Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

OmegaNetwork
OMN / USD
#7519
$0,0005098
32.9%
0.086167 BTC
30.7%
$0,0003603
Phạm vi trong 24g
$0,0005352
Chuyển đổi OmegaNetwork sang US Dollar (OMN sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OmegaNetwork (OMN) sang USD là $0,0005098.
OMN
USD
1 OMN = $0,0005098
Cách mua OMN bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMN bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMN bằng USD!
-
Chọn OmegaNetwork (OMN) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMN sang USD
OmegaNetwork (OMN) hôm nay có giá trị là $0,0005098, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 32.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMN ngày hôm nay là 69.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OmegaNetwork được giao dịch là $2.541,69.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 32.9% | 69.0% | 77.0% | 187.9% | 92.0% |
Số liệu thống kê về OmegaNetwork
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$31.500,10 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$492.114 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$2.541,69 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
61.779.063 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
965.150.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
970.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OmegaNetworkcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 OmegaNetwork (OMN) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0005098.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMN?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 1961.37 OMN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMN sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của OmegaNetwork theo US Dollar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi OMN sang USD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ OMN sang USD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo USD.
-
Trước đây giá cao nhất của OMN/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 OMN theo USD là $0,04857. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMN/USD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của OmegaNetwork tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của OmegaNetwork (OMN) đã tăng tăng lên 187,90 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, OmegaNetwork có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
OMN / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OmegaNetwork (OMN) sang USD là $0,0005098 cho mỗi 1 OMN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMN lấy 0,00254924 $ hoặc 50,00 $ lấy 98068 OMN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMN phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OmegaNetwork (OMN) sang USD
OMN | USD |
---|---|
0.01 OMN | 0.00000510 USD |
0.1 OMN | 0.00005098 USD |
1 OMN | 0.00050985 USD |
2 OMN | 0.00101970 USD |
5 OMN | 0.00254924 USD |
10 OMN | 0.00509849 USD |
20 OMN | 0.01019697 USD |
50 OMN | 0.02549243 USD |
100 OMN | 0.050985 USD |
1000 OMN | 0.509849 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang OMN
USD | OMN |
---|---|
0.01 USD | 19.61 OMN |
0.1 USD | 196.14 OMN |
1 USD | 1961.37 OMN |
2 USD | 3922.73 OMN |
5 USD | 9806.83 OMN |
10 USD | 19613.67 OMN |
20 USD | 39227 OMN |
50 USD | 98068 OMN |
100 USD | 196137 OMN |
1000 USD | 1961367 OMN |
Lịch sử giá 7 ngày của OmegaNetwork (OMN) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OmegaNetwork (OMN) so với USD giao động giữa mức cao 0,00050985 $ trên Thứ ba và mức thấp 0,00024698 $ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMN trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,00015674 $ (62.7%).
So sánh giá hàng ngày của OmegaNetwork (OMN) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OmegaNetwork (OMN) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMN sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 01, 2025 | Thứ ba | 0,00050985 $ | 0,00012613 $ | 32.9% |
Tháng ba 31, 2025 | Thứ hai | 0,00040656 $ | 0,00015674 $ | 62.7% |
Tháng ba 30, 2025 | Chủ nhật | 0,00024981 $ | 0,00000283 $ | 1.1% |
Tháng ba 29, 2025 | Thứ bảy | 0,00024698 $ | -0,00003095 $ | 11.1% |
Tháng ba 28, 2025 | Thứ sáu | 0,00027793 $ | 0,00002124 $ | 8.3% |
Tháng ba 27, 2025 | Thứ năm | 0,00025669 $ | -0,00008629 $ | 25.2% |
Tháng ba 26, 2025 | Thứ tư | 0,00034298 $ | 0,00004195 $ | 13.9% |