Sàn giao dịch phân quyền

stabble
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC476,0171
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
99.7%
34
Tiền ảo
✨ Danh sách mới niêm yết
Thị trường giao ngay
# | Tiền ảo | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | $0,9993599019557696000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $31.195.528 | 77.4% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
2 | $0,99963131590806590000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $3.606.628 | 8.95% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
3 | $0,999356464422504700000000000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $1.908.315 | 4.73% |
Gần đây
|
- | ||
4 | $0,99935835743976000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $1.426.363 | 3.54% |
Gần đây
|
- | ||
5 | $0,99962524990374550000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $1.128.737 | 2.8% |
Gần đây
|
- | ||
6 | $0,99961438306941410000000000000000000000000000000 | - | - | - | $507.934 | 1.26% |
Gần đây
|
- | ||
7 | $0,9995887314668753000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $140.527 | 0.35% |
Gần đây
|
- | ||
8 | $0,99965095096418650000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $124.355 | 0.31% |
Gần đây
|
- | ||
9 | $125,86 | - | - | - | $82.150,00 | 0.2% |
Gần đây
|
- | ||
10 | $0,99963385459925110000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $45.420,00 | 0.11% |
Gần đây
|
- | ||
11 | $0,99964040258330560000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $29.007,00 | 0.07% |
Gần đây
|
- | ||
12 | $0,99961712682826720000000000000000000000000000000 | - | - | - | $28.194,00 | 0.07% |
Gần đây
|
- | ||
13 | $0,99961600816712180000000000000000000000000000000 | - | - | - | $20.845,00 | 0.05% |
Gần đây
|
- | ||
14 | $0,99767180268931290000000000000000000000 | - | - | - | $7.561,00 | 0.02% |
Gần đây
|
- | ||
15 | $138,03 | - | - | - | $6.721,00 | 0.02% |
Gần đây
|
- | ||
16 | $0,99342613660201700000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $6.072,00 | 0.02% |
Gần đây
|
- | ||
17 | $0,99775005669959390000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $5.990,00 | 0.01% |
Gần đây
|
- | ||
18 | $149,90 | - | - | - | $5.102,00 | 0.01% |
Gần đây
|
- | ||
19 | $125,85 | - | - | - | $4.653,00 | 0.01% |
Gần đây
|
- | ||
20 | $0,5240447910319082000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $3.931,00 | 0.01% |
Gần đây
|
- | ||
21 | $0,01470755962232654500000000000000000000 | - | - | - | $2.552,00 | 0.01% |
Gần đây
|
- | ||
22 | $161,17 | - | - | - | $2.038,00 | 0.01% |
Gần đây
|
- | ||
23 | $0.052887705206770928648772246627594262784 | - | - | - | $2.033,00 | 0.01% |
Gần đây
|
- | ||
24 | $125,61 | - | - | - | $1.948,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
25 | $0,00001218543018409356400000000000000000000 | - | - | - | $1.522,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
26 | $134,47 | - | - | - | $1.235,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
27 | $0,016745149910900580000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $852,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
28 | $0,4009404718300650000000000000000000000 | - | - | - | $762,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
29 | $0,0381812690734262800000000000000000000 | - | - | - | $761,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
30 | $0,400489636456186350000000000000000000 | - | - | - | $686,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
31 | $0,003057847265958704500000000000000000000 | - | - | - | $549,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
32 | $125,88 | - | - | - | $403,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
33 | $149,93 | - | - | - | $387,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
34 | $138,10 | - | - | - | $357,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
35 | $125,85 | - | - | - | $340,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
36 | $125,62 | - | - | - | $337,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
37 | $138,02 | - | - | - | $240,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
38 | $161,17 | - | - | - | $221,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
39 | $125,97 | - | - | - | $191,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
40 | $125,88 | - | - | - | $168,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
41 | $149,88 | - | - | - | $167,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
42 | $0,152271522374690600000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $166,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
43 | $151,65 | - | - | - | $148,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
44 | $10,41 | - | - | - | $132,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
45 | $0,9977237032502073000000000000000000000000000000 | - | - | - | $113,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
46 | $149,85 | - | - | - | $113,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
47 | $125,88 | - | - | - | $112,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
48 | $161,14 | - | - | - | $110,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
49 | $0,58179157793600670000000000000000000000000000000 | - | - | - | $104,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
50 | $0,186764008179382850000000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $65,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- |
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về stabble
stabble là gì?
stabble là một sàn giao dịch tiền mã hóa phi tập trung được thành lập vào năm 2022. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 34 loại tiền ảo và 92 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch stabble trong 24h được báo cáo ở mức 40.292.935 $, thay đổi -99.65% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là USDT/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 31.195.529 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Intershore Chambers, Road Town VG1110, Tortola, British Virgin Islands
# Tiền ảo
34
# Cặp
92
Năm thành lập
2022
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
43.752,0
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 186.705
Phí
Nạp tiền
0%
Phí
0.0001% - 2.5%
Ký gửi tiền pháp định
None
Rút tiền
0%
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Crypto
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Không
stabble Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa trên sàn
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
0.177
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
-
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
82nd
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-