Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Chuỗi khối Corn
Corn là chuỗi khối lớn thứ #93 hiện nay tính theo tổng giá trị đã khóa (TVL). Hãy cùng khám phá các loại tiền ảo, NFT và các tài sản phổ biến nhất trên Corn.
Điểm nổi bật
$1.271.284
Tổng giá trị đã khóa
2.2%
$139.575
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
37.1%
Tiền ảo Corn
Theo dõi giá của các loại tiền ảo Corn và tìm hiểu xem loại nào đang thịnh hành.
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 |
![]()
Solv Protocol SolvBTC
SOLVBTC
|
$84.798,54 | 0.1% | 0.8% | 3.1% | 7.6% | $3.651.911 | $1.244.525.580 | $1.244.525.580 | 1.0 |
|
||
61 |
![]()
Lombard Staked BTC
LBTC
|
$84.922,05 | 0.9% | 1.5% | 3.4% | 7.3% | $2.918.862 | $1.824.246.491 | $1.824.246.491 | 1.0 |
|
||
864 |
![]()
Corn
CORN
|
$0,05625 | 1.6% | 0.7% | - | - | $899.762 | $29.519.198 | $118.076.792 | 0.25 |
|
||
103 |
![]()
Solv Protocol SolvBTC.BBN
SOLVBTC.BBN
|
$84.112,79 | 0.1% | 1.1% | 1.7% | 7.0% | $308.258 | $755.783.751 | $755.783.751 | 1.0 |
|
||
![]()
Universal BTC
UNIBTC
|
$84.280,07 | 0.5% | 0.1% | 2.8% | 5.4% | $175.193 | - | $147.701.663 |
|
||||
![]()
Wrapped Bitcorn
WBTCN
|
$84.266,99 | 0.7% | 1.1% | 3.9% | 8.2% | $138.313 | - | - |
|
||||
5245 |
![]()
Corn Bridged USDC (Corn)
USDC.E
|
$0,9997 | 0.1% | 0.1% | 0.1% | 0.1% | $51.912,08 | $202.115 | $202.115 | 1.0 |
|
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) Corn
Bạn đang muốn giao dịch Corn? Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.
# | Sàn giao dịch | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | % thị phần theo khối lượng | # Tiền ảo / # Cặp |
Lượt truy cập hàng tháng
Dữ liệu được lấy từ SimilarWeb
|
Cặp được giao dịch nhiều nhất |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
BTC1,6050
|
98,7% | 3 / 3 | 150.280,0 |
CORN/0XDA5...
85.359 $
|
|
2 |
BTC0,0208549931144993
|
1,3% | 2 / 2 | 58.041,0 |
USDC.E/0XD...
1.774 $
|