Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Kenda
KNDA / USD
$0.052979
0.1%
0.0103582 BTC
0.7%
0.081656 ETH
0.7%
$0.052973
Phạm vi trong 24g
$0.052983
Chuyển đổi Kenda sang US Dollar (KNDA sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kenda (KNDA) sang USD là $0.052979.
KNDA
USD
1 KNDA = $0.052979
Cách mua KNDA bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KNDA
-
Bạn có thể mua và bán Kenda (KNDA) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KNDA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KNDA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KNDA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kenda (KNDA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KNDA sang USD
Kenda (KNDA) hôm nay có giá trị là $0.052979, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KNDA ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kenda được giao dịch là $98.806,21.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 0.0% | 0.0% | 0.3% | 0.3% |
Số liệu thống kê về Kenda
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$589.829 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$98.806,21 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
198.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
198.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kendacó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Kenda (KNDA) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.052979.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNDA?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 335713 KNDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KNDA sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của Kenda theo US Dollar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi KNDA sang USD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ KNDA sang USD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo USD.
-
Trước đây giá cao nhất của KNDA/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 KNDA theo USD là $0,00001752. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNDA/USD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kenda tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Kenda (KNDA) đã tăng giảm lên -0,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Kenda có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,80 %.
KNDA / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kenda (KNDA) sang USD là $0.052979 cho mỗi 1 KNDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNDA lấy 0,00001489 $ hoặc 50,00 $ lấy 16785654 KNDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNDA phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kenda (KNDA) sang USD
KNDA | USD |
---|---|
0.01 KNDA | 0.000000029787 USD |
0.1 KNDA | 0.000000297873 USD |
1 KNDA | 0.00000298 USD |
2 KNDA | 0.00000596 USD |
5 KNDA | 0.00001489 USD |
10 KNDA | 0.00002979 USD |
20 KNDA | 0.00005957 USD |
50 KNDA | 0.00014894 USD |
100 KNDA | 0.00029787 USD |
1000 KNDA | 0.00297873 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang KNDA
USD | KNDA |
---|---|
0.01 USD | 3357.13 KNDA |
0.1 USD | 33571 KNDA |
1 USD | 335713 KNDA |
2 USD | 671426 KNDA |
5 USD | 1678565 KNDA |
10 USD | 3357131 KNDA |
20 USD | 6714262 KNDA |
50 USD | 16785654 KNDA |
100 USD | 33571308 KNDA |
1000 USD | 335713082 KNDA |
Lịch sử giá 7 ngày của Kenda (KNDA) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kenda (KNDA) so với USD giao động giữa mức cao 0,00000298 $ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000298 $ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNDA trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000002041 $ (0.1%).
So sánh giá hàng ngày của Kenda (KNDA) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kenda (KNDA) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KNDA sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 05, 2025 | Thứ bảy | 0,00000298 $ | 0,000000002041 $ | 0.1% |
Tháng tư 04, 2025 | Thứ sáu | 0,00000298 $ | -0,000000001781 $ | 0.1% |
Tháng tư 03, 2025 | Thứ năm | 0,00000298 $ | 0,000000000417848 $ | 0.0% |
Tháng tư 02, 2025 | Thứ tư | 0,00000298 $ | -0,000000001623 $ | 0.1% |
Tháng tư 01, 2025 | Thứ ba | 0,00000298 $ | -0,000000000040075 $ | 0.0% |
Tháng ba 31, 2025 | Thứ hai | 0,00000298 $ | -0,000000000141376 $ | 0.0% |
Tháng ba 30, 2025 | Chủ nhật | 0,00000298 $ | 0,000000002011 $ | 0.1% |