Tiền ảo: 17.122
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,833T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 90,599B $
Gas: 0.525 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo NFT hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường NFT hôm nay là $20 Tỷ, thay đổi 0.2% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$15.164.747.101
Giá trị VHTT 0.2%
$1.701.564.403
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
PETS
MicroPets
PETS
$0,00003492 - - - - $3,14 - $349.228 micropets (PETS) 7d chart
DINO
Dino
DINO
$0,0003009 0.1% 2.3% 8.2% 19.1% $471,26 - $150.432 dino (DINO) 7d chart
MAG
Monsterra MAG
MAG
$0,00009662 0.0% 10.3% 20.9% 50.8% $124,68 - - monsterra mag (MAG) 7d chart
ASH
ASH
ASH
$0,9663 0.4% 0.5% 8.8% 23.9% $286,53 - $3.412.512 ash (ASH) 7d chart
SRC
Safe Road Club
SRC
$0,01819 0.1% 2.5% 22.7% 136.7% $42.581,32 - $18.212.776 safe road club (SRC) 7d chart
XOO
XOO
XOO
$0,00005521 - - - - $10,93 - $5.520,92 xoo (XOO) 7d chart
TLN
The Lux Network
TLN
$0,008234 - - - - $3,27 - $4.116.767 the lux network (TLN) 7d chart
MOGUL
Mogul Productions
MOGUL
$0,0001059 0.2% 6.9% 14.1% 6.7% $186,33 - $105.857 mogul productions (MOGUL) 7d chart
THG
Thetan World
THG
$0,002931 0.4% 1.7% 25.9% 36.6% $48.312,61 - $1.231.080 thetan world (THG) 7d chart
HERA
Hero Arena
HERA
$0,0005138 0.1% 1.3% 9.7% 21.2% $1.158,30 - $51.403,29 hero arena (HERA) 7d chart
BOOM
BOOM
BOOM
$0,2328 0.1% 0.1% 0.1% 0.1% $1.302.871 - $233.100.220 boom (BOOM) 7d chart
$WEAPON
Megaweapon
$WEAPON
$0,05357 - 2.8% 25.9% 32.8% $190,02 - $527.156 megaweapon ($WEAPON) 7d chart
LONG
LONG
LONG
$41,74 - - - - $9,55 - $417.359 long (LONG) 7d chart
$TD
The Big Red
$TD
$0.051748 0.1% 4.6% 19.3% 30.4% $37.294,46 - $1.754.986 the big red ($TD) 7d chart
HARAMBE
Harambe
HARAMBE
$0,00001164 - - - - $15,84 - $1.163.824 harambe (HARAMBE) 7d chart
JPGD
JPEG'd
JPGD
$0.051106 - - - - $1,25 - $110.629 jpeg'd (JPGD) 7d chart
GBE
Gambex
GBE
$0,6873 0.4% 0.2% 6.9% 8.3% $33.648,41 - $192.447 gambex (GBE) 7d chart
VAL
Valeria
VAL
$0,0008448 - 1.6% 16.5% 37.4% $16,05 - $337.914 valeria (VAL) 7d chart
MILADY
Milady Vault (NFTX)
MILADY
$6.980,83 - 19.0% 4.2% 16.3% $1.306,19 - $1.089.010 milady vault (nftx) (MILADY) 7d chart
LFC
Supernova Shards Life Coin
LFC
$0,008938 - - - - $7,11 - $106.750 supernova shards life coin (LFC) 7d chart
KINGSHIT
Kingshit
KINGSHIT
$66,61 - - - - $7,87 - $147.997 kingshit (KINGSHIT) 7d chart
MIIDAS
Miidas
MIIDAS
$0,00002725 - - - - $4,53 - $27.252,34 miidas (MIIDAS) 7d chart
TUS
Treasure Under Sea
TUS
$0.056631 - - - - $2,05 - $17.488,09 treasure under sea (TUS) 7d chart
BOO
GhostKids
BOO
$0,0001369 - - - - $11,83 - $821,43 ghostkids (BOO) 7d chart
XED
Exeedme
XED
$0,01077 0.0% 0.0% 8.9% 64.4% $37.780,66 - $1.078.445 exeedme (XED) 7d chart
$CRYPT
Secret Skellies Society
$CRYPT
$0,0003174 - - - - $1,90 - $351,92 secret skellies society ($CRYPT) 7d chart
$BRAWL
Metabrawl
$BRAWL
$0,002248 0.3% 1.2% 20.0% 58.6% $769,52 - $224.969 metabrawl ($BRAWL) 7d chart
JPG
JPG
JPG
$0,002668 0.8% 3.7% 15.0% 23.5% $3.915,68 - $2.667.577 jpg (JPG) 7d chart
RESET
MetaReset
RESET
$0.057286 - - - - $208,07 - $7.286,39 metareset (RESET) 7d chart
DEGOD
degod
DEGOD
$0,001246 0.0% 1.3% 13.8% 32.8% $7.906,60 - $12.495.862 degod (DEGOD) 7d chart
OIK
Space Nation Oikos
OIK
$0,02598 3.6% 34.8% 50.6% - $12.186.543 - $25.839.200 space nation oikos (OIK) 7d chart
SYNR
MOBLAND
SYNR
$0.058972 0.0% 0.1% 0.6% 13.1% $0,00 - $80.751,31 mobland (SYNR) 7d chart
HIP
Gameta
HIP
$0,0009232 1.5% 11.7% 4.9% 23.5% $12.292,81 - $923.208 gameta (HIP) 7d chart
ART
Genify ART
ART
$0,0002645 2.2% 8.2% 36.2% 17.3% $774.941 - $2.678.450 genify art (ART) 7d chart
SHARK
Sharky
SHARK
$0,007349 0.9% 0.7% 6.5% 2.2% $8.192,37 - $735.222 sharky (SHARK) 7d chart
DOOD
Doodles
DOOD
- - - - - - - - doodles (DOOD) 7d chart
SEA
OpenSea
SEA
- - - - - - - - opensea (SEA) 7d chart
DADA
Dagora
DADA
- - - - - - - - dagora (DADA) 7d chart
ART
LiveArt
ART
- - - - - - - - liveart (ART) 7d chart
PLMS
Polemos
PLMS
- - - - - - - - polemos (PLMS) 7d chart
Hiển thị 501 đến 540 trong số 540 kết quả
Hàng
Danh mục NFT
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả NFT
0.2%
$15.164.747.101
Thị trường NFT
0.0%
NFTFi
1.5%
Tất cả NFT
Biểu đồ vốn hóa thị trường của các ngành NFT hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của các ngành NFT chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các tiểu danh mục NFT theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng