Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

UNO
UNO / VND
#7691
₫25.296,67
1.4%
0,00001171 BTC
2.6%
$0,9596
Phạm vi trong 24g
$1,02
Chuyển đổi UNO sang Vietnamese đồng (UNO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UNO (UNO) sang VND là ₫25.296,67.
UNO
VND
1 UNO = ₫25.296,67
Cách mua UNO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UNO
-
Bạn có thể mua và bán UNO (UNO) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Nostra , nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UNO.
-
3. Mua UNO bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua UNO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn UNO (UNO) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua UNO bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua UNO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn UNO (UNO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UNO sang VND
UNO (UNO) hôm nay có giá trị là ₫25.296,67, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNO ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UNO được giao dịch là ₫1.170.824.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.4% | 1.3% | 1.5% | 3.3% | 2.0% |
Số liệu thống kê về UNO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫698.538.189 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫699.248.883 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.170.824 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.613
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.641 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UNOcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 UNO (UNO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫25.296,67.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003953 UNO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của UNO theo Vietnamese đồng bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi UNO sang VND của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ UNO sang VND và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo VND.
-
Trước đây giá cao nhất của UNO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 UNO theo VND là ₫31.677,21. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNO/VND có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của UNO tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của UNO (UNO) đã tăng giảm lên -2,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, UNO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.
UNO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UNO (UNO) sang VND là ₫25.296,67 cho mỗi 1 UNO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNO lấy 126.483 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00197654 UNO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UNO (UNO) sang VND
UNO | VND |
---|---|
0.01 UNO | 252.97 VND |
0.1 UNO | 2529.67 VND |
1 UNO | 25297 VND |
2 UNO | 50593 VND |
5 UNO | 126483 VND |
10 UNO | 252967 VND |
20 UNO | 505933 VND |
50 UNO | 1264834 VND |
100 UNO | 2529667 VND |
1000 UNO | 25296671 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang UNO
VND | UNO |
---|---|
0.01 VND | 0.000000395309 UNO |
0.1 VND | 0.00000395 UNO |
1 VND | 0.00003953 UNO |
2 VND | 0.00007906 UNO |
5 VND | 0.00019765 UNO |
10 VND | 0.00039531 UNO |
20 VND | 0.00079062 UNO |
50 VND | 0.00197654 UNO |
100 VND | 0.00395309 UNO |
1000 VND | 0.03953089 UNO |
Lịch sử giá 7 ngày của UNO (UNO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UNO (UNO) so với VND giao động giữa mức cao 25.925 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 25.288 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -350,42 ₫ (1.4%).
So sánh giá hàng ngày của UNO (UNO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UNO (UNO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 05, 2025 | Thứ bảy | 25.297 ₫ | -350,42 ₫ | 1.4% |
Tháng tư 04, 2025 | Thứ sáu | 25.925 ₫ | 286,89 ₫ | 1.1% |
Tháng tư 03, 2025 | Thứ năm | 25.638 ₫ | 41,28 ₫ | 0.2% |
Tháng tư 02, 2025 | Thứ tư | 25.597 ₫ | 138,28 ₫ | 0.5% |
Tháng tư 01, 2025 | Thứ ba | 25.459 ₫ | 171,23 ₫ | 0.7% |
Tháng ba 31, 2025 | Thứ hai | 25.288 ₫ | -120,80 ₫ | 0.5% |
Tháng ba 30, 2025 | Chủ nhật | 25.408 ₫ | -127,70 ₫ | 0.5% |