Sàn giao dịch phân quyền

Shadow Exchange
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC877,0990
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
10.2%
31
Tiền ảo
Thị trường giao ngay
# | Tiền ảo | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | $1,00 | 0.6% | 157.025 $ | 156.553 $ | $34.997.688 | 47.19% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
2 | $0,50188752113581360000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 44.259 $ | 44.126 $ | $11.139.428 | 15.02% |
Gần đây
|
|||
3 | $1.869,69 | 0.6% | 82.130 $ | 81.883 $ | $9.066.774 | 12.23% |
Gần đây
|
|||
4 | $1,00 | 0.6% | 79.635 $ | 79.396 $ | $8.169.334 | 11.02% |
Gần đây
|
|||
5 | $1,00 | 0.6% | 15.261 $ | 15.216 $ | $3.872.320 | 5.22% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
6 | $1.867,76 | 0.6% | 151.833 $ | 151.377 $ | $1.441.530 | 1.94% |
Gần đây
|
|||
7 | $0,0005611544399724064000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 3.682 $ | 3.670 $ | $1.003.659 | 1.35% |
Gần đây
|
|||
8 | $0,4921283323489379000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 10.065 $ | 10.035 $ | $704.360 | 0.95% |
Gần đây
|
|||
9 | $0,000561082384850847800000000000000000000000 | 0.6% | 4.052 $ | 4.040 $ | $589.691 | 0.8% |
Gần đây
|
|||
10 | $1,00 | 0.61% | 4.487 $ | 4.474 $ | $502.321 | 0.68% |
Gần đây
|
|||
11 | $1,00 | 0.61% | 7.066 $ | 7.044 $ | $454.176 | 0.61% |
Gần đây
|
|||
12 | $1,44 | 0.6% | 11.771 $ | 11.736 $ | $393.594 | 0.53% |
Gần đây
|
|||
13 | $0,502651828463141800000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.74% | 4.276 $ | 4.263 $ | $236.709 | 0.32% |
Gần đây
|
|||
14 | $0,9969603978228159000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.71% | 341 $ | 340 $ | $181.077 | 0.24% |
Gần đây
|
- | ||
15 | $0,99962664911983370000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.62% | 2.115 $ | 2.109 $ | $166.478 | 0.22% |
Gần đây
|
|||
16 | $58,82 | 0.61% | 1.481 $ | 1.476 $ | $160.331 | 0.22% |
Gần đây
|
|||
17 | $41,80 | 0.6% | 7.293 $ | 7.271 $ | $156.955 | 0.21% |
Gần đây
|
|||
18 | $0,501356404759822800000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.62% | 457 $ | 456 $ | $139.661 | 0.19% |
Gần đây
|
|||
19 | $1,00 | 0.61% | 8.203 $ | 8.178 $ | $115.325 | 0.16% |
Gần đây
|
- | ||
20 | $41,37 | 0.6% | 97.654 $ | 97.360 $ | $110.936 | 0.15% |
Gần đây
|
|||
21 | $1.883,05 | 0.61% | 2.738 $ | 2.730 $ | $82.292,00 | 0.11% |
Gần đây
|
|||
22 | $2,98 | 0.62% | 2.170 $ | 2.163 $ | $75.529,00 | 0.1% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
23 | $58,42 | 0.6% | 32.008 $ | 31.912 $ | $75.348,00 | 0.1% |
Gần đây
|
|||
24 | $0,000560805089364707800000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.62% | 439 $ | 438 $ | $54.894,00 | 0.07% |
Gần đây
|
|||
25 | $0,000564906409754172300000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.78% | 368 $ | 366 $ | $43.067,00 | 0.06% |
Gần đây
|
|||
26 | $0,011685619382063264000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 10.732 $ | 10.700 $ | $35.579,00 | 0.05% |
Gần đây
|
|||
27 | $1,00 | 0.61% | 2.353 $ | 2.346 $ | $33.159,00 | 0.04% |
Gần đây
|
|||
28 | $0,31911441901970920000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.070 $ | 1.067 $ | $23.013,00 | 0.03% |
Gần đây
|
|||
29 | $0,320916409286104760000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 2.950 $ | 2.941 $ | $21.085,00 | 0.03% |
Gần đây
|
|||
30 | $0,018673207621932874000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 7.538 $ | 7.516 $ | $14.852,00 | 0.02% |
Gần đây
|
|||
31 | $40,99 | 0.61% | 570 $ | 568 $ | $12.624,00 | 0.02% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
32 | $41,41 | 0.61% | 856 $ | 854 $ | $8.715,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
33 | $0,49232959947054333000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.67% | 592 $ | 591 $ | $8.537,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
34 | $0,01954978984449012000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 694 $ | 692 $ | $7.693,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
35 | $0,0012520351340668432000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 3.300 $ | 3.290 $ | $6.763,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
36 | $0,0001952473813274471400000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 842 $ | 840 $ | $6.538,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
37 | $1,00 | 0.6% | 5.268 $ | 5.252 $ | $5.942,00 | 0.01% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
38 | $57,26 | 0.6% | 19.942 $ | 19.882 $ | $5.470,00 | 0.01% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
39 | $0,0005618662935214034000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 2.263 $ | 2.256 $ | $4.241,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
40 | $0,0139441572714828040000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.473 $ | 1.468 $ | $1.703,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
41 | $0,02476619567862073700000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 733 $ | 731 $ | $1.665,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
42 | $0,9953484524818605000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.75% | 111 $ | 111 $ | $1.195,00 | 0.0% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
43 | $1,00 | 0.7% | 97 $ | 97 $ | $1.005,00 | 0.0% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
44 | $41,44 | 0.63% | 155 $ | 155 $ | $554,00 | 0.0% |
Gần đây
|
- | ||
45 | $57,60 | 0.61% | 984 $ | 981 $ | $417,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
46 | $0,011010487986200670000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.63% | 144 $ | 144 $ | $258,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
47 | $0.0101921414505955670515359028235271377140288439364344812730837661767690431882708151639275 | 0.63% | 273 $ | 272 $ | $228,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
48 | $0,0002407791857490016800000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.7% | 43 $ | 43 $ | $73,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
49 | $0,0005625162488707848000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 | 1999.46% | 20 $ | 20 $ | $1,00 | 0.0% |
khoảng 1 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
|||
50 | $59,34 | 107.69% | 389 $ | 387 $ | $233.377 | 0.31% |
7 ngày trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Shadow Exchange
Shadow Exchange là gì?
Shadow Exchange là một sàn giao dịch tiền mã hóa phi tập trung được thành lập vào năm 2024. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 31 loại tiền ảo và 98 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Shadow Exchange trong 24h được báo cáo ở mức 74.164.261 $, thay đổi -10.22% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là USDC.E/WS với khối lượng giao dịch trong 24h là 34.997.689 $.
Trang web
Địa chỉ
-
# Tiền ảo
31
# Cặp
98
Năm thành lập
2024
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
266.027,0
Mã quốc gia thành lập
Panama
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 21.691
Phí
Phí
Dynamic fees
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
Shadow Exchange Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa trên sàn
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
0.583
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.626%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
91st
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
76th