265 | $115.284.495 |
|
||
31 |
![]()
Pi Network
PI
|
$0,6731 | 0.7% | 6.2% | 18.0% | $163.307.286 | $4.567.755.880 |
|
||
788 |
![]()
Gunz
GUN
|
$0,05613 | 1.2% | 19.8% | - | $267.897.055 | $33.955.036 |
|
||
20 |
![]()
Sui
SUI
|
$2,46 | 0.2% | 2.4% | 3.8% | $1.075.649.273 | $7.996.227.597 |
|
||
107 |
![]()
Walrus
WAL
|
$0,5694 | 1.0% | 7.7% | - | $154.874.197 | $713.888.686 |
|
||
567 |
![]()
Act I The AI Prophecy
ACT
|
$0,06450 | 8.0% | 27.9% | 66.9% | $719.025.568 | $61.314.654 |
|
||
102 |
![]()
Berachain
BERA
|
$7,08 | 1.1% | 2.4% | 11.6% | $152.164.260 | $764.367.540 |
|
||
133 |
![]()
Fartcoin
FARTCOIN
|
$0,5176 | 0.1% | 0.5% | 16.6% | $159.864.433 | $517.048.472 |
|
||
442 |
![]()
Nillion
NIL
|
$0,4506 | 2.7% | 15.3% | 28.8% | $72.258.136 | $88.037.456 |
|
||
1 |
![]()
Bitcoin
BTC
|
Mua
|
$84.845,85 | 0.2% | 0.9% | 3.5% | $29.559.105.632 | $1.683.981.585.715 |
|
|
6 |
![]()
Solana
SOL
|
Mua
|
$125,73 | 0.2% | 1.7% | 12.8% | $3.320.577.882 | $64.420.212.235 |
|
|
178 |
![]()
Plume
PLUME
|
$0,1751 | 1.0% | 2.2% | 9.9% | $35.865.887 | $350.624.743 |
|
||
2 |
![]()
Ethereum
ETH
|
Mua
|
$1.872,13 | 0.4% | 0.0% | 9.2% | $15.173.557.008 | $225.912.120.320 |
|
|
54 |
![]()
Official Trump
TRUMP
|
$10,32 | 0.8% | 1.5% | 12.7% | $461.596.704 | $2.064.574.475 |
|
||
48 |
![]()
Ondo
ONDO
|
$0,8176 | 0.4% | 2.3% | 14.0% | $155.783.165 | $2.583.284.892 |
|